Grammar (can) - Unit 1: People are people - Tiếng Anh 6 - English Discovery — Không quảng cáo

Soạn tiếng Anh 6


1.2. Grammar (can) - Unit 1: People are people - Tiếng Anh 6 - English Discovery

Tải về

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần 1.2 Grammar (can) - Unit 1: People are people - Tiếng Anh 6 - English Discovery

Bài 1

1. In pairs, match one of the words/ phrases below with each photo (A-D). Read and check.

(Theo cặp, nối một từ / cụm từ bên dưới với mỗi bức ảnh (A-D). Đọc và kiểm tra.)

dance            fly             jump              run              stay under water

sing                       speak a foreign language                    swim

Tara Davis is a young Californian athlete. She can't fly, but she can jump 6.73 metres!

Tom Sietas is from Germany. He can stay under water for twenty-two minutes and twenty-two seconds.

Phương Anh is from Việt Nam. She can't walk, but she can sing and dance in her wheelchair.

Marlon Couto Ribeiro is a young man from Brazil. He can speak eleven languages e.g. Spanish, Japanese

and French.

Phương pháp giải:

- dance (v): nhảy múa, khiêu vũ

- fly (v): bay

- jump (v): nhảy

- run (v): chạy

- stay under water (v): ở dưới nước

- sing (v): hát

- speak a foreign language (v): nói ngoại ngữ

- swim (v): bơi

Lời giải chi tiết:

A. jump

B. stay under water

C. dance

D. speak a foreign language

Bài 2

2. Study the Grammar box. Read the text again and complete the sentences with can or can't.

(Nghiên cứu khung Grammar. Đọc lại văn bản và hoàn thành các câu với can hoặc can’t.)

1. Marlon can speak Japanese.

(Marlon có thể nói tiếng Nhật.)

2. Tom _________ stay under water for a long time.

3. Phương Anh ___________ dance but she ___________ walk.

4. Tara __________ fly, but she___________ jump.

Grammar

can

We use can and can't to talk about abilities.

(Chúng ta sử dụng can và can’t để nói về các khả năng.)

+

They can dance.

(Họ có thể nhảy múa.)

-

She can't fly.

(Cô ấy không thể bay.)

?

Can he speak English? Yes, he can . / No, he can't .

(Anh ấy có thể nói tiếng Anh không? Có, anh ấy có thể. / Không, anh ấy không thể.)

How many languages can you speak?

(Bạn có thể nói bao nhiêu ngôn ngữ?)

Phương pháp giải:

- can + V (nguyên thể): có thể

- can’t + V (nguyên thể): không thể

Lời giải chi tiết:

2. can

3. can, can’t

4. can’t, can

2. Tom can stay under water for a long time.

(Tom có thể ở dưới nước một khoảng thời gian dài.)

3. Phương Anh can dance but she can’t walk.

(Phương Anh có thể nhảy mua nhưng cô ấy không thể đi lại.)

4. Tara can’t fly, but she can jump.

(Tara không thể bay, nhưng cô ấy có thể bật nhảy.)

Bài 3

3. Can you guess what famous people can or can't do? In pairs, make sentences with can or can't. Listen and check.

(Em có thể đoạn những việc mà những người nổi tiếng có thể hoặc không thể làm không? Thep cặp, viết câu với can hoặc can’t. Nghe và kiểm tra.)

1. Katy Perry / sing / dance in a wheelchair

Katy Perry can sing, but she can't dance in a wheelchair.

(Katy Perry có thể hát, nhưng cô ấy không thể nhảy múa trên xe lăn.)

2. Beyoncé / speak Japanese / dance

3. Stephen Hawking/ talk using a computer / walk

4 Ronaldo and Neymar / play football/jump six metres

5. MC Trấn Thành / speak Chinese / speak German

Phương pháp giải:

Bài nghe:

2. Beyoncé can't speak Japanese but she can dance.

(Beyoncé không thể nói tiếng Nhật nhưng cô ấy có thể nhảy múa.)

3. Stephen Hawking can talk using a computer but he can't walk.

(Stephen Hawking có thể nói chuyện bằng máy tính nhưng ông ấy không thể đi bộ.)

4. Ronaldo and Neymar can play football but they can't jump six metres.

(Ronaldo và Neymar có thể chơi bóng nhưng họ không thể nhảy cao sáu mét.)

5. MC Trấn Thành can speak Chinese but he can't speak German.

(MC Trấn Thành nói được tiếng Trung nhưng không nói được tiếng Đức.)

Lời giải chi tiết:

2. Beyoncé can't speak Japanese but she can dance.

(Beyoncé không thể nói tiếng Nhật nhưng cô ấy có thể nhảy múa.)

3. Stephen Hawking can talk using a computer but he can't walk.

(Stephen Hawking có thể nói chuyện bằng máy tính nhưng ông ấy không thể đi lại.)

4. Ronaldo and Neymar can play football but they can't jump six metres.

(Ronaldo và Neymar có thể chơi bóng nhưng họ không thể nhảy cao sáu mét.)

5. MC Trấn Thành can speak Chinese but he can't speak German.

(MC Trấn Thành có thể nói tiếng Trung nhưng không nói được tiếng Đức.)

Bài 4

4. Write six questions with can using the words/ phrases in A and B below.

(Viết sáu câu hỏi với can sử dụng các từ / cụm từ trong A và B bên dưới.)

A

you          your brother/ sister            your friend               your parents

B

dance       jump three metres         sing        speak English

speak three languages              stay under water for one minute

swim one kilometre

Can you dance?

(Bạn có thể nhảy múa không?)

Can your parents speak English?

(Bố mẹ bạn có thể nói tiếng Anh không?)

Lời giải chi tiết:

1. Can you jump three metres?

(Bạn có thể nhảy cao 3 mét không?)

2. Can your brother sing?

(Anh trai bạn có thể hát không?)

3. Can your sister speak three languages?

(Chị gái bạn có thể nói ba ngôn ngữ không?)

4. Can your friend stay under water for one minute?

(Bạn của bạn có thể ở dưới nước khoảng một phút không?)

5. Can you swim one kilometre?

(Bạn có thể bơi một km không?)

6. Can your sister dance?

(Chị gái bạn có thể nhảy múa không?)

Bài 5

5. In pairs, ask and answer the questions in Exercise 4.

(Theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi ở bài 4.)

A: Can you dance?

(Bạn có thể nhảy múa không?)

B: No, I can’t but I can’t sing.

(Không, mình không thể nhảy múa nhưng mình có thể hát.)

Lời giải chi tiết:

A: Can you jump three metres?

(Bạn có thể nhảy cao 3 mét không?)

B: No, I can’t but I can play badminton very well.

(Không, nhưng mình có thể chơi cầu lông rất giỏi.)

A: Can your brother sing?

(Anh trai bạn có thể hát không?)

B: No, he can’t but he can dance.

(Không, nhưng anh ấy có thể khiêu vũ.)

A: Can your sister speak three languages?

(Chị gái bạn có thể nói ba ngôn ngữ không?)

B: Yes, she can. My sister is an interpreter.

(Có. Chị ấy là một phiên dịch viên mà.)

A: Can your friend stay under water for one minute?

(Bạn của bạn có thể ở dưới nước khoảng một phút không?)

B: Yes, he can stay under water for more than 3 minutes.

(Có, bạn ấy có thể ở dưới nước hơn ba phút.)

A: Can you swim one kilometre?

(Bạn có thể bơi một km không?)

B: No, I can’t but I can stay under water for one minute.

(Không, nhưng mình có thể ở dưới nước khoảng 1 phút.)

A: Can your sister dance?

(Chị gái bạn có thể nhảy múa không?)

B: No, she can’t but she can sing very well.

(Không, nhưng chị ấy có thể hát rất hay.)


Cùng chủ đề:

Glossary - Unit 3. My day - Tiếng Anh 6 - English Discovery
Glossary - Unit 9. Getting around SGK tiếng Anh 6 – English Discovery
Glossary - Unit 10. My dream job SGK tiếng Anh 6 – English Discovery
Glossary – Unit 2. It’s delicious! - Tiếng Anh 6 – English Discovery
Glossary – Unit 4. Love to learn – Tiếng Anh 6 – English Discovery
Grammar (can) - Unit 1: People are people - Tiếng Anh 6 - English Discovery
Grammar (have got) - Unit 1: People are people - Tiếng Anh 6 - English Discovery
Grammar - Unit 10. My dream job SGK tiếng Anh 6 – English Discovery
Grammar - Unit 10. My dream job SGK tiếng Anh 6 – English Discovery
History – CLIL 4 – SGK tiếng Anh 6 – English Discovery
I'm… - Unit 0. My world - Tiếng Anh 6 – English Discovery