Review – Unit 9 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Tổng hợp bài tập và lý thuyết Review – Unit 9 – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Listening
You will hear Jenny talking to her friend, Tom, about a TV show she watched. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). You will hear the conversation twice.
(Bạn sẽ nghe Jenny nói chuyện với bạn của cô ấy, Tom, về chương trình cô ấy xem. Với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lới đúng. Bạn sẽ được nghe 2 lần.)
Example: (Ví dụ)
0. What was the TV show about? (Chương trình TV nói về cái gì?)
A. life in the future (cuộc sống trong tương lai)
B. technology in the future (công nghệ trong tương lai)
C. media in the future (phương tiện truyền thông trong tương lai)
1. What will be the biggest change? (Sự thay đổi lớn nhất sẽ là gì?)
A. Many people will move to the country. (Nhiều người sẽ chuyển đến cùng quê.)
B. All cities will become megacities. (Tất cả thành phố sẽ trở thành siêu đô thị.)
C. Lots of people will live in very large cities. (Nhiều người sẽ sống ở những thành phố rất lớn.)
2. Where will some cities be? (Một số thành phố sẽ ở đâu?)
A. on lakes (trên ao/ hồ)
B. on the sea (trên biển)
C. in the sky (trên bầu trời)
3. Earthscrapers will be... (Nhà dưới lòng đất sẽ...)
A. cheap. (rẻ tiền.)
B. eco-friendly. (thân thiện với môi trường.)
C. expensive. (đắt đỏ.)
4. People will also live in... (Con người cũng sẽ sống ở...)
A. ice houses. (nhà băng.)
B. tiny homes. (nhà nhỏ.)
C. smart homes. (nhà thông minh.)
5. People will also have... (Con người cũng sẽ có...)
A. drones. (máy bay không người lái)
B. 3D printers. (máy in 3D.)
C. robot helpers. (người máy giúp việc.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Jenny: Hey, Tom, did you watch Future Lives on TV last night?
(Này, Tom, bạn có xem Sự sống trong tương lai trên TV tối qua không?)
Tom: No, I didn't. What was it about, Jenny?
(Không, tôi không. Nó nói về cái gì vậy Jenny?)
Jenny : It was about where people will live in the future. Things will change a lot.
(Nó nói về nơi mọi người sẽ sống trong tương lai. Mọi thứ sẽ thay đổi rất nhiều.)
Tom : Why? What's going to happen?
(Tại sao? Điều gì sẽ xảy ra?)
Jenny : I think the biggest change will be that many people might live in megacities.
(Tôi nghĩ thay đổi lớn nhất sẽ là nhiều người có thể sống trong các siêu đô thị.)
Tom : I don't like big cities.
(Tôi không thích các thành phố lớn.)
Jenny : Not just megacities. People might live in cities on the sea, too.
(Không chỉ siêu đô thị. Mọi người cũng có thể sống ở các thành phố trên biển.)
Tom : Wow! Where else will people live?
(Chà! Mọi người sẽ sống ở đâu khác nữa?)
Jenny : Big apartment buildings underground called earthscrapers.
(Những tòa nhà chung cư lớn dưới lòng đất được gọi là những tòa nhà dưới lòng đất.)
Tom : Urgh!
(Ôi!)
Jenny : They'll be eco-friendly.
(Chúng sẽ thân thiện với môi trường.)
Tom : Hmm, that's good. Anything else?
(Hmm, tốt quá. Còn gì nữa không?)
Jenny : Yeah, we'll have smart homes in the future.
(Đúng vậy, chúng ta sẽ có những ngôi nhà thông minh trong tương lai.)
Tom : Great.
(Tuyệt vời.)
Jenny : They'll have things like 3D printers to make all kinds of objects like new clothes or furniture.
(Họ sẽ có những thứ như máy in 3D để tạo ra tất cả các loại đồ vật như quần áo hoặc đồ nội thất mới.)
Tom : They sound awesome!
(Chúng nghe có vẻ thật tuyệt!)
Lời giải chi tiết:
Reading
Read about the three devices of the future. Choose the correct answer (A, B, or C).
(Đọc đoạn văn về 3 thiết bị tương lai dưới đây. Chọn đáp án đúng A, B hoặc C.)
HOMES IN THE FUTURE
A. ROBOT HELPERS
Today, we have to do many chores at home. Houses of the future will have smart devices to help us do these things. For example, we will have robot helpers to clean and do other jobs around the house. We can study and relax.
B. SMART KITCHEN DEVICES
Kitchens in the future will have smart devices to make any kind of food we want. After we eat, they will clean the dishes and automatically order more groceries. Drones will then deliver these goods from the supermarket.
C. 3D PRINTERS
Now, we have to buy all kinds of things in stores. In the future, we will have 3D printers at home. They will print objects we need or want, like furniture, clothes, and even toys.
Example: (Ví dụ)
0. Which machines will help us when we are hungry? => B
(Những máy móc nào sẽ giúp chúng ta khi chúng ta đói? => B)
1. Which machines will make T-shirts?
2. Which machines will do the housework?
3. Which machines will order food for us?
4. Which machines won't clean plates and dishes?
5. Which machines will make tables and chairs?
Phương pháp giải:
Tạm dịch bài đọc:
NHÀ TRONG TƯƠNG LAI
1. Ngày nay, chúng ta có rất nhiều công việc nhà. Những ngôi nhà trong tương lai sẽ có những thiết bị thông minh sẽ giúp chúng ta làm điều đó. Ví dụ, chúng ta sẽ có những chú rô bốt sẽ dọn dẹp và làm những công việc khác xung quang nhà. Chúng ta có thể học và nghỉ ngơi.
2. Căn bếp trong tương lai sẽ có những thiết bị tương lai sẽ làm mọi loại thức ăn chúng ta muốn. Sau khi ăn, chúng sẽ dọn và tự động đặt mọi thứ từ của hàng, Phương tiện bay không ngưới lái sau đó sẽ chuyển số thức ăn này đến siêu thị.
3. Ngày nay, chúng ta phải mua mọi thứ ở cửa hàng. Trong tương lai, chúng ta sẽ có máy in 3D. Chúng sẽ in mọi thứ chúng ta cần hoặc muốn, giống như các đồ nội thất, quần áo, và thâm chí là đồ chơi.
Lời giải chi tiết:
1. C
Which machine will make T-shirt?
(Thiết bị nào sẽ làm áo phông? => C )
2. A
Which machine will do the housework?
(Thiết bị nào sẽ làm việc nhà? => A)
3. B
Which machine will order food for us?
(Thiết bị nào sẽ đặt đồ ăn cho chúng ta? => B)
4. C
Which machine won’t clean plate and dish?
(Thiết bị nào không rửa bát đĩa? => C)
5. C
Which machine will make table and chair?
(Thiết bị nào sẽ làm bàn ghế? => C)
Vocabulary
Fill in the blank with words from the box.
(Các vào ô trống các từ trong hộp.)
Phương pháp giải:
- smart home (n): nhà thông minh
- lock (v): khóa
- megacity (n): siêu đô thị
- robot helpers (n): người máy giúp việc
- space station (n): trạm không gian
- moon (n): mặt trăng
- underground (adj): dưới mặt đất
- 3D printer (n): máy in 3D
Lời giải chi tiết:
1. I think living in a(n) smart home will be really cool. You can control everything in your house through your phone!
(Tôi nghĩ sống trong một ngôi nhà thông minh sẽ thật sự tuyệt vời. Bạn có thể điều khiển mọi thứ trong nhà thông qua điện thoại của bạn!)
2. I think Ho Chi Minh City will become a megacity soon. There are about nine million people living there.
(Tôi nghĩ thành phố Hồ Chí Minh sẽ trở thành một siêu thành phố nhanh chóng. Có khoảng 9 triệu người sống ở đó.)
3. I hope we will have robot helper soon. With them, we don’t need to do the chores anymore.
(Tôi hi vọng chúng ta sẽ có robot sớm. Chúng ta sẽ không cần phải làm việc nhà.)
4. I like to look at the Moon at night. It’s so beautiful.
(Tôi thích nhìn vào Mặt Trăng buổi tối. Nó rất đẹp.)
5. I don’t want to live underground . It’s so dark and sad.
(Tôi không muốn sống dưới lòng đất. Nó rất tối và buồn.)
6. Don’t forget to lock the door and give key for me.
(Đừng quên khóa cửa và đưa chìa khóa cho tôi.)
7. You can print lots of cool thing with a 3D printer.
(Bạn có thể in mọi thứ với một chiếc máy in 3D.)
8. Autronauts usually stay on the space station for about six months.
(Các nhà du hành vũ trụ thường sống trên trạm không gian khoảng 6 tháng.)
Grammar
Write full sentences using the words below.
(Viết đầy đủ câu sử dụng sử dụng các từ dưới đây.)
1. Where/you/think/people/live/future?
Where do you think people will live in the future?
(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)
2. We/might/have/automatic food machines.
3. I/think/a few/people/live/earthscrapers.
4. A lot of/people/live/cities/on/sea.
5. How/astronauts/sleep/space?
6. What/you/think/homes/be like?
7. I/think/many people/have/robot helpers.
8. They/have to/use/special/toilet.
Lời giải chi tiết:
2. We might have automatic food machines.
(Chúng ta có thể có máy chế biến thực phẩm tự động.)
3. I think a few people will live in earthscrapers.
(Tôi nghĩ rằng một vài người sẽ sống trong những tòa nhà trong lòng đất.)
4. A lot of people will live in cities on the sea.
(Nhiều người sẽ sống ở các thành phố trên biển.)
5. How do astronauts sleep in space?
(Làm thế nào để các phi hành gia ngủ trong không gian?)
6. What do you think homes will be like?
(Bạn nghĩ những ngôi nhà sẽ như thế nào?)
7. I think many people will have robot helpers.
(Tôi nghĩ nhiều người sẽ có người máy giúp việc.)
8. They have to use a special toilet.
(Họ phải sử dụng một nhà vệ sinh đặc biệt.)
Pronunciation
Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh vào từ có trọng âm chính khác với từ còn lại trong mỗi câu hỏi sau.)
Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
(Khoanh chọn từ có phần được gạch dưới phát âm khác với các từ còn lại.)
Lời giải chi tiết:
1. A
A. magazine /ˌmæɡəˈziːn/
B. apartment /əˈpɑːtmənt/
C. computer /kəmˈpjuːtə(r)/
D. technology /tekˈnɒlədʒi/
Phương án A có trọng âm 3, các phương án còn lại có trọng âm 2.
2. B
A. gravity /ˈɡrævəti/
B. technology /tekˈnɑːlədʒi/
C. astronaut /ˈæstrənɔːt/
D. printer /ˈprɪntər/
Phương án B có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.
3. B
A. future /ˈfjuːtʃər/
B. machine /məˈʃiːn/
C. helper /ˈhelpər/
D. robot /ˈrəʊbɑːt/
Phương án B có trọng âm 2, các phương án còn lại có trọng âm 1.
4. A
A. stop s /stɒp s /
B. bag s /bæɡ z /
C. cleans /kliːn z /
D. has /hæ z /
Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /s/, các phương án còn lại phát âm /z/.
5. D
A. units /ˈjuːnɪt s /
B. topics /ˈtɒpɪk s /
C. parks / pɑːk s /
D. days /deɪ z /
Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /z/, các phương án còn lại phát âm /s/.
6. B
A. bins /bɪn z /
B. cups /kʌp s /
C. trees /triː z /
D. papers /ˈpeɪpər z /
Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /s/, các phương án còn lại phát âm /z/.