Review 4 - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
1. Listen and write. 2. Read. Complete the text.3. Underline the words that sound stronger. 4. Talk about what you are going to do this weekend.
1
1. Listen and write.
(Lắng nghe và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. remote control |
2. quiz program |
3. movie |
4. cartoons |
5. 3 |
Tạm dịch:
1. Duy không thể tìm thấy điều khiển từ xa.
2. Hoa muốn xem chương trình đố vui.
3. Duy muốn xem phim.
4. Duy và Hoa thích xem phim hoạt hình.
5. Chương trình họ muốn xem là ở kênh 3.
2
2. Read. Complete the text.
(Đọc. Hoàn thành đoạn văn.)
Lời giải chi tiết:
1. won’t be |
2. will help |
3. will have |
4. will do |
5. will travel |
6. won’t take |
7. will, be |
Tạm dịch:
Trong 100 năm nữa, thế giới sẽ không giống như bây giờ. Những người máy sẽ giúp đỡ chúng ta khi ở nhà và chúng ta cũng sẽ có những người máy ở nhà – người máy của tôi sẽ làm bài tập về nhà với tôi!
Chúng tôi sẽ đi thăm thú nhiều nơi khác nhau bằng máy bay siêu thanh, vậy nên sẽ không mất quá nhiều thời gian để đến đó. Và sẽ không có lớp học trong tương lai sao? Có thể là không!
3
3. Underline the words that sound stronger.
(Gạch chân dưới từ có âm mạnh hơn.)
Lời giải chi tiết:
1. Are, going, play
2. must, mask
3. Who, meet
4. What, going, do
5. should, bed
6. What, do, weekend
4
4. Talk about what you are going to do this weekend.
(Nói về những gì bạn sẽ làm vào cuối tuần này.)
Lời giải chi tiết:
What are you going to do this weekend? |
I’m going to go swimming with my friends. |
I’m going to watch a movie with my family.. |
|
I’m going to play soccer with my younger brother. |
Tạm dịch:
Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần này? |
Tôi sẽ đi bơi với những người bạn của tôi. |
Tôi sẽ xem phim với gia đình mình. |
|
Tôi sẽ chơi đá bóng với em trai của tôi. |
5
5. Write what the children should or shouldn’t do.
(Viết những gì mà một đứa trẻ nên hoặc không nên làm.)
Lời giải chi tiết:
1. Mai has a headache. She should drink some water.
(Mai bị đau đầu. Cô ấy nên uống một chút nước.)
2. Linh has a toothache. She shouldn’t drink orange juice.
(Linh bị đau răng. Cô ấy không nên uống nước cam.)
3. Tuan has a cold. He should go to bed.
(Tuan bị cảm lạnh. Anh ấy nên đi ngủ.)
4. Vinh has a stomachache. He shouldn’t eat ice cream.
(Vinh bị đau bụng. Anh ấy không nên ăn kem.)
5. Thinh feels sick. He shouldn’t eat dinner.
(Thịnh bị ốm. Anh ấy không nên ăn tối.)