Language focus practice - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 8 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Language focus practice


Language focus practice - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus

1 Are the sentences active (A) or passive (P)? Write A or P. 2 Complete the sentences using the correct present or past passive form of the verbs. 3 Rewrite the sentences using the passive form. Add by where necessary.

Bài 1

Present and past passive: affirmative and negative

(Hiện tại và quá khứ thụ động: khẳng định và phủ định)

1 Are the sentences active (A) or passive (P)? Write A or P.

(Câu chủ động (A) hay bị động (P)? Viết A hoặc P.)

My brother is loved by everyone. P

(Anh trai tôi được mọi người yêu quý.)

Everyone loves my brother. A

1 She was born on 1 June.

(Cô ấy sinh vào ngày 1 tháng Sáu.)

2 This music is playing very loudly.

(Bản nhạc này đang phát rất to.)

3 The piano is played with both hands.

(Đàn piano được chơi bằng cả hai tay.)

4 This room isn't cleaned every week.

(Phòng này không được dọn dẹp hàng tuần.)

5 They were talking all evening.

(Họ đã nói chuyện suốt buổi tối.)

6 They weren't told what to do next.

(Họ không được bảo phải làm gì tiếp theo.)

7 We were given an hour to finish the exam.

(Chúng tôi có một giờ để hoàn thành bài kiểm tra.)

8 My sister is really happy at university.

(Em gái tôi thực sự hạnh phúc ở trường đại học.)

Lời giải chi tiết:

Bài 2

2 Complete the sentences using the correct present or past passive form of the verbs.

(Hoàn thành các câu sử dụng dạng bị động ở hiện tại hoặc quá khứ đúng của động từ.)

The dog's hair is cut once every two months.

(Lông chó được cắt hai tháng một lần.)

1 These photographs ………………… on holiday.

2 Milk ……………… in this shop.

3 This play ……………… by Shakespeare in 1595.

4 Italian, French and German ………………. at that school now.

5 Dinner ………………..  every night at 9.00 last week.

6 Homework ……………. of this course.

Lời giải chi tiết:

1 These photographs were taken on holiday.

(Những bức ảnh này được chụp vào kỳ nghỉ.)

2 Milk isn’t sold in this shop.

(Sữa không được bán ở cửa hàng này.)

3 This play was written by Shakespeare in 1595.

(Vở kịch này được Shakespeare viết vào năm 1595.)

4 Italian, French and German are taught at that school now.

(Tiếng Ý, tiếng Pháp và tiếng Đức hiện được dạy ở trường đó.)

5 Dinner was served every night at 9.00 last week.

(Bữa tối được phục vụ hàng đêm lúc 9h tuần trước.)

6 Homework isn’t given on this course.

(Bài tập về nhà không được cung cấp trong khóa học này.)

Bài 3

3 Rewrite the sentences using the passive form. Add by where necessary.

(Viết lại câu sử dụng thể bị động. Thêm vào khi cần thiết.)

Mrs Hughes told the joke.

(Bà Hughes kể chuyện cười.)

The joke was told by Mrs Hughes.

(Câu chuyện cười được bà Hughes kể lại.)

1 I damaged my bike in the accident.

(Tôi bị hỏng xe đạp trong vụ tai nạn.)

My bike …………………………..

2 All the students use this library.

(Tất cả sinh viên đều sử dụng thư viện này.)

This library ……………………………..

3 People don't use this computer every day.

(Mọi người không sử dụng máy tính này hàng ngày.)

This computer …………………………

4 Lucas gave those presents.

(Lucas đã tặng những món quà đó.)

Those presents …………………………

5 They didn't make these chairs very well.

(Họ làm những chiếc ghế này không tốt lắm.)

These chairs …………………………….

6 We play all our matches at the sports centre.

(Chúng tôi chơi tất cả các trận đấu tại trung tâm thể thao.)

All our matches ………………………….

Lời giải chi tiết:

1 My bike was damaged in the accident.

(Xe đạp của tôi bị hư hỏng trong vụ tai nạn.)

2 This library is used by all the students.

(Thư viện này được tất cả sinh viên sử dụng.)

3 This computer isn’t used every day.

(Máy tính này không được sử dụng hàng ngày.)

4 Those presents are given by Lucas.

(Những món quà đó là do Lucas tặng.)

5 These chairs weren’t made very well.

(Những chiếc ghế này được làm không tốt lắm.)

6 All our matches are played at the sports centre.

(Tất cả các trận đấu của chúng tôi đều diễn ra tại trung tâm thể thao.)

Bài 4

Present and past passive: questions (Hiện tại và quá khứ thụ động: câu hỏi)

4 Order the words to make passive questions.

(Sắp xếp các từ để đặt câu hỏi bị động.)

this programme / was / prizes / any / awarded /?

Was this programme awarded any prizes?

(Chương trình này có được trao giải thưởng gì không?)

1 this / cooked / meat / was / when /?

2 on Mondays / this / is /room / used /?

3 much /actors /paid / how / are / ?

4 told /they /were /news / the / when /?

5 from / film / adapted / was / the / a book /?

6 novels / written / Cervantes / were / by / these /?

Lời giải chi tiết:

1 When was this meat cooked?

(Thịt này được nấu khi nào?)

2 Is this room used on Monday?

(Phòng này có được sử dụng vào thứ Hai không?)

3 How much are actors paid?

(Diễn viên được trả bao nhiêu?)

4 When were they told the news?

(Họ được thông báo tin này khi nào?)

5 Was the film adapted from a book?

(Phim có được chuyển thể từ sách không?)

6 Were these novels written by Cervantes?

(Những cuốn tiểu thuyết này có phải do Cervantes viết không?)

Bài 5

5 Complete the dialogue using the correct active or passive form of the verbs in brackets.

(Hoàn thành đoạn hội thoại sử dụng dạng chủ động hoặc bị động đúng của động từ trong ngoặc.)

Eva: Your room looks completely different from the last time I visited (visit)!

Lola:  Yes, that's because it . …………….. (paint) last week. And we 2 ………….. (get) new pictures for the walls, too.

Eva:  Wow. 3 …………… (you / do) the painting? It 4 ……………..(look) amazing!

Lola: No. It 5 ……………… (do) by a friend of the family. He 6 ……………. (do) a good job, didn’t he?

Eva: Yes. And the cushions match the color of the walls, too!

Lola: Ah, they 7 ………….. (not be) home-made. They 8 ………………. (buy) for my mum last year, but she gave them to me.

Eva: Well, I hope you 9 ……………… (please) with your room. I just love it!

Lola: Thanks so do I. How about your room? 10 (it/decorate) ……………….. often?

Eva: No, not enough! I'm going to ask my parents about that!

Lời giải chi tiết:

Đoạn văn hoàn chỉnh:

Eva: Your room looks completely different from the last time I visited (visit)!

Lola:  Yes, that's because it 1 was painted last week. And we 2 got new pictures for the walls, too.

Eva:  Wow. 3 Did you do the painting? It 4 looked amazing!

Lola: No. It 5 was done by a friend of the family. He 6 did a good job, didn’t he?

Eva: Yes. And the cushions match the color of the walls, too!

Lola: Ah, they 7 weren’t homemade. They 8 were bought for my mum last year, but she gave them to me.

Eva: Well, I hope you 9 are pleased with your room. I just love it!

Lola: Thanks so do I. How about your room? 10 Is it decorated often?

Eva: No, not enough! I'm going to ask my parents about that!

Tạm dịch:

Eva: Phòng của bạn trông hoàn toàn khác so với lần trước tôi ghé thăm (ghé thăm)!

Lola: Vâng, đó là vì nó đã được sơn vào tuần trước. Và 2 chúng tôi cũng có những bức tranh mới cho các bức tường.

Eva: Chà. 3 Bạn đã vẽ tranh chưa? Nó 4 trông thật tuyệt vời!

Lola: Không. Nó 5 được thực hiện bởi một người bạn của gia đình. Anh ấy 6 đã làm rất tốt phải không?

Eva: Vâng. Và những chiếc đệm cũng phù hợp với màu sắc của bức tường!

Lola: À, 7 cái đó không phải tự làm đâu. 8 cái đó được mua cho mẹ tôi năm ngoái, nhưng bà đã tặng chúng cho tôi.

Eva: Ồ, tôi hy vọng các bạn hài lòng với căn phòng của mình. Tôi chỉ thích nó!

Lola: Cảm ơn, tôi cũng vậy. Phòng của bạn thế nào? 10 Nó có được trang trí thường xuyên không?

Eva: Không, chưa đủ! Tôi sẽ hỏi bố mẹ tôi về điều đó!


Cùng chủ đề:

Language focus practice - Unit 3 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
Language focus practice - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
Language focus practice - Unit 5 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
Language focus practice - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
Language focus practice - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
Language focus practice - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
Language focus: Can, could, be able to - Unit 6. Learn - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
Language focus: Have to / need to / must / should - Unit 6. Learn - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
Language focus: Present and past passive: Affirmative and negative - Unit 8. On screen - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
Language focus: Present and past passive: Questions - Unit 8. On screen - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
Language focus: Reported speech - Unit 7. Big ideas - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus