Grammar - Unit 3. The Arts - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 10 - English Discovery Unit 3. The arts


3.5. Grammar - Unit 3. The Arts - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery

1. Complete with the Past Simple or Present Perfect form of the verbs. Use the words in brackets. 2. Put the words in order to make sentences. 3. Write sentences with the Present Perfect form of the verbs and just. Use the pictures to help you.4. Put just, yet or already in the right place (a or b) in each question or sentence.5. Complete the sentences with the Past Simple or the Present Perfect form of the verbs in brackets. 6. Choose the correct answer.

Bài 1

1. Complete with the Past Simple or Present Perfect form of the verbs. Use the words in brackets.

(Hoàn thành với dạng Quá khứ Đơn hoặc Hiện tại Hoàn thành của các động từ. Sử dụng các từ trong ngoặc.)

1. Did the film win (the film / win) any Oscars at the ceremony last year?

2. _______________ (you / ever / read) a play by Shakespeare?

3. Penny  _______________ (never / borrow) a book from the library.

4.  _______________ (you/know) that Peter wrote a novel in 2012?

5. Megan and Sam  _______________ (not/ see) the Twilight films, but Kim has.

Lời giải chi tiết:

1. Did the film win

2. Have you ever read

3. has never borrowed

4. Did you know

5. haven’t seen

1. Did the film win (the film / win) any Oscars at the ceremony last year?

(Có phim nào đoạt giải Oscar tại lễ trao giải năm ngoái không?)

Giải thích:

- “last year” (năm ngoái) là dấu hiệu của thì quá khứ đơn. Vì vậy, động từ chia ở quá khứ đơn.

- Cấu trúc câu nghi vấn của thì quá khứ đơn: Did + S + V + O ?

2. Have you ever read a play by Shakespeare?

(Bạn đã bao giờ đọc một vở kịch của Shakespeare chưa?)

Giải thích:

- “ever” là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành. Vì vậy, động từ trong câu chia ở thì hiện tại hoàn thành.

- Cấu trúc câu nghi vấn của thì hiện tại hoàn thành: Have/ Has + S + VpII +… ?

3. Penny has never borrowed a book from the library.

(Penny chưa bao giờ mượn sách từ thư viện.)

Giải thích:

- “never” là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành. Vì vậy, động từ trong câu chia ở thì hiện tại hoàn thành.

- Cấu trúc câu khẳng định của thì hiện tại hoàn thành: S + have/ has + VpII

- “Never” được đặt sau “have/ has”.

4. Did you know that Peter wrote a novel in 2012?

(Bạn có biết rằng Peter đã viết một cuốn tiểu thuyết vào năm 2012?)

Giải thích: “in 2012” là mốc thời gian trong quá khứ, vì vậy, động từ được chia ở quá khứ đơn.

5. Megan and Sam haven’t seen the Twilight films, but Kim has.

(Megan và Sam chưa xem phim Chạng vạng, nhưng Kim thì có.)

Giải thích: Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp diễn ở hiện tại. Megan và Sam chưa xem bộ phim Chạng Vạng trong quá khứ và hiện tại, hai người vẫn chưa xem nó, vì vậy, động từ trong câu chia ở thì hiện tại hoàn thành.

Bài 2

2. Put the words in order to make sentences.

(Đặt các từ để tạo thành câu.)

1. already / has / Star Wars - The Last Jed i / seen / Dylan

Dylan has already seen Star Wars – The Last Jedi.

2. Iron Man III / Has / yet / seen / Katie

___________________________________________?

3. The Hobbit / already / Carl / seen / has

___________________________________________.

4. The Hunger Games / hasn't / yet / read / Mia

___________________________________________.

Lời giải chi tiết:

1. Dylan has already seen Star Wars – The Last Jedi.

(Dylan đã xem Star Wars - The Last Jedi.)

2. Has Katie seen Iron Man III yet?

(Katie đã xem Iron Man III chưa?)

3. Carl has already seen The Hobbit.

(Carl đã xem The Hobbit.)

4. Mia hasn’t read The Hunger Games yet.

(Mia chưa đọc The Hunger Games.)

Bài 3

3. Write sentences with the Present Perfect form of the verbs and just. Use the pictures to help you.

(Viết câu ở dạng Hiện tại Hoàn thành của các động từ và “just”. Sử dụng các hình ảnh để giúp bạn.)

1. the play / finish

The play has just finished.

2. the concert / start

______________________.

3. Dad / fall asleep

______________________.

4. the actor / forget what to say

______________________.

Lời giải chi tiết:

1. The play has just finished.

(Vở kịch vừa kết thúc.)

2. The concert has just started.

(Buổi biểu diễn vừa mới bắt đầu.)

3. Dad has just fallen asleep.

(Bố vừa mới ngủ gật)

4. The actor has just forgotten what to say.

(Diễn viên vừa rồi đã quên những gì cần nói.)

Bài 4

4. Put just, yet or already in the right place (a or b) in each question or sentence.

(Đặt just, yet hoặc already vào đúng chỗ (a hoặc b) trong mỗi câu hỏi hoặc câu.)

1. Has the bus (a) just arrived outside the theatre (b) __________? (just)

2. Elliot hasn't (a) ____________ listened to all the tracks on the new album (b) ___________. (yet)

3. The scary scene has (a) ___________ finished, so you can open your eyes (b)_________. (already)

4. London's newest art gallery has (a) __________ opened (b)___________.(just)

5. Max has (a) ___________ read seven chapters (b) __________ and it's only 10.00 a.m. (already)

Lời giải chi tiết:

1. (a) just

2. (b) yet

3. (a) already

4. (a) just

5. (a) already

1. Has the bus (a) just arrived outside the theatre?

(Xe buýt (a) vừa đến bên ngoài rạp hát?)

2. Elliot hasn't listened to all the tracks on the new album (b) yet .

(Elliot vẫn chưa nghe tất cả các bài hát trong album mới (b).)

3. The scary scene has (a) already finished, so you can open your eyes .

(Cảnh đáng sợ đã (a) xong rồi, nên bạn có thể mở rộng tầm mắt)

4. London's newest art gallery has (a) just opened.

(Phòng trưng bày nghệ thuật mới nhất của Luân Đôn (a) vừa được khai trương.)

5. Max has (a) already read seven chapters and it's only 10.00 a.m.

(Max đã (a) đọc bảy chương và mới 10 giờ sáng.)

Bài 5

5. Complete the sentences with the Past Simple or the Present Perfect form of the verbs in brackets.

(Hoàn thành các câu với dạng Quá khứ Đơn hoặc Hiện tại Hoàn thành của các động từ trong ngoặc.)

1. Paola acted (act) in a play last Christmas. She hasn't been (not/be) in a film yet.

2. Marie (a) ________ (not/ see) Madonna in concert. She (b) _______ (not/go) to the concert last time Madonna came to Paris.

3. Kurt (a) _____________ (go) to the National Gallery in London last year. He (b) ___________ (not/be) to Tate Modern yet.

4 Becky (a) _______________ (read) Game of Thrones. She (b) __________ (read) it in 2019.

5. (a) ____________  (you / speak) to Angela yet today? Believe it or not, she (b) __________ (win) first prize in a radio competition this morning.

Lời giải chi tiết:

1. acted; hasn’t bee

2. (a) hasn’t seen

(b) didn’t go

3. (a) went

(b) hasn’t been

4. (a) has read

(b) read

5. (a) Have you spoken

(b) won

1. Paola acted (act) in a play last Christmas. She hasn't been (not/be) in a film yet.

(Paola đã diễn (diễn) trong một vở kịch vào Giáng sinh năm ngoái. Cô ấy chưa (chưa / được) tham gia một bộ phim nào.)

Giải thích:

- (a) “last Christmas” (giáng sinh năm ngoái) là dấu hiệu của quá khứ đơn, vì vậy, trong câu này động từ chia ở thì quá khứ đơn.

- (b) “yet” là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành, nên động từ chia ở dạng thì hiện tại hoàn thành. Chủ ngữ là “She” số ít, nên động từ chia số ít: hasn’t been.

2. Marie (a) hasn’t seen Madonna in concert. She (b) didn’t go to the concert last time Madonna came to Paris.

(Marie (a) đã không nhìn thấy Madonna trong buổi hòa nhạc. Cô ấy (b) đã không đi xem buổi hòa nhạc lần trước khi Madonna đến Paris.)

Giải thích:

- (a) Thì hiện tại hoàn thành

- (b) “last time” là mốc thời gian trong quá khứ, vì vậy động từ chia ở thì quá khứ đơn.

3. Kurt (a) went to the National Gallery in London last year. He (b) hasn’t been to Tate Modern yet.

(Kurt (a) đã đến Phòng trưng bày Quốc gia ở London vào năm ngoái. Anh ấy (b) vẫn chưa đến Tate Modern.)

Giải thích:

- (a)“last year” (năm ngoái) là dấu hiệu của quá khứ đơn, vì vậy, trong câu này động từ chia ở thì quá khứ đơn.

- (b) “yet” là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành, nên động từ chia ở dạng thì hiện tại hoàn thành. Chủ ngữ là “He” số ít, nên động từ chia số ít: hasn’t been.

4. Becky (a) has read Game of Thrones. She (b) read it in 2019.

(Becky (a) đã đọc Game of Thrones. Cô ấy (b) đã đọc nó vào năm 2019.)

Giải thích:

- (a): Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp diễn ở hiện tại. Việc Becky đọc Game of Thrones là việc đã bắt đầu từ quá khứ và hiện tại cô ấy vẫn đang đọc nó, vì vậy, ta chia động từ ở thì hiện tại hoàn thành.

(b) “in 2019” là mốc thời gian trong quá khứ, vì vậy, ta chia động từ ở thì quá khứ đơn.

5. (a) Have you spoken to Angela yet today? Believe it or not, she (b) won first prize in a radio competition this morning.

((a) Bạn đã nói chuyện với Angela hôm nay chưa? Bạn có tin không, cô ấy (b) đã giành giải nhất trong một cuộc thi phát thanh sáng nay.)

Giải thích:

- (a) “yet” là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành, nên động từ chia ở dạng thì hiện tại hoàn thành. Chủ ngữ là “Angela” số ít, nên động từ chia số ít: Have you spoken

- (b) “this morning” là mốc thời gian trong quá khứ diễn tả một sự việc đã xảy ra, vì vậy, động từ chia ở thì quá khứ đơn.

Bài 6

6. Choose the correct answer.

(Chọn câu trả lời đúng.)

1. Your mum has __________ watched the game show. And again she got most of the questions right.

A. yet B. just C. not

2. I __________ writing my poem yet.

A. didn't finish

B. have finished

C. haven't finished

3. Alice has ____________ been to Hollywood five times. Her aunt lives there.

A. already B. just C. yet

4. ____________  to the bookshop on Saturday?

A. Have you been

B. Did you go

C. Were you

5. Have you finished reading the book about the history of Facebook __________?

A. yet B. just C. next

Lời giải chi tiết:

1. B

2. C

3. A

4. B

5. A

1. Your mum has just watched the game show. And again she got most of the questions right.

(Mẹ của bạn vừa mới xem chương trình trò chơi. Và một lần nữa cô ấy đã trả lời đúng hầu hết các câu hỏi.)

Giải thích:

A. yet: sử dụng trong câu phủ định hoặc nghi vấn, thể hiện hành động được kỳ vọng sẽ xảy ra. Yet thường đứng cuối câu.

B. just: dùng để chỉ hành động mới xảy ra gần đây. Just đứng sau trợ động từ và trước phân từ 2 trong thì hiện tại hoàn thành.

C. not: không

2. I haven't finished writing my poem yet.

(Tôi vẫn chưa viết xong bài thơ của mình.)

Giải thích: “yet” là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành, được sử dụng trong các câu phủ định và câu hỏi, có nghĩa là (không) trong khoảng thời gian giữa trước và bây giờ, (không) đến và bao gồm cả hiện tại.

3. Alice has already been to Hollywood five times. Her aunt lives there.

(Alice đã đến Hollywood năm lần. Dì của cô ấy sống ở đó.)

Giải thích:

A. already:  để chỉ hành động kết thúc sớm hơn dự kiến. Already đứng giữa trợ động từ và phân từ 2.

B. just: dùng để chỉ hành động mới xảy ra gần đây. Just đứng sau trợ động từ và trước phân từ 2 trong thì hiện tại hoàn thành.

C. yet: sử dụng trong câu phủ định hoặc nghi vấn, thể hiện hành động được kỳ vọng sẽ xảy ra. Yet thường đứng cuối câu.

4. Did you go to the bookshop on Saturday?

(Bạn có đến hiệu sách vào thứ bảy không?)

Giải thích: “on Saturday” (vào thứ bảy ) là mốc thời gian trong quá khứ, vì vậy, động từ chia ở thì quá khứ đơn. Cấu trúc câu nghi vấn thì quá khứ đơn với động từ thường: Did + S + V + O?

5. Have you finished reading the book about the history of Facebook yet ?

(Bạn đã đọc xong cuốn sách về lịch sử của Facebook chưa?)

Giải thích:

A. yet: sử dụng trong câu phủ định hoặc nghi vấn, thể hiện hành động được kỳ vọng sẽ xảy ra. Yet thường đứng cuối câu.

B. just: dùng để chỉ hành động mới xảy ra gần đây. Just đứng sau trợ động từ và trước phân từ 2 trong thì hiện tại hoàn thành.

C. next: tiếp theo


Cùng chủ đề:

Giải sách bài tập Tiếng Anh 10 - English Discovery
Grammar - Unit 1. Family chores - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
Grammar - Unit 1. Family chores - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
Grammar - Unit 2. Science and Inventions - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
Grammar - Unit 2. Science and invetions - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
Grammar - Unit 3. The Arts - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
Grammar - Unit 3. The arts - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
Grammar - Unit 4. Home sweet home - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
Grammar - Unit 4. Home sweet home - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
Grammar - Unit 5. Charity - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
Grammar - Unit 5. Charity - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery