Giải Review – Unit 8 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World — Không quảng cáo

Tiếng anh 6 - ILearn Smart World


Review – Unit 8 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World

Tổng hợp bài tập và lý thuyết Review – Unit 8 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World

Listening

You will hear some information about a camping trip. What will each person bring? For each question, write a letter (A–H) next to each person. You will hear the conversation twice.

(Bạn sẽ nghe thông tin về buổi cắm trại. Mọi người sẽ mang những gì. Với mỗi câu hỏi, viết các chứ cái A- H cho mỗi người. Bạn sẽ nghe đoạn hội thoại hai lần.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Teacher: Right, do we have everything for the camping trip tomorrow? Who's bringing the map?

(Đúng rồi, chúng ta đã có mọi thứ cho chuyến cắm trại vào ngày mai chưa? Ai đang mang bản đồ?)

Julia: I am! (Em ạ!)

Teacher: Thank you, Julia. (Cảm ơn em, Julia.)

Ben: And I'm bringing some bottled water so we don't get thirsty.

(Và em định mang một ít nước đóng chai để chúng ta không bị khát.)

Teacher: Good idea, Ben. That'll be useful for us when we go hiking.

(Ý kiến hay đó, Ben. Điều đó sẽ có ích cho chúng ta khi đi bộ đường dài.)

Edward: Should I bring a sleeping bag?

(Em có nên mang theo túi ngủ không ạ?)

Teacher: No, that's okay, Edward. I'll bring sleeping bags for everyone. Bring a flashlight so we can see at night.

(Không, không sao, Edward. Thầy sẽ mang túi ngủ cho mọi người. Hãy mang theo đèn pin để chúng ta có thể nhìn thấy vào ban đêm.)

Edward: OK. (Vâng ạ.)

Teacher: What about tents? (Còn lều thì sao nhỉ?)

Meryl: I can bring the tents! (Em có thể mang theo lều!)

Teacher: Oh, thank you, Meryl. What will you bring, Heather?

(Ồ, cảm ơn em, Meryl. Bạn sẽ mang gì, Heather?)

Heather: I'll bring batteries for the flashlight!

(Em sẽ mang pin cho đèn pin ạ!)

Teacher: Oh, and someone needs to bring snacks so we don't get hungry on the bus.

(Ồ, và ai đó cần mang theo đồ ăn nhẹ để chúng ta không bị đói trên xe buýt.)

Steve: I'll bring snacks. (Em sẽ mang theo đồ ăn nhẹ.)

Teacher: Thanks, Steve. (Cảm ơn, Steve.)

Lời giải chi tiết:

1. E : Ben - bottled water (nước uống đóng chai)

2. F : Edwward - flashlight (đèn pin)

3. B: Meryl - tents (lều)

4. G : Heather - betteries (pin)

5. H : Steve - snacks (đồ ăn nhẹ)

Reading

Look and read. Choose the correct answer (A, B, or C).

(Nhìn và đọc. Chọn câu trả lời chính xác A, B hoặc C.)

Adventure Forest (Rừng thám hiểm)

Outdoor activities! (Các hoạt động ngoài trời!)

Stay at our campsite! (Ở lại điểm cắm trại!)

Only thirty minutes away from Greenwood town! (Chỉ cách thị trấn Greenwood 30 phút!)

Campsite Notice (Thông báo của điểm cắm trại)

Campers, please remember to bring flashlights so you can see after dark. You can buy batteries at the store.

(Người cắm trại, làm ơn hãy nhớ mang theo đèn pin để các bạn có thể nhìn thấy sau khi trời tối. Bạn có thể mua pin ở cửa hang.)

Kayaking in the bay - Ages 10+ (Đi thuyền Kayaking trong vịnh – Từ 10 tuổi trở lên)

River Rafting - 4 people max. At least one adult. (Đi bè trên song – tối đa 4 người. Ít nhất 1 người lớn.)

Hey, April, (Chào April,)

Adventure Forest is great. There are so many fun activities! But you shouldn't go in the winter because of the bad weather. Have a great time!

(Rừng thám hiểm rất tuyệt! Có nhiều hoạt động vui nhộn! Nhưng bạn không nên đi vào mùa đông bởi vì thời tiết xấu. Chúc bạn có thời gian vui vẻ nhé!

Joe.

Example: (Ví dụ)

0. Go to the Adventure Forest if you want to...

(Hãy đến Rừng Thám hiểm nếu bạn muốn...)

A. go somewhere close to town. (đi nơi nào đó gần thị trấn.)

B. sleep comfortably. (ngủ một cách thoải mái.)

C. play indoor games. (chơi các trò chơi trong nhà.)

1. A. Campers have to bring batteries. (Người đi cắm trại phải mang pin.)

B. Campers can buy flastlight there. (Người đi cắm trại có thể mua đèn ở đó.)

C. Campers need flastlight to see at night. (Người đi cắm trại cần đèn để soi ban đêm.)

2. A. Anyone can do the activities. (Mọi người có thể làm mọi hoạt động.)

B. Children under 10 year old can’t go kayaking. (Trẻ em dưới 10 tuổi không thể đi thuyền kayaking.)

C. River rafting is for aldult only. (Chèo thuyền chỉ dành cho người lớn.)

3. A. The weather is very nice in the winter. (Thời tiết rất đẹp vào mùa đông.)

B. There isn’t much to do. (Không có gì để làm.)

C. Joe think April should go to Adventure Forest. (Joe nghĩ Tháng tư nên đi rừng Adventure.)

Lời giải chi tiết:

1. C 2. B 3. C

Vocabulary

Fill in the blanks with words from the unit. The first letter is already there.

(Điền từ vào chỗ trống với các từ trong bài học. Chữ cái đầu tiên đã được cho sẵn.)

Lời giải chi tiết:

1. The mountain are very beautiful. That is why many people like hiking there.

(Núi rất đẹp vì vậy rất nhiều người thích leo núi.)

2. We don’t need to take bottled water because there is a tap water in the campsite.

(Chúng ta không cần mang chai nước vì có vòi nước ở chỗ cắm trại)

3. Phu Quoc is a beautiful island in Viet Nam.

(Phú Quốc là một hòn đảo đẹp ở Việt Nam.)

4. Rafting and kayaking are both great fun, but raft has more people in the boat.

(Đi bè và thuyền kayaking thì đều vui nhưng đi bè có nhiều người hơn.)

5. Oh no! The flastlight isn’t working and I don’t have any batteries.

(Ôi không, đèn không hoạt động và tôi không mang pin.)

6. I like working in the forest because I can see many birds in the tree.

(Tôi thích đi bộ trong rừng vì tôi có thể nhìn thấy nhiều chim.)

7. My sleeping bag is very warm. That’s why I sleep in my tent.

(Túi ngủ của tôi rất ấm. Vì vậy tôi ngủ trong lều của mình.)

Grammar

Circle the correct word.

(Khoanh vào đáp án đúng.)

1. You should / shouldn't go to the beach. It really is very beautiful.

2. What can/need we do in Đà Nẵng?

3. We need/should to bring a pillow because the campsite doesn't have any.

4. It's very cold at night so/don't bring a jacket.

5. You should/can't swim in that water. It's very dangerous.

6. The campsite has food so/should we don't need to bring any.

7. Should/Need I go in October?

Lời giải chi tiết:

2. can 3. need 4. so
5. can't 6. so 7. Should

1. You should go to the beach. It really is very beautiful.

(Bạn nên đi đến bãi biển. Nó thật sự rất đẹp.)

2. What can we do in Đà Nẵng?

(Chúng tôi có thể làm gì ở Đà Nẵng?)

3. We need to bring a pillow because the campsite doesn't have any.

(Chúng tôi cần mang theo một cái gối vì khu cắm trại không có cái nào cả.)

4. It's very cold at night so bring a jacket.

(Ban đêm rất lạnh vì vậy hãy mang theo áo khoác.)

5. You can't swim in that water. It's very dangerous.

(Bạn không thể bơi trong vùng nước đó. Nó rất nguy hiểm.)

6. The campsite has food so we don't need to bring any.

(Khu cắm trại có đồ ăn nên chúng tôi không cần mang theo.)

7. Should I go in October?

(Tôi có nên đi vào tháng 10 không?)

Pronunciation

Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.

(Khoanh vào từ có phần được gạch chân có phát âm khác với từ còn lại.)

Lời giải chi tiết:

1. B 2. C 3. D
4. B 5. D 6. A

1. B

A. f i shing /ˈf ɪ ʃɪŋ/

B. h i ghland /ˈh lənd/

C. sw i mming /ˈsw ɪ mɪŋ/

D. k i cking /ˈk ɪ kɪŋ/

Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /aɪ/, các phương án còn lại được phát âm /ɪ/.

2. C

A. b ay /beɪ/

B. vac a tion /veɪˈkeɪʃn/

C. j a cket /ˈdʒækɪt/

D. pl a ce /pleɪs/

Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm /æ/, các phương án còn lại được phát âm /eɪ/.

3. D

A. ph o ne /fəʊn/

B. c o ld /kəʊld/

C. p o stcard /ˈpəʊstkɑːrd/

D. f o rest /ˈfɔːrɪst/

Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /ɔː/, các phương án còn lại được phát âm /əʊ/.

4. B

A. h otel /həʊˈtel/

B. h our /ˈaʊər/

C. h ouse /haʊs/

D. h iking /ˈhaɪkɪŋ/

Phần được gạch chân ở phương án B không được phát âm (âm câm), các phương án còn lại được phát âm /h/.

5. D

A. g ar den /ˈɡɑːrdn/

B. f ar /fɑːr/

C. c ar /kɑːr/

D. b ay /beɪ/

Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /eɪ/, các phương án còn lại được phát âm /ɑːr/.

6. A

A. i s land /ˈaɪlənd/

B. s cuba /ˈskuːbə/

C. thir s ty /ˈθɜːrsti/

D. fore s t /ˈfɔːrɪst/

Phần được gạch chân ở phương án A  không được phát âm (âm câm), các phương án còn lại được phát âm /s/.


Cùng chủ đề:

Giải Review – Unit 3 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Giải Review – Unit 4 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Giải Review – Unit 5 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Giải Review – Unit 6 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Giải Review – Unit 7 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Giải Review – Unit 8 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Giải Review – Unit 9 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Giải Speaking – Lesson 1 - Unit 8 SGK tiếng Anh 6 – i - Learn Smart World
Giải Speaking – Lesson 1 - Unit 9 SGK tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Giải Speaking – Lesson 1 – Unit 10: Cities around the World – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Giải Speaking – Lesson 2 - Unit 8 SGK tiếng Anh 6 – iLearn Smart World