6c. Vocabulary – Unit 6. Entertainment – Tiếng Anh 6 – Right on
Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Types of TV programmes/films – 6c. Vocabulary – Unit 6. Entertainment – SGK tiếng Anh 6 – Right on
Bài 1
Types of TV programmes/ films
(Các loại chương trình truyền hình/ phim)
1. Listen and repeat
(Nghe và lặp lại.)
1. game show (chương trình trò chơi)
2. science fiction (khoa học viễn tưởng)
3. soap opera (nhà hát sò opera)
4. thriller (phim kinh dị)
5. cookery show (chương trình nấu ăn)
6 documentary (phim tài liệu)
7. action/adventure (hành động/phiêu lưu)
8. fantasy (tưởng tượng)
9. animation/cartoon (hoạt hình/ phim hoạt hình)
Bài 2
Expressing an opinion (Trình bày ý kiến)
2. Use the adjectives to discuss TV programmes and films as in the example.
( Sử dụng các tính từ để thảo luận về các chương trình TV và phim như trong ví dụ.)
:) | good great interesting educational fantastic amusing funny |
:| | OK not bad |
:( | silly childish awful boring terrible |
A: What do you think of documentaries?
(Bạn nghĩ gì về phim tài liệu?)
B: I find them boring. I prefer science-fiction films. What do you like watching?
(Tôi thấy chúng thật nhàm chán. Tôi thích phim khoa học viễn tưởng hơn. Bạn thích xem gì?)
A: I love thrillers. They're fantastic.
(Tôi thích phim kinh dị. Chúng thật tuyệt vời.)
Lời giải chi tiết:
A: What do you think of game shows?
(Bạn nghĩ gì về game show?)
B: I find them amusing. What do you like watching?
(Tôi thấy chúng thật thú vị. Bạn thích xem gì?)
A: I prefer cookery shows. They're great!
(Tôi thích các chương trình nấu ăn hơn. Chúng thật tuyệt!)
***
A: What do you think of soap operas?
(Bạn nghĩ gì về những vở nhạc kịch?)
B: I find them awful. I prefer documentaries. What do you like watching?
(Tôi thấy chúng thật kinh khủng. Tôi thích phim tài liệu hơn. Bạn thích xem gì?)
A: I love soap operas. They're good.
(Tôi thích những vở nhạc kịch. Chúng hay mà.)
***
A: What do you think of action films?
(Bạn nghĩ gì về phim hành động?)
B: They're not bad. I prefer fantasy films. What do you like watching?
( Chúng không tệ. Tôi thích phim giả tưởng hơn. Bạn thích xem gì?)
A: I love animation films. They're funny.
(Tôi thích phim hoạt hình. Chúng thật buồn cười.)
Bài 3
3. What do you think the future of entertainment will be? Discuss in pairs.
(Bạn nghĩ tương lai của ngành giải trí sẽ như thế nào? Thảo luận theo cặp.)
Lời giải chi tiết:
People will use VR headsets to watch films. There will be digital music and digital films.
(Mọi người sẽ sử dụng tai nghe VR để xem phim. Sẽ có nhạc kỹ thuật số và phim kỹ thuật số.)