Unit 2: Places to go! - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends — Không quảng cáo

Học kì 1


Unit 2: Places to go! - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends

1. Look and read. Write the correct words on the line. 2. Where are the people? Look and write. 1. Listen and draw a line from the day to the correct picture. 2. Complete the sentences about Jane with in, on, or at.

Lesson One 1

1. Look and read. Write the correct words on the line.

(Nhìn và đọc. Viết từ đúng vào dòng kẻ.)

Phương pháp giải:

Café (n): Quán cà phê

Sports center (n.phr): Trung tâm thể thao

Movie theater (n.phr): Rạp chiếu phim

Market (n): Chợ

Playground (n): Sân chơi

Shopping mall (n.phr): Trung tâm mua sắm

Skatepark (n): Công viên trượt ván

Swimming pool (n.phr): Bể bơi

1. People sit here and watch movies.

(Mọi người ngồi trong đó và xem phim.)

2. You can buy clothes, books, and toys here.

(Bạn có thể mua quần áo, sách và đồ chơi ở đây.)

3. You can play outside on swings and a slide.

(Bạn có thể chơi xích đu và cầu trượt bên ngoài.)

4. You can play basketball here.

(Bạn có thể chơi bóng rổ ở đó.)

5. You can drink juice here. You can also eat cake.

(Bạn có thể uống nước ép ở đây. Bạn cũng có thể ăn bánh ngọt.)

6. People come here to swim and play in the water.

(Mọi người đến đây để bơi và chơi đùa trong nước.)

7. You can use your skateboard or scooter here.

(Bạn có thể sử dụng ván trượt và xe tay ga của mình ở đây.)

8. You can buy fish, meat, and vegetables here.

(Bạn có thể mua cá, thịt và rau củ ở đây.)

Lời giải chi tiết:

Lesson One 2

2. Where are the people? Look and write.

(Những người này đang ở đâu? Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. They’re at the playground.

(Họ đang ở sân chơi.)

2. They’re in the swimming pool.

(Họ đang trong ở bể bơi.)

3. They’re at the café

(Họ đang ở quán cà phê.)

4. They’re at the skatepark.

(Họ đang ở công viên trượt ván.)

Lesson Two 1

1. Listen and draw a line from the day to the correct picture.

(Nghe và vẽ một đường từ ngày đến bức tranh đúng.)

Lời giải chi tiết:

I often go to the swimming pool with my friend on Mondays. On Tuesdays, I usually go to the skatepark. I never go shopping on Wednesdays, I usually go shopping with my mom on Thursdays. On Fridays, I often go to the playground after school. On Saturdays, I sometimes go to a café with my mom and my friend. On Sundays, we always go to the movie theater, I love movies.

Tạm dịch:

Tôi thường đến bể bơi với bạn tôi vào thứ Hai. Vào thứ Ba, tôi thường đến công viên trượt ván. Tôi không bao giờ đi mua sắm vào thứ Tư, tôi thường đi mua sắm với mẹ vào thứ Năm. Vào thứ Sáu, tôi thường đến sân chơi sau giờ học. Vào thứ Bảy, thỉnh thoảng tôi đi uống cà phê với mẹ và bạn. Chủ nhật chúng tôi luôn đi xem phim, tôi rất thích phim.

Lesson Two 2

2. Complete the sentences about Jane with in, on, or at.

(Hoàn thành những câu sau về Jane với in, on, hoặc at.)

Lời giải chi tiết:

1. She always gets up at eight o’clock.

(Cô ấy luôn luôn thức dậy vào lưc 8 giờ.)

2. She never goes to school on Sundays.

(Cô ấy không bao giờ đi học vào những ngày chủ nhật.)

3. She usually visits her cousin in July.

(Cô ấy thường đi thăm dì của cô ấy vào tháng bảy.)

4. She sometimes goes to bed at nine-thirty.

(Cô ấy thỉnh thoảng đi ngủ vào lúc 9:30.)

5. She often plays soccer on Saturdays.

(Cô ấy thường chơi bóng đá vào những ngày thứ bảy.)

6. She never wears a coat in August.

(Cô ấy không bao giờ mặc áo khoác vào tháng tám.)

Lesson Three 1

1. Write.

(Viết)

Phương pháp giải:

Always (adv): Luôn luôn

Usually (adv): Thường xuyên

Often (adv): Thường

Sometimes (adv): Thỉnh thoảng

Never (adv): Không bao giờ

Lời giải chi tiết:

1. Thanh always plays volleyball.

(Thanh luôn luôn chơi bóng chuyền.)

2. Mai sometimes plays soccer.

(Mai thỉnh thoảng chơi bóng đá.)

3. Thanh often plays basketball.

(Thanh thường chơi bóng rổ.)

4. Nam never watches TV.

(Nam không bao giờ xem ti vi.)

5. Thu always plays basketball.

(Thu luôn luôn chơi bóng rổ.)

6. Nam usually walks with the dog.

(Nam thường xuyên đi dạo với chó.)

Lesson Three 2

2. Write true sentences about you. Use never, usually, often, sometimes, or always.

(Viết những câu đúng về bạn. Sử dụng không bao giờ, thường xuyên, thường, đôi khi hoặc luôn luôn.)

1. I never go to the playground.

2. _____________ to the playground after school.

3. _____________ to the shopping mall with my family.

4. _____________ to the skatepark with my friends.

5. _____________ to the movie theater.

Lời giải chi tiết:

1. I never go to the playground.

(Tôi không bao giờ đến sân chơi.)

2. I never go to the playground after school.

(Tôi không bao giờ đến sân chơi sau giờ học.)

3. I usually go to the shopping mall with my family.

(Tôi thường xuyên đi đến trung tâm mua sắm cùng gia đình tôi.)

4. I sometimes go to the skatepark with my friends.

(Tôi thỉnh thoảng đi đến công viên trượt ván với những người bạn của tôi.)

5. I often go to the movie theater.

(Tôi thường đi xem phim.)

Lesson Three 3

3. Listen to the song. Check the boxes.

(Nghe bài hát. Tích vào ô.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Come and play with me

I sometimes play computer games

I always ride my bike

I sometimes watch a DVD

I sometimes fly my kite

I sometimes snorkel in the sea

I sometimes read a book

I always play my new guitar

I never shop or cook

I sometimes surf the internet

I sometimes watch TV

I always have a lot of fun

So come and play with me.

Tạm dịch:

Tôi thường chơi trò chơi điện tử

Tôi luôn luôn đạp xe đạp

Tôi thường xem một đĩa DVD

Tôi thường thả diều

Tôi thường lặn biển với ống thở

Tôi thường đọc sách

Tôi luôn luôn chơi cây đàn ghi ta mới của tôi

Tôi không bao giờ mua sắm hay nấu ăn

Tôi thường lướt mạng

Tôi thường xem ti vi

Tôi luôn luôn có rất nhiều niềm vui

Vậy nên hãy đến và chơi với tôi.

Lời giải chi tiết:

Lesson Four 1

1. Listen and write st or ts.

(Nghe và viết st hoặc ts.)

Lời giải chi tiết:

Cat (n): Con mèo

Vest (n): Áo gi lê

Last (adj): Cuối cùng

Hat (n): Cái mũ

Cast (v): Bó bột

Vet (n): Bác sĩ thú y

Lesson Four 2

2. Write the words. Then listen and check.

(Viết từ. Sau đó nghe và kiểm tra.)

Lời giải chi tiết:

Tạm dịch:

It’s time for the (1) cats .

(Đã đến lúc dành cho mèo.)

To visit the (2) vets .

(Đến thăm bác sĩ thú y.)

They fell from a tree.

(Chúng rơi từ trên cây xuống.)

They’re very sad (3) pets .

(Chúng là những thú cưng rất buồn.)

The vets are kind.

(Các bác sĩ thú y rất tốt bụng.)

The cats get a (4) cast .

(Những con mèo được bó bột.)

They are happy.

(Chúng rất vui.)

To go home at (5) last .

(Để về nhà lúc cuối cùng.)

Lesson Four 3

3. Circle the correct word.

(Khoanh vào từ đúng.)

Lời giải chi tiết:

Lesson Five 1

1. Look and write.

(Nhìn và viết)

Lời giải chi tiết:

Actor (n): Diễn viên

Concert (n): Buổi hòa nhạc

Character (n): Nhân vật (trong kịch, phim…)

Comic (n): Truyện tranh

Lesson Five 2

2. Read the passage. Fill in the correct circle.

(Đọc đoạn văn. Tô vào hình tròn đúng.)

There are many different places people visit in their free time. Some people go to the movie theater. This is for people who like stories and characters. Lots of children like the skatepark at the playground. These activities are lots of fun. Other people go to concerts to see their favorite singers.

1. What is the reading about?

(A) places in town

(B) places people go in their free time

(C) places to meet people

2. Which place is good for people who like stories?

(A) the swimming pool

(B) a concert

(C) the movie theater

3. Where is the skatepark?

(A) at the playground

(B) at the shopping mall

(C) at the movie theater

4. Where can you see a singer?

(A) at the movie theater

(B) at the swimming pool

(C) at a concert

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Có rất nhiều nơi để mọi người có thể đến thăm trong thời gian rảnh. Một vài người đi xem phim. Việc này dành cho những người thích những câu chuyện và những nhân vật trong phim. Nhiều đứa trẻ thích đến công viên trượt ván ở sân chơi. Những hoạt động này mang lại rất nhiều niềm vui. Những người khác lại đến các buổi hòa nhạc để gặp những ca sĩ yêu thích của họ.

1. Bài đọc đang nói về gì?

(A) những địa điểm trong thị trấn

(B) những địa điểm mà mọi người đến trong thời gian rảnh

(C) những địa điểm để gặp gỡ mọi người

2. Địa điểm nào dành cho những người thích những câu chuyện?

(A) bể bơi

(B) một buổi hòa nhạc

(C) rạp chiếu phim

3. Công viên trượt ván nằm ở đâu?

(A) ở sân chơi

(B) ở trung tâm mua sắm

(C) ở rạp chiếu phim

4. Nơi nào bạn có thể gặp ca sĩ?

(A) ở rạp chiếu phim

(B) ở bể bơi

(C) ở buổi hòa nhạc

Lời giải chi tiết:

Lesson Six 1

1. Write always, usually, sometimes, or never.

(Viết luôn luôn, thường xuyên, thỉnh thoảng hoặc không bao giờ.)

1. We usually watch TV after school.

2. My dad _______ takes us to a concert. We go on our birthday or at Tet.

3. I ________ watch adventure movies. I love them!

4. Andy _______ plays with Woody.

Lời giải chi tiết:

1. We usually watch TV after school.

(Chúng tôi thường xem ti vi sau giờ học ở trường.)

2. My dad sometimes takes us to a concert. We go on our birthday or at Tet.

(Bố tôi thỉnh thoảng đưa chúng tôi đi đến buổi hòa nhạc. Chúng tôi thường đi và các dịp sinh nhật hoặc Tết. )

3. I always watch adventure movies. I love them!

(Tôi luôn luôn xem phim mạo hiểm. Tôi rất thích chúng!)

4. Andy never plays with Woody.

(Andy không bao giờ chơi cùng Woody.)

Lesson Six 2

2. Complete the notes.

(Hoàn thành đoạn ghi chú.)

Lời giải chi tiết:

Favorite movie: Dragon Ball

Main characters: Son Goku

What happens in the movie?: The plot of "Dragon Ball" revolves around the adventures of the main character Goku - an extremely powerful Saiyan. Goku and his friends search for the 7 legendary Dragon Balls, each representing a wish. Throughout the journey, Goku and his friends face dangerous challenges and opponents.

What do you like about the movie?: The battle between good and evil, the process of human maturity...

Tạm dịch:

Phim yêu thích: Bảy viên ngọc rồng

Nhân vật chính: Son Goku

Điều gì đã xảy ra trong phim?: Cốt truyện của “7 Viên Ngọc Rồng” xoay quanh cuộc phiêu lưu của nhân vật chính là Goku – một người Saiyan cực mạnh. Goku cùng những người bạn của mình đi tìm kiếm 7 viên ngọc rồng huyền thoại, mỗi viên đại diện cho một điều ước. Trong suốt cuộc hành trình, Goku và nhóm bạn đối mặt với những thách thức và đối thủ nguy hiểm.

Điều gì khiến bạn thích bộ phim?: Cuộc chiến giữa thiện và ác, quá trình trưởng thành của con người…

Lesson Six 3

3. Write a review of your favorite movie. Use your notes to help you.

(Viết bình luận về bộ phim yêu thích của bạn. Sử dụng ghi chú của bạn để giúp bạn.)

Lời giải chi tiết:

My favorite movie is Dragon Ball. The plot of "Dragon Ball" revolves around the adventures of the main character Goku - an extremely powerful Saiyan. Goku and his friends search for the 7 legendary Dragon Balls, each representing a wish. Throughout the journey, Goku and his friends face dangerous challenges and opponents. I like this movie because I love how the main character fights to defeat evil and his growth from an innocent boy to a strong and brave person. I love Dragon Ball very much.

Tạm dịch:

Bộ phim yêu thích của tôi là Dragon Ball. Cốt truyện của “Dragon Ball” xoay quanh cuộc phiêu lưu của nhân vật chính Goku – một Saiyan cực kỳ mạnh mẽ. Goku và những người bạn của mình tìm kiếm 7 viên ngọc rồng huyền thoại, mỗi viên tượng trưng cho một điều ước. Xuyên suốt cuộc hành trình, Goku và những người bạn phải đối mặt với những thử thách và đối thủ nguy hiểm. Tôi thích bộ phim này vì tôi thích cách nhân vật chính chiến đấu để đánh bại cái ác và sự trưởng thành của anh ấy từ một cậu bé ngây thơ trở thành một người mạnh mẽ và dũng cảm. Tôi rất yêu thích bộ phim Dragon Ball.


Cùng chủ đề:

Review 2 - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
Review 3 - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
Review 4 - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 - Family and Friends - Tin tức Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 - Family and Friends
Unit 1: Jim's day - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
Unit 2: Places to go! - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
Unit 3: Could you give me a melon, please? - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
Unit 4: Getting around - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
Unit 5: They had a long trip - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
Unit 6: The ancient mayans - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
Unit 7: The dinosaur museum - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends