Grammar time - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends — Không quảng cáo

Học kì 2


Grammar time - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends

1. Complete the sentences. 2. Complete the questions. Then write the short answer. (X = no, V= yes)1. Order the words. Write true sentences about you. Use always, usually, often, sometimes, or never. 2. Complete the question with on, at, or in. Then answer the question.

Unit 1 1

1. Complete the sentences.

(Hoàn thành câu.)

1. You have breakfast in the morning. You ___don't have___ a snack in the morning.

2. She doesn't live in the U.S.A. She _______ in Australia.

3. We finish school at three o'clock. We  ________ school at four o'clock.

4. I don't do my homework in the morning. I  ________ my homework at night.

5. The don't walk to school. They ________ the bus.

Lời giải chi tiết:

1. don’t have

2. lives

3. don’t finish

4. do

5. catch

Tạm dịch:

1. Bạn ăn sáng vào buổi sáng. Bạn không ăn đồ ăn vặt vào buổi sáng.

2. Cô ấy không sống ở Mỹ. Cô ấy sống ở Úc.

3. Chúng ta kết thúc buổi học vào lúc 3 giờ. Chúng tôi không kết thúc buổi học vào lúc 4 giờ.

4. Tôi không làm bài tập về nhà vào buổi sáng. Tôi làm bài tập về nhà vào buổi tối.

5. Họ không đi bộ đi học. Họ bắt xe buýt.

Unit 1 2

2. Complete the questions. Then write the short answer. ( û = no, ü = yes)

(Hoàn thành câu hỏi. Sau đó viết câu trả lời ngắn. ( û = không, ü = có)

Lời giải chi tiết:

1. Does / No, he doesn’t.

2. Do / Yes, we do.

3. Does / Yes, she does

4. Do / No, they don’t

Tạm dịch:

1. Có phải anh ấy thức dậy vào lúc 8 giờ không? Không, anh ấy không.

2. Có phải chúng ta ăn đồ ăn vặt vào buổi sáng không? Có, chúng ta có.

3. Có phải cô ấy sống ở một ngôi nhà nhỏ không? Có, cô ấy có.

4. Có phải họ đi bộ đi học không? Không, họ không.

Unit 2 1

1. Order the words. Write true sentences about you. Use always, usually, often, sometimes, or never.

(Sắp xếp từ. Viết câu đúng về bạn. Sử dụng luôn luôn, thường xuyên, thường thường, thỉnh thoảng, hoặc không bao giờ.)

Lời giải chi tiết:

2. I sometimes do my homework in the morning.

(Tôi thỉnh thoảng làm bài tập về nhà vào buổi sáng.)

3. I always never brush my teeth at night.

(Tôi luôn luôn đánh răng vào buổi tối.)

4. I never play soccer after school.

(Tôi không bao giờ chơi đá bóng sau giờ học.)

5. I always / usually / often / sometimes / never walk to school in the morning.

(Tôi thường xuyên đi bộ đi học vào buổi sáng.)

Unit 2 2

2. Complete the question with on, at, or in. Then answer the question.

(Hoàn thành câu hỏi với on, at, hoặc in. Sau đó trả lời câu hỏi.)

Lời giải chi tiết:

1. Do you go to school in February?

2. Does school start at nine o’clock?

3. Do you get up late on Saturdays?

4. Is your birthday in November?

5. Do you watch TV in the morning?

Yes, I do.

Yes, it does.

No, I don’t

No, it isn’t

Yes, I do.

Tạm dịch:

1. Bạn có đi học vào tháng 2 không?

2. Giờ học của bạn bắt đầu vào lúc 9 giờ đúng không?

3. Bạn có thức dậy muộn vào những ngày thứ Bảy không?

4. Sinh nhật của bạn vào tháng Mười Một đúng không?

5. Bạn có xem ti vi vào buổi sáng không?

Có.

Có.

Không.

Không.

Có.

Unit 2 3

3. Write four questions using on , at , or in .

(Viết bốn câu hỏi sử dụng on, at, hoặc in.)

Lời giải chi tiết:

1. Do you usually buy clothing in the morning?

(Bạn có thường đi mua quần áo vào buổi sáng?)

2. Is your birthday in September?

(Sinh nhật của bạn vào tháng Chín đúng không?)

3. Did you go to the beach on your last vacation?

(Bạn đã đi biển vào kì nghỉ vừa qua đúng không?)

4. Does she go to school at 7 o’clock?

(Cô ấy đi học vào lúc 7 giờ đúng không?)

Unit 3 1

1. Look and write one, two, three, or some.

(Nhìn và viết một, hai, ba, hoặc một vài.)

Lời giải chi tiết:

1. three mushrooms

2. one cucumber

3. some meat

4. two onions

5. some ice tea

Unit 3 2

2. Order the words.

(Sắp xếp từ.)

Lời giải chi tiết:

1. Could I have some water?

(Cho tôi một ít nước được không?)

2. Could I have that apple?

(Cho tôi quả táo đó được không?)

3. Could we have some cookies?

(Cho tôi một vài chiếc bánh quy được không?)

4. Could you help me?

(Bạn giúp tôi được không?)

Unit 4 1

1. Circle the correct word.

(Khoanh vào từ đúng.)

Lời giải chi tiết:

1. were

2. was

3. wasn’t

4. weren’t

5. was

6. was

7. were

8. wasn’t

Tạm dịch:

1. Có nhiều quán cà phê.

2. Có một đoàn tàu hỏa.

3. Không có một cái xe đẩy nào.

4. Không có bất kì chiếc xe buýt nào.

5. Có một sân chơi.

6. Có một công viên.

7. Có nhiều cái cây.

8. Không có một cái bảo tàng nào.

Unit 4 2

2. Read and write was , were , wasn’t , weren’t .

(Đọc và viết was, were, wasn’t, weren’t.)

Lời giải chi tiết:

1. weren’t

2. was

3. wasn’t

4. were

5. weren’t

Tạm dịch:

1. Không có bất kì chiếc xe đạp điện nào vào 50 năm trước.

2. Có một chiếc bánh sinh nhật rất ngon vào bữa tiệc tối thứ Sáu tuần tước.

3. Không có bất kì một cái xe buýt nào, nhưng có một đoàn tàu hỏa.

4. Có hai mươi đứa trẻ trong công viên.

5. Không có bất kì xe tay ga nào vào 100 năm trước.

Unit 5 1

1. complete the sentences. ( û = no, ü = yes)

(Hoàn thành câu. ( û = không, ü = có))

Lời giải chi tiết:

1. weren’t

2. was

3. weren’t

4. were

5. wasn’t

6. Were

Tạm dịch:

1. Có những chiếc bánh mì kẹp trong bữa tiệc. Chúng không quá to.

2. Anh ấy đã cảm thấy đói vào ngày hôm qua.

3. Chúng tôi đã không ở trường vào thứ Sáu.

4. Có nhiều bộ xương khủng long ở trong bảo tàng.

5. Ngày hôm qua, trời có gió, nhưng không mưa.

6. Ngày hôm qua, Max và Holly đã đến muộn phải không?

Unit 5 2

2. Complete the sentences so that they are true for you.

(Hoàn thành câu để chúng đúng về bạn.)

Lời giải chi tiết:

1. had

2. hadn’t

3. hadn’t

4. had

Tạm dịch:

Ngày hôm qua …

1. Tôi đã có rất nhiều niềm vui.

2. Tôi đã không ăn pizza trong bữa trưa.

3. Tôi đã không ăn trứng trong bữa sáng.

4. Tôi đã ăn tối với gia đình mình.

Unit 5 1

1. Write sentences about Jim using the simple past, alternative and negative.

(Viết câu về Jim sử dụng quá khứ đơn, khẳng định và phủ định.)

Lời giải chi tiết:

1. He finished his homework on Sunday.

(Anh ấy làm xong bài tập về nhà của mình vào Chủ Nhật.)

2. He loved his dinner on Saturday.

(Anh ấy rất thích bữa tối của anh ấy vào thứ Bảy.)

3. He didn’t cook fish on Saturday.

(Anh ấy không nấu cá vào thứ Bảy.)

4. He didn’t hate his dinner on Sunday.

(Anh ấy không ghét bữa tối của mình vào Chủ Nhật.)

Unit 6 2

2. Complete the question and write the short answer for you.

(Hoàn thành câu hỏi và viết câu trả lời ngắn về bạn.)

Lời giải chi tiết:

1. Did you walk to school yesterday?

(Bạn đã đi bộ đi học vào hôm qua phải không?)

No, I didn’t.

(Không, tôi không.)

2. Did you paint a picture yesterday?

(Bạn đã tô màu bức tranh vào ngày hôm qua phải không?)

Yes, I did.

(Có, tôi có.)

3. Did you listen to music yesterday?

(Bạn đã nghe nhạc vào ngày hôm qua phải không?)

Yes, I did.

(Có, tôi có.)

4. Did you play soccer yesterday?

(Bạn đã chơi đá bóng vào ngày hôm qua phải không?)

No, I didn’t.

(Không, tôi không.)

Unit 7 1

1. Write.

(Viết.)

Lời giải chi tiết:

1. went

2. saw

3. bought

4. didn’t see

Tạm dịch:

1. Họ đã đi thăm bảo tàng vào ngày hôm qua.

2. Chúng tôi đã nhìn thấy một vài bộ xương khủng long.

3. Amy đã mua một mô hình.

4. Chúng tôi đã không nhìn thấy bất kì cái xương nào.

Unit 7 2

2. Write questions and short answers.

(Viết câu hỏi và câu trả lời ngắn.)

Lời giải chi tiết:

1. Did Amy buy a postcard? No, she didn’t.

(Amy đã mua một tấm bưu thiếp phải không? Không, cô ấy không.)

2. Did they wear sun hats? Yes, they did.

(Họ có đội mũ che nắng không? Có chứ.)

3. Did the dinosaur roar? Yes, it did.

(Khủng long có gầm không? Có chứ.)

4. Did they watch a movie? No, they didn’t.

(Họ có xem phim không? Không, họ không xem.)

Unit 8 1

1. Complete the sentences with comparative adjectives.

(Hoàn thành câu với tính từ so sánh.)

Lời giải chi tiết:

1. shorter than

2. taller than

3. larger than

4. faster than

Tạm dịch:

1. Thanh thấp hơn Linh.

2. Minh Anh cao hơn Thanh.

3. Voi to hơn báo đốm.

4. Có phải báo đốm nhanh hơn mèo không?

Unit 9 1

1. Read and circle.

(Đọc và khoanh.)

Lời giải chi tiết:

1. loudly

2. hard

3. quickly

4. quietly

Tạm dịch:

1. Bạn không nên nói chuyện to trong thư viện.

2. Bạn nên làm việc chăm chỉ ở trường.

3. Bạn phải đi nhanh đến lớp học của bạn.

4. Đừng nói thầm. Tôi không thể nghe thấy bạn đang nói gì.

Unit 10 1

1. Write.

(Viết.)

Lời giải chi tiết:

1. shouldn’t

2. should

3. should

4. shouldn’t

Tạm dịch:

1. Bạn không nên đi ngủ muộn vào những ngày phải đi học.

2. Anh ấy nên giúp đỡ mẹ của anh ấy.

3. Chúng ta nên ăn rau củ mỗi ngày.

4. Tôi không nên đi bơi bởi vì tôi bị cảm lạnh.

Unit 11 1

1. Write.

(Viết.)

Lời giải chi tiết:

1. won’t be

2. will visit

3. Will we have

4. won’t go

Tạm dịch:

1. Các trường học sẽ không còn như trước trong tương lai.

2. Những phi hành gia sớm đến thăm mặt trăng.

3. Bạn sẽ có một kỳ nghỉ trong không gian trong tương lai phải không?

4. Họ sẽ không quay trở lại nước Đức.

Unit 12 1

1. Write sentences using going to .

(Viết câu sử dụng “going to”.)

Lời giải chi tiết:

1. I’m going to play soccer on the weekend.

(Tôi sẽ đi đá bóng vào cuối tuần.)

2. He’s going to visit a museum on Saturday.

(Anh ấy sẽ đi thăm quan bảo tàng vào thứ Bảy.)

3. They’re going to watch a DVD.

(Họ sẽ xem DVD.)

4. I’m going to eat a sandwich for lunch.

(Tôi sẽ không ăn bánh mỳ kẹp trong bữa trưa.)

5. She’s going to ride her bike in the morning.

(Cô ấy sẽ đạp xe đạp vào buổi sáng.)

Unit 12 2

2. Write questions using going to and short answers.

(Viết câu hỏi sử dụng “going to” và câu trả lời ngắn.)

Lời giải chi tiết:

1. Is she going to buy a smartphone? Yes, she is.

(Cô ấy sẽ mua một chiếc điện thoại thông minh chứ? Có, cô ấy sẽ mua.)

2. Are you going to watch a movie? No, I’m not.

(Bạn sẽ đi xem phim chứ? Không, tôi không.)

3. Are they going to swim in the sea? Yes, they are.

(Họ sẽ đi bơi ở biển chứ? Có, họ sẽ bơi.)

4. Is he going to play video games? No, he isn’t.

(Anh ấy sẽ chơi trò chơi điện tử đúng không? Không, anh ấy không.)

5. Are you going to go to the beach? No, I’m not.

(Bạn sẽ đi biển đúng không? Không, tôi không.)


Cùng chủ đề:

Back together! - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
Grammar time - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
Review 1 - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
Review 2 - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
Review 3 - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
Review 4 - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 - Family and Friends - Tin tức Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 - Family and Friends