Reading – Lesson 2 - Unit 9. Houses in the Future – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Reading – Lesson 2 - Unit 9 - SGK tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
a
a. Read the article about home in the future. Is Professor Relldan excited about the future? Yes/No
(Đọc bài báo dưới đây về những ngôi nhà trong tương lai. Giáo sư Relldan có hào hứng về tương lai không? Có/Không)
The Future is Smart!
by Professor Rendall
Do you have a smart device, like a mobile phone or a TV? In the future, smart technology will be everywhere and it will make our lives easier. Do you hate washing and cleaning? I know I do! Well, soon we might have robot helpers to do the housework! Don't like cooking? Buy an automatic food machine to do it Touch the screen to choose your meal and it will be ready in seconds! If you want new clothes or furniture, get a 3D printer to make them for you. Some companies already make deliveries using drones. But soon, everyone will use them. The sky will be full of these little machines. The future is smart and I can't wait for it for you.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Bạn có thiết bị thông minh không, giống như điện thoại hay TV? Trong tương lai, công nghệ thông minh sẽ ở mọi nơi và nó sẽ làm cuộc sống của chúng ta dễ dàng hơn. Bạn có ghét việc giặt giũ hay lau dọn không? Tôi biết tôi có ghét. Chà, sớm thôi chúng ta có lẽ có người máy robot giúp làm việc nhà. Không thích nấu ăn à? Hãy mua một máy chế biến thức ăn tự động. Chạm vào màn hình để chọn bữa ăn và mọi thứ sẽ sẵn sàng trong giây lát. Nếu bạn muốn quần áo hay đồ dùng mới, một chiếc máy in 3D sẽ làm điều đó cho bạn. Một vài công ti vận chuyển sử dụng thiết bị không người lái. Nhưng ngay sau đó, tất cả mọi người sẽ sử dụng nó. Bầu trời sẽ tràn ngập các thiết bị. Tương lai sẽ thông minh và tôi thật háo hức về nó.
Lời giải chi tiết:
Yes.
(Có. Giáo sư Relldan có hào hứng về tương lai.)
Thông tin: The future is smart and I can't wait for it for you.
( Tương lai sẽ thông minh và tôi thật háo hức về nó.)
b
b. Read the article again and answer the questions.
(Đọc lại một lần nữa và trả lời các câu hỏi.)
1. Does Professor Pendell enjoy cleaning?
(Giáo sư Pendell có thích dọn dẹp không?)
2. What should people buy when they don't like cooking?
(Mọi người nên mua gì khi họ không thích nấu ăn?)
3. What technology do some companies use today?
(Ngày nay một số công ty sử dụng công nghệ gì?)
Lời giải chi tiết:
1. No, he doesn't.
(Không, ông ấy không thích việc quét dọn.)
Thông tin: Do you hate washing and cleaning? I know I do!
(Bạn ghét giặt giũ và lau chùi? Tôi biết tôi ghét!)
2. They should buy an automatic food machine.
(Họ nên mua máy chế biến thức ăn tự động.)
Thông tin: Don't like cooking? Buy an automatic food machine to do it.
(Bạn không thích nấu ăn? Mua một máy thực phẩm tự động để làm điều đó.)
3. They make deliveries using drones.
(Họ giao hàng bằng máy bay không người lái.)
Thông tin: Some companies already make deliveries using drones.
(Một số công ty đã thực hiện giao hàng bằng máy bay không người lái.)