Grammar - Unit 3. Customs and culture - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 12 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Unit 3. Customs and culture


3B. Grammar - Unit 3. Customs and culture - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global

1 Match the sentence halves. 2 Choose the correct verbs (a-d) to complete the text.3 Correct the mistakes in the sentences. Tick the correct sentences.

Bài 1

Modals: present and future

I can use modals to talk about the present, and future possibility.

1 Match the sentence halves.

(Nối hai nửa câu.)

1 This is supposed              ☐

2 It can                             ☐

3 You'll be able to               ☐

4 He needn't                       ☐

5 It can't                            ☐

6 Everyone ought               ☐

a take a boat trip tomorrow if the weather improves.

b be easy travelling on your own as you may get lonely.

c to be the most beautiful city in the world.

d to keep an open mind about other cultures.

e be extremely hot in Australia at Christmas.

f check out of the hotel yet.

Lời giải chi tiết:

1 - c

This is supposed to be the most beautiful city in the world.

(Đây được cho là thành phố đẹp nhất thế giới.)

2 - e

It can be extremely hot in Australia at Christmas.

(Ở Úc thời tiết có thể rất nóng vào dịp Giáng sinh.)

3 – a

You'll be able to take a boat trip tomorrow if the weather improves.

(Ngày mai bạn có thể đi du ngoạn bằng thuyền nếu thời tiết tốt hơn.)

4 – f

He needn't check out of the hotel yet.

(Anh ấy chưa cần phải trả phòng khách sạn.)

5 – b

It can't be easy travelling on your own as you may get lonely.

(Việc đi du lịch một mình không hề dễ dàng vì bạn có thể cảm thấy cô đơn.)

6 – d

Everyone ought to keep an open mind about other cultures.

(Mọi người nên giữ một quan điểm cởi mở về các nền văn hóa khác.)

Bài 2

2 Choose the correct verbs (a-d) to complete the text.

(Chọn động từ đúng (a-d) để hoàn thành đoạn văn.)

Customs in different countries 1 ______ vary widely and it's sometimes difficult to know how to behave. If you're visiting Turkey, for example, and you're asked to dinner at someone's house, you 2 ______ take a gift. It 3 ______ be anything expensive - flowers or pastries are a good idea. Try to eat everything on your plate or you 4 ______ upset your host! Remember that you 5 ______ point at people with your finger - it's considered very rude. And you 6 ______ show the bottoms of your feet for the same reason. Watch what other people do and follow their example and you 7 ______ be fine!

1 a ought to

b can

c must

d should

2 a need

b might not

c mustn't

d ought to

3 a must

b needn't

c has to

d may

4 a could

b can

c should

d are able to

5 a should

b mustn't

c don't need to

d have to

6 a may

b are supposed to

c shouldn't

d must

7 a can

b have to

c should

d might

Lời giải chi tiết:

1. b

a ought to: nên

b can: có thể

c must: phải

d should: nên

Customs in different countries can vary widely and it's sometimes difficult to know how to behave.

(Phong tục ở các quốc gia khác nhau có thể rất khác nhau và đôi khi rất khó để biết cách ứng xử.)

Chọn b

2. d

a need: cần

b might not: có lẽ không

c mustn't: không được

d ought to: nên

If you're visiting Turkey, for example, and you're asked to dinner at someone's house, you ought to take a gift.

(Ví dụ: nếu bạn đang đến thăm Thổ Nhĩ Kỳ và được mời ăn tối tại nhà ai đó, bạn nên mang theo một món quà.)

Chọn d

3. b

a must: phải

b needn't: không cần

c has to: phải

d may: có lẽ

It needn't be anything expensive - flowers or pastries are a good idea.

(Không cần phải có thứ gì đắt tiền - hoa hoặc bánh ngọt là một ý tưởng hay.)

Chọn b

4. a

a could: có thể

b can: có thể

c should: nên

d are able to: có khả năng

Try to eat everything on your plate or you could upset your host!

(Hãy cố gắng ăn hết mọi thứ trên đĩa của bạn, nếu không bạn có thể làm chủ nhà khó chịu!)

Chọn a

5. b

a should: nên

b mustn't: không được

c don't need to: không cần

d have to: phải

Remember that you mustn't point at people with your finger - it's considered very rude.

(Hãy nhớ rằng bạn không được chỉ tay vào người khác - hành động này được coi là rất thô lỗ.)

Chọn b

6. c

a may: có lẽ

b are supposed to: được cho là

c shouldn't: không nên

d must: phải

And you shouldn't show the bottoms of your feet for the same reason.

(Và bạn không nên để lộ lòng bàn chân của mình vì lý do tương tự.)

Chọn c

7. c

a can: có thể

b have to: phải

c should: nên

d might: có lẽ

Watch what other people do and follow their example and you should be fine!

(Hãy xem những gì người khác làm và noi gương họ và bạn sẽ ổn thôi!)

Chọn c

Bài 3

3 Correct the mistakes in the sentences. Tick the correct sentences.

(Sửa lỗi sai trong các câu. Đánh dấu vào câu đúng.)

1 The winters are able to be very cold in Austria. ____________ ☐

2 When we visit Norway next month, we should see the Northern Lights. ____________ ☐

3 This needs be the right house-it's got a green door and blue curtains, just as Lara described. ____________ ☐

4. That man mustn't be Ella's dad - he looks too old. ____________ ☐

5 This can be the last time I see you! I have to see you again! ____________ ☐

6 You have to wait for me if you're in a hurry-I'll see you there! ____________ ☐

7 In a year's time, I'll be able to drive. ____________ ☐

Lời giải chi tiết:

1

Cách sửa: “are able to be” (có khả năng) => “can be” (có thể, dự đoán)

The winters can be very cold in Austria.

(Mùa đông ở Áo có thể rất lạnh.)

2

When we visit Norway next month, we should see the Northern Lights. ☑

(Khi chúng ta đến thăm Na Uy vào tháng tới, chúng ta sẽ nhìn thấy Cực quang.)

3

Cách sửa: “needs” (cần) => “must” (chắc chắn)

This must be the right house-it's got a green door and blue curtains, just as Lara described.

(Đây hẳn là ngôi nhà phù hợp - nó có cửa màu xanh lá cây và rèm màu xanh lam, đúng như Lara mô tả.)

4.

Cách sửa: “mustn't” (không được) => “can’t” (không thể)

That man can’t be Ella's dad - he looks too old.

(Người đàn ông đó không thể là bố của Ella - ông ấy trông quá già.)

5

Cách sửa: “can” (có thể) => “can’t” (không thể)

This can’t be the last time I see you! I have to see you again!

(Đây không thể là lần cuối cùng tôi gặp bạn! Tôi phải gặp lại bạn!)

6

Cách sửa: “have to” (phải) => “don’t’ have to” (không cần)

You don’t have to wait for me if you're in a hurry-I'll see you there!

(Bạn không cần phải đợi tôi nếu bạn đang vội-Tôi sẽ gặp bạn ở đó!)

7

In a year's time, I'll be able to drive. ☑

(Trong một năm nữa, tôi sẽ có thể lái xe.)

Bài 4

4 Complete the second sentence so that it means the same as the first. Use modal verbs.

(Hoàn thành câu thứ hai sao cho có nghĩa giống câu thứ nhất. Sử dụng động từ phương thức.)

1 Sometimes our neighbours are very noisy.

Our neighbours ______________________ very noisy.

2. You may not have another opportunity to see this film.

This ______________________ last opportunity to see this film.

3 I'm sure we're not late because we left on time.

We left on time so ______________________ late.

4 Surely you recognise that woman from TV?

______________________ that woman from TV!

5 I hope it'll be possible to go skiing in the winter.

I hope I ______________________ go skiing in the winter.

6 It's possible that tomorrow's match will be cancelled.

Tomorrow's match ______________________ cancelled.

Lời giải chi tiết:

1

Cấu trúc viết câu với “can” (có thể) : S + can + Vo (nguyên thể).

Sometimes our neighbours are very noisy.

(Đôi khi hàng xóm của chúng tôi rất ồn ào.)

Our neighbours can sometimes be very noisy.

(Hàng xóm của chúng tôi đôi khi có thể rất ồn ào.)

2.

Cấu trúc viết câu với “may” (có lẽ) : S + may + Vo (nguyên thể).

You may not have another opportunity to see this film.

(Bạn có thể không có cơ hội khác để xem bộ phim này.)

This may be your last opportunity to see this film.

(Đây có lẽ là cơ hội cuối cùng để bạn xem bộ phim này.)

3

Cấu trúc viết câu với “can’t” (không thể ) : S + can’t + Vo (nguyên thể).

I'm sure we're not late because we left on time.

(Tôi chắc chắn rằng chúng tôi không đến muộn vì chúng tôi đã rời đi đúng giờ.)

We left on time so we can’t be late.

(Chúng tôi rời đi đúng giờ nên không thể bị trễ.)

4

Cấu trúc viết câu với “must” (chắc chắn) : S + must + Vo (nguyên thể).

Surely you recognise that woman from TV?

(Chắc chắn bạn nhận ra người phụ nữ đó trên TV phải không?)

You must recognise that woman from TV!

(Bạn chắc chắn nhận ra người phụ nữ đó trên TV!)

5

Cấu trúc viết câu với “will” (sẽ) : S + will + Vo (nguyên thể).

Theo sau “tobe able to” (có khả năng) cần một động từ ở dạng Vo (nguyên thể).

I hope it'll be possible to go skiing in the winter.

(Tôi hy vọng có thể đi trượt tuyết vào mùa đông.)

I hope I will be able to go skiing in the winter.

(Tôi hy vọng tôi sẽ có thể đi trượt tuyết vào mùa đông.)

6

Cấu trúc viết câu với “may” (có lẽ) : S + may + Vo (nguyên thể).

It's possible that tomorrow's match will be cancelled.

(Rất có thể trận đấu ngày mai sẽ bị hủy.)

Tomorrow's match may be cancelled.

(Trận đấu ngày mai có thể bị hủy.)

Bài 5

5 Complete the text with the words below.

(Hoàn thành văn bản với các từ dưới đây.)

Every country around the world has its own customs and traditions, usually connected with bringing good luck or trying to avoid bad luck. For example, in Japan, if a beggar comes to your house, you are 1 ______ to throw salt where they've been, otherwise you 2 ______ have bad luck. In Brazil, you 3 ______ place a small container of salt in the corner of the house and this 4 ______ bring you good luck. In India, if there is a birth or death, the family members 5 ______ go to a temple or light a lamp in the house for fifteen days. Unmarried people in Russia should avoid sitting at the corner of the table or they won't be 6 ______ to find a life partner. And in Viet Nam, you 7 ______ take an expensive gift to a wedding; in fact, cash can be offered as a congratulatory gift.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

able: có khả năng

might: có lẽ

mustn't: không được

needn't: không cần

should (x2): nên

supposed: được cho là

Lời giải chi tiết:

Bài hoàn chỉnh

Every country around the world has its own customs and traditions, usually connected with bringing good luck or trying to avoid bad luck. For example, in Japan, if a beggar comes to your house, you are 1 supposed to throw salt where they've been, otherwise you 2 might have bad luck. In Brazil, you 3 should place a small container of salt in the corner of the house and this 4 should bring you good luck. In India, if there is a birth or death, the family members 5 mustn’t go to a temple or light a lamp in the house for fifteen days. Unmarried people in Russia should avoid sitting at the corner of the table or they won't be 6 able to find a life partner. And in Viet Nam, you 7 needn’t take an expensive gift to a wedding; in fact, cash can be offered as a congratulatory gift.

Tạm dịch

Mỗi quốc gia trên thế giới đều có những phong tục và truyền thống riêng, thường gắn liền với việc mang lại may mắn hoặc cố gắng tránh những điều xui xẻo. Ví dụ, ở Nhật Bản, nếu một người ăn xin đến nhà bạn, bạn phải ném muối vào nơi họ đã đến, nếu không bạn có thể gặp xui xẻo. Ở Brazil, bạn nên đặt một thùng muối nhỏ ở góc nhà và điều này sẽ mang lại may mắn cho bạn. Ở Ấn Độ, nếu có sinh tử, các thành viên trong gia đình không được đến chùa hoặc thắp đèn trong nhà trong mười lăm ngày. Những người chưa kết hôn ở Nga nên tránh ngồi ở góc bàn nếu không sẽ không tìm được bạn đời. Và ở Việt Nam, bạn không cần phải mang theo những món quà đắt tiền đến đám cưới; trên thực tế, tiền mặt có thể được tặng như một món quà chúc mừng.


Cùng chủ đề:

Giải sách bài tập Tiếng Anh 12 - Friends Global (Chân trời sáng tạo)
Grammar - Unit 1. Relationships - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
Grammar - Unit 1. Relationships - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
Grammar - Unit 2. Problems - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
Grammar - Unit 2. Problems - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
Grammar - Unit 3. Customs and culture - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
Grammar - Unit 3. Customs and culture - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
Grammar - Unit 4. Holidays and tourism - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
Grammar - Unit 4. Holidays and tourism - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
Grammar - Unit 5. Careers - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
Grammar - Unit 5. Careers - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global