Grammar - Unit 9. Good citizens - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 11 - English Discovery (Cánh buồm) Unit 9. Good citizens


9.2. Grammar- Unit 9. Good citizens - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery

1. Complete the sentences with the correct passive form of the verbs in brackets. 2. Choose the correct option to make passive sentences. 3. Read Kitty's message and complete the sentences with the correct passive forms.

Bài 1

1. Complete the sentences with the correct passive form of the verbs in brackets.

(Hoàn thành câu với dạng bị động đúng của động từ trong ngoặc.)

1 YouTube __________ (start) by an American, a Taiwanese and a Bangladeshi.

2 YouTube __________ (create) on Valentine's Day 2005.

3 The first video, called Me at the Zoo, __________ (not post) until April 2005.

4 Currently, around 100 hours of video __________ (upload) to YouTube every minute.

5 Gangnam Style by Psy __________ (watch) by billions of viewers since it was posted.

6 YouTube __________(buy) by Google in 2006 for US$1.65 billion.

7 A lot of money __________ (make) by people who have started successful YouTube channels.

Phương pháp giải:

Cấu trúc chung thể bị động: S + tobe (chi theo thì) + V3/ed

Lời giải chi tiết:

1 YouTube was started (start) by an American, a Taiwanese and a Bangladeshi.

(YouTube được bắt đầu bởi một người Mỹ, một người Đài Loan và một người Bangladesh.)

2 YouTube was created (create) on Valentine's Day 2005.

(YouTube được tạo ra vào ngày lễ tình nhân năm 2005.)

3 The first video, called Me at the Zoo, was not posted (not post) until April 2005.

(Video đầu tiên có tên Me at the Zoo, mãi đến tháng 4 năm 2005 mới được đăng tải.)

4 Currently, around 100 hours of video are uploaded (upload) to YouTube every minute.

(Hiện tại, cứ mỗi phút có khoảng 100 giờ video được tải lên YouTube.)

5 Gangnam Style by Psy has been watched (watch) by billions of viewers since it was posted.

(Gangnam Style của Psy đã được hàng tỷ khán giả theo dõi kể từ khi nó được đăng tải.)

6 YouTube was bought buy) by Google in 2006 for US$1.65 billion.

(YouTube được Google mua lại vào năm 2006 với giá 1,65 tỷ USD.)

7 A lot of money is made (make) by people who have started successful YouTube channels.

(Những người đã bắt đầu các kênh YouTube thành công kiếm được rất nhiều tiền.)

Bài 2

2. Choose the correct option to make passive sentences.

(Chọn phương án đúng để viết câu bị động.)

1 For years, child poverty has been considered / was considered a serious issue in many ASEAN countries.

2 Underpriviledged children in this region are given / will be given access to quality education in the next 10 years.

3 Prior experience is not needed / was not needed in this job.

4 Economic development was / has been a priority in our country since 2000s.

5 When the case of child abuse occured, a help-line is being set up / was set up to support children in rural areas.

Phương pháp giải:

Cấu trúc chung thể bị động: S + tobe (chi theo thì) + V3/ed

Lời giải chi tiết:

1 For years, child poverty has been considered a serious issue in many ASEAN countries.

(Trong nhiều năm qua, nghèo đói ở trẻ em được coi là vấn đề nghiêm trọng ở nhiều nước ASEAN.)

2 Underprivileged children in this region will be given access to quality education in the next 10 years.

(Trẻ em có hoàn cảnh khó khăn ở khu vực này sẽ được tiếp cận nền giáo dục có chất lượng trong 10 năm tới.)

3 Prior experience is not needed in this job.

(Kinh nghiệm trước đó là không cần thiết trong công việc này.)

4 Economic development has been a priority in our country since the 2000s.

(Phát triển kinh tế là ưu tiên hàng đầu ở nước ta kể từ những năm 2000.)

5 When the case of child abuse occurred, a help-line was set up to support children in rural areas.

(Khi xảy ra vụ việc trẻ em bị xâm hại, một đường dây trợ giúp đã được thành lập để hỗ trợ trẻ em ở vùng nông thôn.)

Bài 3

3. Read Kitty's message and complete the sentences with the correct passive forms.

(Đọc tin nhắn của Kitty và hoàn thành các câu với dạng bị động đúng.)

Hi Henry,

Robin and I have finally organised everything for Nina's leaving party. We're not holding it at Big Mike's Burger Restaurant anymore because they are renovating the place that weekend.

Anyway, we have decided that we will hold it at Pizza Land instead (Nina's dad hasn't paid the deposit yet, but he promised to do it soon). Eatout.com recommends Pizza Land, so it should be OK. I invited James, but unfortunately, he can't make it. Everyone else has said yes, so there will be eleven of us. A mini-bus will pick everyone up from Robin's house at 6.00p.m.

CU then,

Kitty xx

1 Everything ______________ by Robin and Kitty.

2 The party ______________ at Big Mike's Burger Restaurant.

3 Big Mike's Burger Restaurant ______________ that weekend.

4 Instead, the party ______________ at Pizza Land.

5 The deposit ______________ by Nina's dad yet.

6 Pizza Land ______________ by eatout.com.

7 James ______________ by Kitty, but he can't make it

8 Everyone ______________ from Robin's house at 6.00 p.m.

Phương pháp giải:

Cấu trúc chung thể bị động: S + tobe (chi theo thì) + V3/ed

Tạm dịch

Xin chào Henry,

Robin và tôi cuối cùng đã sắp xếp xong mọi thứ cho bữa tiệc chia tay của Nina. Chúng tôi sẽ không tổ chức nó ở Nhà hàng Burger Big Mike nữa vì họ sẽ cải tạo địa điểm vào cuối tuần đó.

Dù sao đi nữa, chúng tôi đã quyết định sẽ giữ nó ở Pizza Land (bố Nina chưa trả tiền đặt cọc nhưng ông ấy hứa sẽ sớm thực hiện). Eatout.com đề xuất Pizza Land nên sẽ ổn thôi. Tôi đã mời James, nhưng tiếc là anh ấy không thể đến được. Mọi người khác đều đồng ý, nên chúng tôi sẽ có mười một người. Một chiếc xe buýt nhỏ sẽ đón mọi người từ nhà Robin lúc 6 giờ chiều.

Gặp bạn sau,

Kitty xx

Lời giải chi tiết:

1 Everything has been organised by Robin and Kitty.

(Mọi thứ đều được sắp xếp bởi Robin và Kitty.)

2 The party isn’t being held at Big Mike's Burger Restaurant.

(Bữa tiệc sẽ không được tổ chức tại nhà hàng Burger Big Mike.)

3 Big Mike's Burger Restaurant is being renovated that weekend.

(Nhà hàng Burger của Big Mike đang được cải tạo vào cuối tuần đó.)

4 Instead, the party will be held at Pizza Land.

(Thay vào đó, bữa tiệc sẽ được tổ chức tại Pizza Land.)

5 The deposit hasn't been paid by Nina's dad yet.

(Tiền đặt cọc vẫn chưa được trả bởi bố của Nina. )

6 Pizza Land is recommended by Eatout.com.

(Pizza Land được đề xuất bởi Eatout.com.)

7 James was invited by Kitty, but he can't make it.

(James đã được Kitty mời nhưng anh ấy không thể đến được.)

8 Everyone will be picked up from Robin's house at 6.00 p.m.

(Mọi người sẽ được đón từ nhà Robin lúc 6 giờ chiều.)

Bài 4

4. Rewrite the sentences in the passive. Change the verb form, then add a phrase with by + one of the phrases in the box.

(Viêt lại câu ở dạng bị động. Thay đổi dạng động từ, sau đó thêm cụm từ bởi + một trong các cụm từ trong khung.)

1 They produce 100 mobile phones per hour here.

________________________

2 We are performing Les Miserables this year.

________________________ this year ________________________

3 She injected me with a steroid.

________________________ with a steroid ________________________

4 They were editing the film at the studio.

________________________ at the studio ________________________.

5 He has broken the marathon world record again.

________________________ again ________________________.

6 She will give out the exam papers in five minutes.

________________________ in five minutes ________________________

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

the amateur theatre group: nhóm kịch nghiệp dư

the factory workers: công nhân nhà máy

the director and the editor: đạo diễn và biên tập viên

the Kenyan runner: vận động viên người Kenya

the physics teacher: giáo viên vật lý

the nurse: y tá

Lời giải chi tiết:

1 They produce 100 mobile phones per hour here.

(Ở đây họ sản xuất 100 chiếc điện thoại di động mỗi giờ.)

One hundred mobile phones per hour are produced here by the factory workers.

(Một trăm chiếc điện thoại di động mỗi giờ được sản xuất ở đây bởi các công nhân nhà máy.)

2 We are performing Les Miserables this year.

(Năm nay chúng tôi biểu diễn Những Người Khốn Khổ.)

Les Miserables is being performed this year by the amateur theatre group.

(Những Người Khốn Khổ được trình diễn năm nay bởi nhóm kịch nghiệp dư.)

3 She injected me with a steroid.

(Cô ấy tiêm cho tôi một loại steroid.)

I was injected with a steroid by the nurse.

(Tôi được y tá tiêm steroid.)

4 They were editing the film at the studio.

(Họ đang biên tập phim ở trường quay.)

The film was being edited at the studio by the director and the editor.

(Phim đang được đạo diễn và biên tập viên biên tập tại trường quay.)

5 He has broken the marathon world record again.

(Anh ấy lại phá kỷ lục thế giới về marathon.)

The marathon world record has been broken again by the Kenyan runner.

(Kỷ lục thế giới marathon lại bị phá bởi vận động viên người Kenya.)

6 She will give out the exam papers in five minutes.

(Cô ấy sẽ phát bài thi trong năm phút nữa.)

The exam papers will be given out in five minutes by the physics teacher.

(Bài thi sẽ được giáo viên vật lý phát trong năm phút.)


Cùng chủ đề:

Grammar - Unit 6. On the go - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Grammar - Unit 7. Independent living - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Grammar - Unit 7. Independent living - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Grammar - Unit 8. Cities of the future - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Grammar - Unit 8. Cities of the future - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Grammar - Unit 9. Good citizens - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Grammar - Unit 9. Good citizens - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Listening - Unit 1. Eat, drink and be healthy - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Listening - Unit 2. Get well - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Listening - Unit 3. Global warming - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Listening - Unit 4. Planet Earth - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery