2B. Grammar - Unit 2. Problems - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
1 Complete the sentences with the comparative or superlative form of the adverb in brackets. 2 Match the two halves of the comparative sentences. 3 Write the words in the correct order to make comparative sentences.
Bài 1
Comparison
I can make comparisons.
1 Complete the sentences with the comparative or superlative form of the adverb in brackets.
(Hoàn thành câu với dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất của trạng từ trong ngoặc.)
1 Who works _________ (hard) out of all the students in the class?
2 There isn't much traffic today, so we should arrive _________ (soon) than we expected.
3 If you ate _________ (slowly), you'd enjoy your food more!
4 Erik did _________ (badly) than I did in this month's test.
5 My grandparents' house isn't far, but my aunt lives _________ (near) of all my family.
Phương pháp giải:
Cấu trúc so sánh hơn với tính / trạng từ ngắn: adj / adv + er
Cấu trúc so sánh hơn với tính / trạng từ dài: More + adj / adv
Cấu trúc so sánh nhất với tính / trạng từ ngắn: the + adj / adv + est
Cấu trúc so sánh nhất với tính / trạng từ dài: the most + adj / adv.
Lời giải chi tiết:
1 Who works the hardest (hard) out of all the students in the class?
(Ai học tập chăm chỉ nhất trong số tất cả học sinh trong lớp?)
2 There isn't much traffic today, so we should arrive sooner (soon) than we expected.
(Hôm nay không có nhiều xe cộ qua lại nên chúng ta nên đến sớm hơn hơn chúng ta dự kiến.)
3 If you ate more slowly (slowly), you'd enjoy your food more!
(Nếu bạn ăn chậm hơn, bạn sẽ thưởng thức món ăn của mình nhiều hơn!)
4 Erik did worse (badly) than I did in this month's test.
(Erik làm bài tệ hơn hơn tôi trong bài kiểm tra tháng này.)
5 My grandparents' house isn't far, but my aunt lives the nearest (near) of all my family.
(Nhà ông bà nội tôi không xa, nhưng dì tôi sống gần nhất nhất trong gia đình tôi.)
Bài 2
2 Match the two halves of the comparative sentences.
(Nối hai nửa của câu so sánh.)
1 He's far more handsome in real life 2 The harder you work, 3 I spent more this week 4 The later you leave tonight, 5 The sooner we book, 6 This ice cream is less tasty 7 Our cat's getting bigger and bigger |
a the colder it will be. b than I'd wanted to. c the cheaper the tickets will be. d than on TV. e than it looks. f the more we feed it! g the better you'll do. |
Lời giải chi tiết:
1 d
He's far more handsome in real life than on TV.
(Ngoài đời anh ấy đẹp trai hơn nhiều so với trên TV.)
2 g
The harder you work, the better you'll do.
(Bạn càng làm việc chăm chỉ thì bạn sẽ càng làm tốt hơn.)
3 b
I spent more this week than I'd wanted to.
(Tuần này tôi đã tiêu nhiều hơn tôi mong muốn.)
4 a
The later you leave tonight, the colder it will be.
(Tối nay bạn càng về muộn thì trời sẽ càng lạnh.)
5 c
The sooner we book, the cheaper the tickets will be.
(Chúng ta đặt vé càng sớm thì giá vé sẽ càng rẻ.)
6 e
This ice cream is less tasty than it looks.
(Kem này kém ngon hơn vẻ ngoài của nó.)
7 f
Our cat's getting bigger and bigger the more we feed it!
(Con mèo của chúng tôi ngày càng to hơn khi chúng tôi cho nó ăn nhiều hơn!)
Bài 3
3 Write the words in the correct order to make comparative sentences.
(Viết các từ theo đúng thứ tự để tạo thành câu so sánh hơn.)
1 that / one / than / is / This / expensive / cap / more / slightly
__________________________________________
2 do / far / than / My / scarier / I / finds / brother /spiders
__________________________________________
3 lot / cycling / energetic / Walking / is / than / less / a
__________________________________________
4 little / planned / Her / than / a / she'd / shopping / took / longer
__________________________________________
5 news / you / surprised / I / the / less / than / was / no / at
__________________________________________
Phương pháp giải:
Cấu trúc so sánh hơn với tính / trạng từ ngắn: S1 + V + adj / adv + er + than + S2.
Cấu trúc so sánh hơn với tính / trạng từ dài: S1 + V + more + adj / adv + than + S2.
Lời giải chi tiết:
1 This cap is slightly more expensive than that one.
(Chiếc mũ này đắt hơn chiếc mũ kia một chút.)
2 My brother finds spiders far scarier than I do.
(Anh trai tôi thấy nhện còn đáng sợ hơn tôi rất nhiều.)
3 Walking is a lot less energetic than cycling.
(Đi bộ ít tốn năng lượng hơn nhiều so với đạp xe.)
4 Her shopping took a little longer than she’d planned.
(Việc mua sắm của cô ấy mất nhiều thời gian hơn cô ấy dự định.)
5 I was no less surprised at the news than you.
(Tôi cũng ngạc nhiên không kém gì bạn về tin này.)
Bài 4
4 Choose the correct answers (a-c) to complete the sentences.
(Chọn câu trả lời đúng (a-c) để hoàn thành câu.)
1 A quarter is ______ much as 25%.
a nowhere near as
b almost as
c just as
2 A second is ______ long as a minute.
a not quite as
b nothing like as
c nearly as
3 Eleven forty-five p.m. is ______ late as midnight.
a nearly as
b nowhere near as
c just as
4 Ninety-eight cents is ______ much as a euro.
a just as
b not quite as
c nothing like as
5 Spain is ______ cold as Iceland.
a nearly as
b almost as
c nowhere near as
6 The UK is ______ big as Russia.
a almost as
b nothing like as
c not quite as
Lời giải chi tiết:
1. c
a nowhere near as: chẳng nơi nào gần bằng
b almost as: gần như
c just as: như
A quarter is just as much as 25%.
(Một phần tư chỉ bằng 25%.)
Chọn c
2. b
a not quite as: không hoàn toàn như
b nothing like as: không giống như
c nearly as: gần bằng
A second is nothing like as long as a minute.
(Một giây không bằng một phút.)
Chọn b
3. a
a nearly as: gần bằng
b nowhere near as: không gần bằng
c just as: như
Eleven forty-five p.m. is nearly as late as midnight.
(Mười một giờ bốn mươi lăm phút tối thì như đã gần đến nửa đêm.)
Chọn a
4. b
a just as: như
b not quite as: không như
c nothing like as: không có gì giống như
Ninety-eight cents is not quite as much as a euro.
(Chín mươi tám xu không bằng một đồng euro.)
Chọn b
5. c
a nearly as: gần bằng
b almost as: gần như
c nowhere near as: không nơi nào bằng
Spain is nowhere near as cold as Iceland.
(Tây Ban Nha không nơi nào lạnh bằng Iceland.)
Chọn c
6. b
a almost as: gần như
b nothing like as: không nơi nào bằng
c not quite as: không như
The UK is nothing like as big as Russia.
(Vương quốc Anh không lớn bằng Nga.)
Chọn b
Bài 5
5 Complete the second sentence so that it means the same as the first.
(Hoàn thành câu thứ hai sao cho có nghĩa giống câu thứ nhất.)
1 That was the worst holiday I'd ever had!
I'd never had a holiday as ________________________ one!
2 If we walk fast, we'll get there quicker.
The ________________________, we’ll get there.
3 Fast food used to be less healthy.
Fast food is ________________________ used to be.
4 My jacket is nothing like as comfortable as yours.
Your jacket is far ________________________ mine.
5 Your brother is the same age as me.
Your brother is just ________________________ I am.
6 Indian food is far spicier than English food.
English food is nothing ________________________ Indian food.
Lời giải chi tiết:
1
Cấu trúc viết câu với so sánh bằng: S1 + tobe + as + adj + as + S2.
That was the worst holiday I'd ever had!
(Đó là kỳ nghỉ tồi tệ nhất tôi từng có!)
I'd never had a holiday as bad as that one!
(Tôi chưa bao giờ có một kỳ nghỉ tồi tệ như thế!)
2
Cấu trúc viết câu so sánh đồng tiến “càng…, càng…” với tính từ ngắn: The + adj + er + S + V, the + adj + er + S +V.
If we walk fast, we'll get there quicker.
(Nếu chúng ta đi bộ nhanh, chúng ta sẽ đến đó nhanh hơn.)
The faster we walk, the quicker we’ll get there.
(Chúng ta đi càng nhanh thì chúng ta sẽ đến đó càng nhanh.)
3
Cấu trúc viết câu so sánh hơn với tính từ ngắn: S1 + tobe + adj + er + than + S2.
Fast food used to be less healthy.
(Thức ăn nhanh trước đây kém lành mạnh hơn.)
Fast food is healthier than it used to be.
(Thức ăn nhanh tốt cho sức khỏe hơn trước đây.)
4
Cấu trúc viết câu so sánh hơn với tính từ dài: S1 + tobe + more + adj + than + S2.
My jacket is nothing like as comfortable as yours.
(Áo khoác của tôi không thoải mái bằng áo khoác của bạn.)
Your jacket is far more comfortable than mine.
(Áo khoác của bạn thoải mái hơn nhiều so với của tôi.)
5
Cấu trúc viết câu với so sánh bằng: S1 + tobe + as + adj + as + S2.
Your brother is the same age as me.
(Anh trai bạn bằng tuổi tôi.)
Your brother is just as old as I am.
(Anh trai bạn cũng bằng tuổi tôi.)
6
Cấu trúc viết câu với so sánh bằng: S1 + tobe + as + adj + as + S2.
Indian food is far spicier than English food.
(Đồ ăn Ấn Độ cay hơn nhiều so với đồ ăn Anh.)
English food is nothing like as spicy as Indian food.
(Đồ ăn Anh không cay bằng đồ ăn Ấn Độ.)
Bài 6
6 Complete the text with the words below.
(Hoàn thành văn bản với các từ dưới đây.)
Thanks to some films and TV shows, and certain types of music, many people still regard big cities in the USA as violent and crime-filled. However, recent reports show that they're 1 _____ near as dangerous as some people believe. Statistics for violent crime are nothing 2 _____ as bad as they were in the 1990s; the chance of being robbed or murdered
is much lower 3 _____ in the 1990s when those crimes were far 4 _____ common than they are today. There are also slightly 5 _____ property crimes than forty years ago, with a drop of 2.8% being reported by some sources. Many inner-city areas once considered 'no-go' zones are 6 _____ more pleasant than they used to be, and cities generally are just as safe 7 _____ anywhere else in the world. The problem, of course, is that the more the media focuses on the few serious crimes, 8 _____ more afraid people become.
Lời giải chi tiết:
Bài hoàn chỉnh
Thanks to some films and TV shows, and certain types of music, many people still regard big cities in the USA as violent and crime-filled. However, recent reports show that they're 1 nowhere near as dangerous as some people believe. Statistics for violent crime are nothing 2 like as bad as they were in the 1990s; the chance of being robbed or murdered
is much lower 3 than in the 1990s when those crimes were far 4 more common than they are today. There are also slightly 5 fewer property crimes than forty years ago, with a drop of 2.8% being reported by some sources. Many inner-city areas once considered 'no-go' zones are 6 far more pleasant than they used to be, and cities generally are just as safe 7 as anywhere else in the world. The problem, of course, is that the more the media focuses on the few serious crimes, 8 the more afraid people become.
Tạm dịch
Nhờ một số bộ phim và chương trình truyền hình cũng như một số thể loại âm nhạc, nhiều người vẫn coi các thành phố lớn ở Mỹ là nơi bạo lực và đầy rẫy tội phạm. Tuy nhiên, các báo cáo gần đây cho thấy chúng không hề nguy hiểm như một số người tin. Số liệu thống kê về tội phạm bạo lực không tệ như những năm 1990; khả năng bị cướp hoặc bị sát hại thấp hơn nhiều so với những năm 1990 khi những tội ác đó phổ biến hơn nhiều so với hiện nay. Ngoài ra còn có ít tội phạm hơn về tài sản so với 40 năm trước, với mức giảm 2,8% được báo cáo bởi một số nguồn. Nhiều khu vực nội thành từng được coi là khu vực 'cấm đi' giờ đây trở nên dễ chịu hơn nhiều so với trước đây và các thành phố nói chung cũng an toàn như bất kỳ nơi nào khác trên thế giới. Tất nhiên, vấn đề là truyền thông càng tập trung vào một số ít tội phạm nghiêm trọng thì người dân càng trở nên sợ hãi.