Grammar - Unit 8. Healthy and Life expectancy - SBT Tiếng Anh 11 Bright — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 11 - Bright Unit 8. Healthy and Life expectancy


8b. Grammar - Unit 8. Healthy and Life expectancy - SBT Tiếng Anh 11 Bright

1. Fill in each gap with must, mustn't, have/ has to or don't/doesn't have to.2. Complete the second sentence to express the same meaning to the given one. Use the correct forms of must or have to.3. Choose the correct option.

Bài 1

1. Fill in each gap with must, mustn't, have/ has to or don't/doesn't have to .

(Điền vào mỗi chỗ trống với must, mustn't, have/ has to hoặc don't/doesn't have to.)

1

A: You ___________ go out if you've got the flu.

B: You're right.

2

A: I've got a strange rash on my arm.

B: You ___________ go and see a doctor.

3

A: If you're feeling better, we can go out.

B: I'm not completely better. The doctor says I ___________ stay in bed.

4

A: I've got a stomachache.

B: Then, you ___________ eat any more.

5

A: Mum, I've got a headache.

B: Go and lie down for a while. You ___________ wash the dishes.

6

A: Why don't you become a doctor?

B: A doctor ___________ study for many years from six to seven years.

7

A: John has a sunburn.

B: I think he ___________ rub on lotion to cool his skin.

8

A: The doctor says I ___________ take this medicine.

B: Sick people ___________ do what the take doctor tells them to - it's the rule.

Phương pháp giải:

- Dùng must + Vo (nguyên thể) khi:

+ Đó là luật lệ phải tuân theo.

+ Trường hợp cấp bách.

+ Bản thân cho rằng hành động đó là cần thiết.

- Dùng have / has to + Vo (nguyên thể) khi:

+ Bị bắt buộc

+ Trường hợp cần thiết.

+ Ai đó cho rằng hành động đó là cần thiết.

- don't have to / doesn't have to + Vo (nguyên thể): không cần

- mustn’t + Vo (nguyên thể): không được

Lời giải chi tiết:

1

A: You mustn’t go out if you've got the flu.

B: You're right.

(A: Bạn không được ra ngoài nếu bạn bị cúm.

B: Bạn nói đúng.)

2

A: I've got a strange rash on my arm.

B: You must go and see a doctor.

(A: Tôi bị phát ban lạ trên cánh tay.

B: Bạn phải đi gặp bác sĩ.)

3

A: If you're feeling better, we can go out.

B: I'm not completely better. The doctor says I have to stay in bed.

(A: Nếu bạn cảm thấy tốt hơn, chúng ta có thể đi chơi.

B: Tôi không hoàn toàn tốt hơn. Bác sĩ nói tôi phải nằm trên giường.)

4

A: I've got a stomachache.

B: Then, you mustn’t eat any more.

(A: Tôi bị đau bụng.

B: Vậy, bạn không được ăn nữa.)

5

A: Mum, I've got a headache.

B: Go and lie down for a while. You don’t have to wash the dishes.

(A: Mẹ ơi, con đau đầu quá.

B: Đi nằm nghỉ một lát đi. Con không cần phải rửa bát đĩa.)

6

A: Why don't you become a doctor?

B: A doctor has to study for many years from six to seven years.

(A: Tại sao bạn không trở thành bác sĩ?

B: Một bác sĩ phải học rất nhiều năm từ sáu đến bảy năm.)

7

A: John has a sunburn.

B: I think he must rub on lotion to cool his skin.

(A: John bị cháy nắng.

B: Tôi nghĩ anh ấy phải thoa kem dưỡng da để làm mát da.)

8

A: The doctor says I have to take this medicine.

B: Sick people must do what the take doctor tells them to - it's the rule.

(A: Bác sĩ nói tôi phải dùng thuốc này.

B: Người ốm phải làm theo những gì bác sĩ bảo họ làm - đó là quy tắc.)

Bài 2

2. Complete the second sentence to express the same meaning to the given one. Use the correct forms of must or have to .

(Hoàn thành câu thứ hai để thể hiện ý nghĩa tương tự với câu đã cho. Sử dụng dạng đúng của must hoặc have to.)

1 It wasn't necessary for him to go to the dentist.

(Anh ấy không cần thiết phải đến nha sĩ.)

He didn't have to go to the dentist

(Anh ấy không cần đi đến nha sĩ.)

2 The doctor told me to get some rest.

I ____________________________________

3 It's against the rules to smoke in the hospital.

You ____________________________________

4 It's not necessary for Paul to leave school with a runny nose.

Paul ____________________________________

5 I think I need to get some blood tests.

I ____________________________________

6 A doctor is obliged to wash their hands often.

A doctor ____________________________________

Phương pháp giải:

- Dùng must + Vo (nguyên thể) khi:

+ Đó là luật lệ phải tuân theo.

+ Trường hợp cấp bách.

+ Bản thân cho rằng hành động đó là cần thiết.

- Dùng have / has to + Vo (nguyên thể) khi:

+ Bị bắt buộc

+ Trường hợp cần thiết.

+ Ai đó cho rằng hành động đó là cần thiết.

- (NOT) have to / doesn't have to + Vo (nguyên thể): không cần

- mustn’t + Vo (nguyên thể): không được

Lời giải chi tiết:

2 The doctor told me to get some rest.

(Bác sĩ bảo tôi hãy nghỉ ngơi.)

Đáp án: I had to get some rest.

(Tôi phải nghỉ ngơi một chút.)

3 It's against the rules to smoke in the hospital.

(Hút thuốc trong bệnh viện là phạm luật.)

Đáp án: You mustn't smoke in the hospital.

(Bạn không được hút thuốc trong bệnh viện.)

4 It's not necessary for Paul to leave school with a runny nose.

(Paul không nhất thiết phải nghỉ học vi sổ mũi.)

Đáp án: Paul doesn't have to leave school with a runny nose.

(Paul không cần phải nghỉ học vì sổ mũi.)

5 I think I need to get some blood tests.

(Tôi nghĩ rằng tôi cần phải làm một số xét nghiệm máu.)

Đáp án: I must get some blood tests.

(Tôi phải đi làm một số xét nghiệm máu.)

6 A doctor is obliged to wash their hands often.

(Bác sĩ bị bắt buộc phải rửa tay thường xuyên.)

Đáp án: A doctor has to wash their hands often.

(Bác sĩ phải rửa tay thường xuyên.)

Bài 3

3. Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.)

1

A: I feel very tired and can't sleep well.

B: You shouldn't go/had better not go to bed late.

2

A: I haven't taken my medicine today.

B: Well, you should take/had better take it! If not, you'll get sick again!

3

A: People ought to go/had better go to the doctor when they have a fever.

B: That's true. You never know what might be wrong.

4

A: The baby's so cute! Can I wake her up?

B: You oughtn't to/had better not !

5

A: Sheila is feeling really out of shape.

B: She ought to join/had better join a gym.

6

A: You shouldn't/had better not lift that! It can hurt you.

B: You're right. People at my age ought not to/had better not move heavy furniture.

Phương pháp giải:

- Dùng should = ought to + Vo (nguyên thể) (nên) để:

+ Đưa lời khuyên chung chung.

+ Nếu không làm theo lời khuyên cũng không vấn đề gì.

- Dùng had better + Vo (nguyên thể) (nên) để:

+ Đưa lời khuyên cụ thể.

+ Nếu không làm theo lời khuyên thì sẽ gặp rắc rối.

- Tương tự cho thể phủ định:

+ shouldn’t = ought not to + Vo (nguyên thể) (không nên)

+ had better not + Vo (nguyên thể) (không nên)

Lời giải chi tiết:

1

A: I feel very tired and can't sleep well.

B: You shouldn't go to bed late.

(A: Tôi cảm thấy rất mệt mỏi và không thể ngủ ngon.

B: Bạn không nên đi ngủ muộn.)

2

A: I haven't taken my medicine today.

B: Well, you had better take it! If not, you'll get sick again!

(A: Hôm nay tôi chưa uống thuốc.

B: Chà, tốt hơn là bạn nên uống đi! Nếu không, bạn sẽ bị bệnh trở lại!)

3

A: People ought to go to the doctor when they have a fever.

B: That's true. You never know what might be wrong.

(A: Mọi người nên đi bác sĩ khi bị sốt.

B: Đúng vậy. Bạn không bao giờ biết rắc rối gì có thể xảy ra.)

4

A: The baby's so cute! Can I wake her up?

B: You had better not !

(A: Em bé dễ thương quá! Tôi có thể đánh thức cô ấy dậy không?

B: Tốt hơn là bạn không nên!)

5

A: Sheila is feeling really out of shape.

B: She ought to join a gym.

(A: Sheila đang cảm thấy thực sự mất cân đối.

B: Cô ấy nên tham gia một phòng tập thể dục.)

6

A: You had better not lift that! It can hurt you.

B: You're right. People at my age had better not move heavy furniture.

(A: Tốt hơn hết là bạn không nên nhấc cái đó lên! Nó có thể làm tổn thương bạn.

B: Bạn nói đúng. Những người ở độ tuổi của tôi không nên di chuyển đồ đạc nặng.)

Bài 4

4. Rewrite the sentences to express a same meaning to the given ones. Use the words in brackets in the correct forms.

(Viết lại các câu để diễn đạt nghĩa tương tự với những câu đã cho. Sử dụng các từ trong ngoặc ở dạng đúng.)

1 It's a good idea to check if you have a fever. (SHOULD)

__________________________________________________

2 If I were Tom, I wouldn't take strange medicine. (HAD BETTER)

__________________________________________________

3 Why not drink some tea with honey? (OUGHT TO)

__________________________________________________

4 Don't walk around on your sprained ankle. (HAD BETTER)

__________________________________________________

5 He really should stay in bed. He has a cold. (HAD BETTER)

__________________________________________________

6 A teen with acne needs to avoid touching their face. (OUGHT TO)

__________________________________________________

Phương pháp giải:

Cấu trúc viết câu chung:

+ Dạng khẳng định: S + should / ought to / had better + Vo (nguyên thể)

+ Dạng phủ định: S + shouldn’t / ought not to / had better not + Vo (nguyên thể)

Lời giải chi tiết:

1 It's a good idea to check if you have a fever. (SHOULD)

(Bạn nên kiểm tra xem mình có bị sốt hay không.)

Đáp án: You should check if you have a fever.

(Bạn nên kiểm tra xem mình có bị sốt hay không.)

2 If I were Tom, I wouldn't take strange medicine. (HAD BETTER)

(Nếu tôi là Tom, tôi sẽ không uống thuốc lạ.)

Đáp án: Tom had better not take strange medicine.

(Tốt hơn là Tom không nên uống thuốc lạ.)

3 Why not drink some tea with honey? (OUGHT TO)

(Tại sao không uống trà với mật ong?)

Đáp án: You ought to drink some tea with honey.

(Bạn nên uống một chút trà với mật ong.)

4 Don't walk around on your sprained ankle. (HAD BETTER)

(Đừng đi loanh quanh với mắt cá chân bị bong gân.)

Đáp án: You had better not walk around on your sprained ankle.

(Tốt hơn hết là bạn không nên đi loanh quanh với mắt cá chân bị bong gân.)

5 He really should stay in bed. He has a cold. (HAD BETTER)

(Anh ấy thực sự nên ở trên giường. Anh ấy bị cảm lạnh.)

Đáp án: He had better stay in bed. He has a cold.

(Tốt hơn là anh ấy nên ở trên giường. Anh ấy bị cảm lạnh.)

6 A teen with acne needs to avoid touching their face. (OUGHT TO)

(Thanh thiếu niên bị mụn trứng cá cần tránh chạm vào mặt.)

Đáp án: A teen with acne ought not to touch their face.

(Thanh thiếu niên bị mụn trứng cá không nên chạm vào mặt.)


Cùng chủ đề:

Grammar - Unit 3. Global warming & Ecological systems - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Grammar - Unit 4. Preserving World Heritage - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Grammar - Unit 5. Cities and education in the future - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Grammar - Unit 6. Social issues - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Grammar - Unit 7. Healthy lifestyle - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Grammar - Unit 8. Healthy and Life expectancy - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Hello - Grammar Bank Section - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Listening - Unit 1. Generation gap and Independent life - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Listening - Unit 2. Vietnam and ASEAN - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Listening - Unit 3. Global warming & Ecological systems - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Listening - Unit 4. Preserving World Heritage - SBT Tiếng Anh 11 Bright