Lesson 2 - Unit 7. Inventions - SBT Tiếng Anh 10 iLearn Smart World — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 10 - ILearn Smart World Unit 7. Inventions


Lesson 2 - Unit 7. Inventions - SBT Tiếng Anh 10 iLearn Smart World

New Words a. Find the words in the word search.b. Fill in the blanks using the words in Task a.Listening a. Listen and choose the correct answers.b. Now, listen and answer the questions.Grammar a. Fill in the blanks with the correct relative pronouns.b. Combine the sentences using defining relative clause. Writing Choose a problem below and write a paragraph about an invention that can help solve it. Write 120 to 150 words.

New Words a

a. Find the words in the word search.

(Tìm các từ trong tìm kiếm từ.)

Lời giải chi tiết:

1. strap: dây đeo, buộc, thắt

2. attach: đính kèm, gia nhập

3. portable: di động, di chuyển được

4. fashionable: thời trang

5. private: riêng tư

6. automatically: tự động

New Words b

b. Fill in the blanks using the words in Task a.

(Điền vào chỗ trống bằng các từ trong Task a.)

1. Can you help me ________ the box onto the motorbike? I don’t want it to fall off when I drive.

2. Last summer, we went to a resort that has a _________ beach. Only the guests at the resort can use it.

3. This device is very small, lightweight, and _________. You can carry it with you everywhere.

4. The air conditioner will turn off __________ if there is no one in the room for more than twenty minutes.

5. A hit TV show has made this style of dress become __________ again. At least one out of seven girls asks for this style when shopping at our store.

6. Please print the email and ______ it to your form before sending to our office.

Lời giải chi tiết:

1. strap

2. private

3. portable

4. automatically

5. fashionable

6. attach

1. Can you help me strap the box onto the motorbike? I don’t want it to fall off when I drive.

(Bạn có thể giúp tôi buộc hộp lên xe máy được không? Tôi không muốn nó rơi ra khi tôi lái xe.)

2. Last summer, we went to a resort that has a private beach. Only the guests at the resort can use it.

(Mùa hè năm ngoái, chúng tôi đã đến một khu nghỉ mát có bãi biển riêng tư. Chỉ những khách ở resort mới được sử dụng.)

3. This device is very small, lightweight, and portable . You can carry it with you everywhere.

(Thiết bị này rất nhỏ, nhẹ và di động. Bạn có thể mang nó theo bên mình ở khắp mọi nơi.)

4. The air conditioner will turn off automatically if there is no one in the room for more than twenty minutes.

(Máy điều hòa không khí sẽ tự động tắt nếu không có ai trong phòng trong hơn hai mươi phút.)

5. A hit TV show has made this style of dress become fashionable again. At least one out of seven girls asks for this style when shopping at our store.

(Một chương trình truyền hình ăn khách đã khiến phong cách ăn mặc này trở thành mốt trở lại. Ít nhất một trong số bảy cô gái yêu cầu phong cách này khi mua sắm tại cửa hàng của chúng tôi.)

6. Please print the email and attach it to your form before sending to our office.

(Vui lòng in email và đính kèm vào biểu mẫu của bạn trước khi gửi đến văn phòng của chúng tôi.)

Listening a

a. Listen and choose the correct answers.

(Nghe và chọn câu trả lời đúng.)

1. What are Airy Shooz? (Airy Shooz là gì?)

A. shoes that are lightweight (giày có trọng lượng nhẹ)

B. shoes that cool your feet (giày làm mát bàn chân của bạn)

C. shoes that are comfortable (giày thoải mái)

2. Who will find Airy Shooz useful? (Ai sẽ thấy Airy Shooz hữu ích?)

A. office workers (nhân viên văn phòng)

B. people who are shy (những người nhút nhát)

C. people who have smelly feet (những người có bàn chân nặng mùi)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Are you someone who suffers from a smelly feet? The people at the office complainer made jokes about them. Yes, well worry no more. Introducing the “Airy Shooz” designed to keep your feet cool, dry, and smelling fresh all year round. The area shoes are special shoes that many air conditioners attached to them. These air conditioners suck fresh air in through tiny holes in the top of the shoes and blow air out through two holes on the bottom. Each air conditioner has a battery which charges when you walk. Don't walk much. Don’t worry. The “Airy Shooz” only need a few steps to keep bad smells away. With their issues, you'll never be embarrassed about your feet again. Visit www.airyshooz.com today and rescue your smelly feet as a code SMELLNOMORE to get 15% off your purchase. That's SMELLNOMORE 15% off wherever you go. The “Airy Shooz” have got your code.

Tạm dịch:

Bạn có phải là người đang gặp phải tình trạng hôi chân? Những người ở văn phòng phàn nàn đã nói đùa về họ. Vâng, không còn lo lắng nữa. Xin giới thiệu sản phẩm “Airy Shooz” được thiết kế để giữ cho đôi chân của bạn luôn mát mẻ, khô ráo và thơm tho quanh năm. Những đôi giày khu vực là đôi giày đặc biệt mà nhiều máy điều hòa không khí gắn vào chúng. Các máy điều hòa không khí này hút không khí trong lành thông qua các lỗ nhỏ trên đỉnh giày và thổi không khí ra ngoài qua hai lỗ ở phía dưới. Mỗi máy điều hòa không khí có một pin sạc khi bạn đi bộ. Đừng đi bộ nhiều. Đừng lo. “Airy Shooz” chỉ cần một vài bước để loại bỏ mùi hôi. Với những vấn đề của họ, bạn sẽ không bao giờ phải xấu hổ về đôi chân của mình nữa. Truy cập www.airyshooz.com ngay hôm nay và giải cứu đôi chân nặng mùi của bạn với mã SMELLNOMORE để được giảm giá 15% khi mua hàng. Đó là giảm giá 15% của SMELLNOMORE cho bất cứ nơi nào bạn đến. "Airy Shooz" đã có mã của bạn.

Lời giải chi tiết:

1. What are Airy Shooz? B. shoes that cool your feet

(Airy Shooz là gì? B. giày làm mát bàn chân của bạn)

2. Who will find Airy Shooz useful? C. people who have smelly feet

(Ai sẽ thấy Airy Shooz hữu ích? C. những người có bàn chân nặng mùi)

Listening b

b. Now, listen and answer the questions.

(Bây giờ, hãy lắng nghe và trả lời các câu hỏi.)

1. What are attached to the Airy Shooz? (Những gì được gắn vào Airy Shooz?)

____________________________________________________________

2. When do the batteries charge? (Khi nào thì sạc pin?)

____________________________________________________________

3. How can you order Airy Shooz? (Làm thế nào bạn có thể đặt hàng Airy Shooz?)

____________________________________________________________

4. What does the code SMELLNOMORE give you? (Mã SMELLNOMORE cung cấp cho bạn điều gì?)

____________________________________________________________

Lời giải chi tiết:

1. mini air conditioners (máy điều hòa không khí mini)

2. when you walk (khi bạn đi bộ)

3. by visiting their website (bằng cách truy cập trang web của họ)

4. 15% off (Giảm 15%)

Grammar a

a. Fill in the blanks with the correct relative pronouns.

(Điền đại từ quan hệ vào chỗ trống.)

1. People _________ like hiking will find this invention very useful.

2. It’s a tiny purse _________ can be strapped to your arm.

3. It’s an umbrella __________ can follow you automatically, and you don’t need to hold it.

4. Is this the store __________ you bought that cool jacket?

5. People __________ travel a lot can sleep comfortably with this special pillow.

6. This is a cooker _________ is specially designed for cooking perfect eggs.

Lời giải chi tiết:

1. who

2. which/that

3. which/that

4. where

5. who

6. which/that

1. People who like hiking will find this invention very useful.

(Những người thích đi bộ đường dài sẽ thấy phát minh này rất hữu ích.)

2. It’s a tiny purse which/that can be strapped to your arm.

(Đó là một chiếc ví nhỏ có thể được thắt vào cánh tay của bạn.)

3. It’s an umbrella which/that can follow you automatically, and you don’t need to hold it.

(Đó là một chiếc ô có thể tự động đi theo bạn và bạn không cần phải cầm nó.)

4. Is this the store where you bought that cool jacket?

(Đây có phải là cửa hàng nơi bạn mua chiếc áo khoác tuyệt vời đó không?)

5. People who travel a lot can sleep comfortably with this special pillow.

(Những người đi lại nhiều có thể ngủ thoải mái với chiếc gối đặc biệt này.)

6. This is a cooker which/that is specially designed for cooking perfect eggs.

(Đây là một chiếc nồi được thiết kế đặc biệt để nấu những món trứng hoàn hảo.)

Grammar b

b. Combine the sentences using defining relative clause.

(Kết hợp các câu bằng cách sử dụng mệnh đề quan hệ xác định.)

1. The noodle fan is a portable fan. It can be attached to chopsticks to cool noodles for you.

(Quạt mỳ là một loại quạt cầm tay. Nó có thể được gắn vào đũa để làm nguội mì cho bạn.)

____________________________________________________________

2. This invention is a cup. The cup has a phone holder built into its lid.

(Phát minh này là một chiếc cốc. Cốc có giá đỡ điện thoại được tích hợp sẵn trên nắp.)

____________________________________________________________

3. The sleeping hoody is a special hoody. It can be turned to a pillow.

(Áo khoác ngủ là một cái áo khoác có mũ đặc biệt. Nó có thể được chuyển sang một chiếc gối.)

____________________________________________________________

4. People will love this invention. They like to walk on grass.

(Mọi người sẽ thích phát minh này. Họ thích đi bộ trên cỏ.)

____________________________________________________________

5. You can use the napping pillow in the office. There isn’t room to lay down in the office.

(Bạn có thể sử dụng gối ngủ trưa trong văn phòng. Không có chỗ để nằm trong văn phòng.)

____________________________________________________________

Lời giải chi tiết:

1. The noodle fan is a portable fan that/which can be attached to chopsticks to cool noodles for you.

(Quạt mì là loại quạt cầm tay cái mà có thể gắn vào đũa để làm mát mì cho bạn.)

2. This invention is a cup which/that has a phone holder built into its lid.

(Sáng chế này là một chiếc cốc cái mà có giá đỡ điện thoại được tích hợp trên nắp của nó.)

3. The sleeping hoody is a special hoody which/that can be turned to a pillow.

(Áo khoác ngủ là một một cái áo khoác có mũ đặc biệt cái mà có thể xoay thành gối.)

4. People who like to walk on grass will love this invention.

(Những người thích đi bộ trên cỏ sẽ thích phát minh này.)

5. You can use the napping pillow in the office where there isn’t room to lay down.

(Bạn có thể sử dụng gối ngủ trưa trong văn phòng nơi không có chỗ để nằm.)

Writing

Choose a problem below and write a paragraph about an invention that can help solve it. Write 120 to 150 words.

(Chọn một vấn đề dưới đây và viết một đoạn văn về một phát minh có thể giúp giải quyết vấn đề đó. Viết 120 đến 150 từ.)

People who like to dress nicely when on vacations but do not want to carry heavy luggage will find this invention useful. It is a portable washing machine that you can attach to your backpack. It is very useful because most people carry a backpack when they go sightseeing or go hiking. Before you leave your hotel room, just fill the mini washing machine with water, soap, and put your dirty clothes in. Then, attach it to your backpack. As you walk around, your clothes will be washed - no need to spend time washing clothes by hands in a tiny bathroom sink. You will be able to wash your clothes every day, so you do not need to carry lots of clothes. Just choose your best outfits and wash them as you enjoy your vacation.

Tạm dịch:

Những người thích ăn mặc đẹp khi đi nghỉ nhưng không muốn mang hành lý nặng sẽ thấy phát minh này rất hữu ích. Nó là một máy giặt di động mà bạn có thể gắn vào ba lô của bạn. Nó rất hữu ích vì hầu hết mọi người đều mang theo ba lô khi họ đi tham quan hoặc đi bộ đường dài. Trước khi rời phòng khách sạn, bạn chỉ cần đổ đầy nước, xà phòng vào máy giặt mini và cho quần áo bẩn vào. Sau đó, gắn nó vào ba lô của bạn. Khi bạn đi lại, quần áo của bạn sẽ được giặt sạch - không cần phải tốn thời gian giặt quần áo bằng tay trong một bồn rửa nhỏ trong phòng tắm. Bạn sẽ có thể giặt quần áo của mình mỗi ngày, vì vậy bạn không cần phải mang theo nhiều quần áo. Chỉ cần chọn những bộ trang phục đẹp nhất của bạn và giặt chúng khi bạn tận hưởng kỳ nghỉ của mình.


Cùng chủ đề:

Lesson 2 - Unit 2. Entertainment and Leisure - SBT Tiếng Anh 10 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 3. Shopping - SBT Tiếng Anh 10 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 4. International Organizations & Charities - SBT Tiếng Anh 10 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 5. Gender Equality - SBT Tiếng Anh 10 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 6. Community Life - SBT Tiếng Anh 10 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 7. Inventions - SBT Tiếng Anh 10 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 8. Ecology and the Environment - SBT Tiếng Anh 10 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 9. Travel and Tourism - SBT Tiếng Anh 10 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 10. New Ways to Learn - SBT Tiếng Anh 10 iLearn Smart World
Lesson 3 - Unit 1. Family Life - SBT Tiếng Anh 10 iLearn Smart World
Lesson 3 - Unit 2. Entertainment and Leisure - SBT Tiếng Anh 10 iLearn Smart World