Glossary - Unit 3. My day - Tiếng Anh 6 - English Discovery
Tải vềTổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần GLOSSARY - Unit 3. My day - Tiếng Anh 6 - English Discovery
1.
afternoon
/ˌɑːftəˈnuːn/
(n): buổi chiều
2.
amazing
/əˈmeɪzɪŋ/
(adj): đáng kinh ngạc, sửng sốt
3.
bored
/bɔːd/
(adj): buồn chán
4.
budgie
(n): con vẹt
5.
can't stand
(vp): không thể chịu được
6.
clean
/kliːn/
(adj): sạch, sạch sẽ
7.
cry
(v): khóc
8.
doctor
/ˈdɒktə(r)/
(n): bác sĩ
9.
don't mind
(vp): không thấy phiền
10.
early
/ˈɜːli/
(adj): sớm
11.
Earth
/ɜːθ/
(n): trái đất
12.
enjoy
/ɪnˈdʒɔɪ/
(v): thích thú
13.
evening
(n): buổi tối
14.
excited
/ɪkˈsaɪtɪd/
(adj): hào hứng, phấn khởi
15.
favourite
/ˈfeɪvərɪt/
(adj): được ưa thích
16.
free time
(np): thời gian rảnh rỗi
17.
guinea pig
(n): chuột lang
18.
habit
/ˈhæbɪt/
(n): thói quen
19.
hamster
/ˈhæmstə(r)/
(n): chuột ham-xơ-tơ
20.
happy
/ˈhæpi/
(adj): sung sướng, hạnh phúc
21.
hard (adj) (= difficult):
khó, khó khăn
22.
hate
/heɪt/
(v): ghét
23.
have a party
/hæv/ /ə/ /ˈpɑːti/
(vp): tổ chức tiệc
24.
ill
/ɪl/
(adj): ốm
25.
kind
/kaɪnd/
(n): loại
26.
late
/leɪt/
(adj, adv): muộn
27.
like
/laɪk/
(v): thích
28.
love
/lʌv/
(v): yêu thích, yêu mến
29.
morning
(n): buổi sáng
30.
never
/ˈnevə(r)/
(adv): không bao giờ
31.
night
(n): đêm
32.
often
/ˈɒfn/
(adv): thưởng
33.
pet
/pet/
(n): thú cưng
34.
pony
(n): con ngựa pô-ni
35.
prefer
/prɪˈfɜː(r)/
(v): thích hơn
36.
rich
(adj): giàu có
37.
sad
/sæd/
(adj): buồn rầu
38.
sleeping bag
/ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/
(np): túi ngủ
39.
sometimes
/ˈsʌmtaɪmz/
(adv): đôi khi
40.
teacher
/ˈtiːtʃə(r)/
(n): giáo viên
41.
thirsty
/ˈθɜːsti/
(adj): khát
42.
tidy
(adj): gọn gàng, ngăn nắp
43.
tired
/ˈtaɪəd/
(adj): mệt, mệt mỏi
44.
tortoise
/ˈtɔːtəs/
(n): rùa cạn
45.
unfortunately
(adv) không may, đáng tiếc
46.
wash
/wɒʃ/
(v): rửa, giặt giũ
47.
without
/wɪˈðaʊt/
(prep): không có, thiếu
48.
worried
/ˈwʌrid/
(adj): lo lắng
Cùng chủ đề:
Glossary - Unit 3. My day - Tiếng Anh 6 - English Discovery