Listening And Vocabulary - Unit 10. My dream job - Tiếng Anh 6 — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm) Unit 10: My dream job


10.5. Listening and Vocabulary - Unit 10. My dream job - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)

Tổng hợp các bài tập phần: 10.5. Listening And Vocabulary - Unit 10. My dream job - Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)

Bài 1

1. Choose the odd one out.

(Chọn một từ khác.)

1. primary school ( Maths teacher ) secondary school              university

2. head teacher classmate                       staff room form tutor

3. science laboratory       classroom                       library pupil

4. sports field gymnasium                     playground                    cloakroom

Phương pháp giải:

-primary school : trường tiểu học

-Maths teacher : Giáo viên toán

-secondary school : Trường cấp hai

-university : trường đại học

-head teacher : hiệu trưởng

-classmate : bạn cùng lớp

-staff room : phòng nhân viên

-form tutor : giáo viên chủ nhiệm

-science laboratory : phòng thí nghiệm khoa học

-classroom : lớp học

-library : thư viện

-pupil : học sinh

-sports field : sân vận động

-gymnasium : phòng tập thể dục

-playground : sân chơi

-cloakroom : phòng giữ đồ

Lời giải chi tiết:

=> Answer:

2.staff room

Đáp án staff room chỉ vật, 3 đáp án còn lại chỉ người.

3. pupil

Đáp án pupil chỉ người, 3 đáp án còn lại chỉ vật.

4. cloakroom

Đáp án cloakroom chỉ nơi đựng đồ, 3 đáp án còn lại chỉ nơi sinh hoạt thể thao.

Bài 2

2. Use the clues to complete the crossword. What is number 10?

(Sử dụng các gợi ý để hoàn thành ô chữ. Số 10 là gì?)

1. You study here when you finish secondary school

2. The teacher who is in charge of your school is a ____ teacher.

3. A young person who goes to school.

4. You study this subject in a laboratory.

5. You can borrow books from here.

6. A student who is in your class.

7. You do indoor sports here.

8. A room of school where you can leave your coat.

9. An outdoor area for children to play.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

1. Bạn học ở đây khi bạn học xong cấp 2

2. Giáo viên phụ trách trường của bạn là ____ giáo viên.

3. Một bạn trẻ đi học.

4. Bạn học môn này trong phòng thí nghiệm.

5. Bạn có thể mượn sách từ đây.

6. Một học sinh trong lớp của bạn.

7. Bạn chơi thể thao trong nhà ở đây.

8. Một căn phòng của trường học, nơi bạn có thể để áo khoác.

9. Khu vui chơi ngoài trời dành cho trẻ em.

Lời giải chi tiết:

2. head

3. pupil

4. science

5. library

6. classmate

7. gymnasium

8. cloakroom

9. playground

10. education: giáo dục

Bài 3

3. Listen and choose the best answer.

(Nghe và chọn câu trả lời đúng nhất.)

1. What does Minh want to be in the future?

a. A Maths teacher

b. A science teacher

c. An English teacher

2. Who is a teacher in Minh's family?

a. His mum

b. His dad

c. His grandmother

3. Why does Minh want to be a teacher?

a. He wants to work from nine to five at a school.

b. He wants to help poor children to learn the science.

c. He wants to transfer his love for science to other children.

4. Where does Minh want to work?

a. A primary school with a laboratory.

b. A secondary school with a sports field.

c. A high school with a large library

5. What will Minh need to become a science teacher?

a. A degree in teacher education.

b. Work experience.

c. Both A and B.

Phương pháp giải:

Nội dung bài nghe:

My name’s Minh. Today I'll tell you about my dream job. I have always wanted to become a science teacher like my dad.

My dad is a great example for me. He is a patient and devoted full-time teacher at a secondary school in my district. He works at school from nine to five, and then he teaches free classes to poor children in the evenings.

I especially enjoy working with small children. I would like to teach children from all walks of life, especially children in my hometown. The most important thing is that I like science, and I hope there will be more children who love science like I do. A primary school with a laboratory, a library and a large playground will be a place I’d love to work for. A sports field may be a good idea too.

To be a science teacher, I think I need two things: a degree in teacher education and working experience. I think I will start working as a tutor when I enter university. Then I will become a teacher after I graduate. I think I will be very happy in my job.

Tạm dịch bài nghe:

Tên tôi là Minh. Hôm nay tôi sẽ kể cho bạn nghe về công việc mơ ước của tôi. Tôi luôn muốn trở thành một giáo viên khoa học giống như bố tôi.

Cha tôi là một tấm gương tuyệt vời cho tôi. Ông ấy là một giáo viên toàn thời gian kiên nhẫn và tận tụy tại một trường cấp hai ở huyện tôi. Ông ấy làm việc ở trường từ chín giờ sáng đến năm giờ chiều, và sau đó dạy các lớp học miễn phí cho trẻ em nghèo vào buổi tối.

Tôi đặc biệt thích làm việc với trẻ nhỏ. Tôi xin dạy các em ở mọi tầng lớp, nhất là các em ở quê. Điều quan trọng nhất là tôi thích khoa học, và tôi hy vọng sẽ có nhiều trẻ em yêu khoa học như tôi. Một trường tiểu học với phòng thí nghiệm, thư viện và sân chơi lớn sẽ là nơi tôi muốn làm việc. Một sân thể thao cũng có thể là một ý tưởng hay.

Để trở thành một giáo viên khoa học, tôi nghĩ mình cần hai thứ: bằng cấp giáo viên và kinh nghiệm làm việc. Tôi nghĩ tôi sẽ bắt đầu làm gia sư khi vào đại học. Sau đó tôi sẽ trở thành một giáo viên sau khi tôi tốt nghiệp. Tôi nghĩ rằng tôi sẽ rất hạnh phúc trong công việc của mình.

Lời giải chi tiết:

1.b

2.b

3.c

4.a

5.c


Cùng chủ đề:

Grammar - Unit 10. My dream job - Tiếng Anh 6
Listening And Vocabulary - Unit 6. A question of sport - SBT Tiếng Anh 6
Listening And Vocabulary - Unit 7. The time machine - Tiếng Anh 6
Listening And Vocabulary - Unit 8. Talking to the world - Tiếng Anh 6
Listening And Vocabulary - Unit 9. Getting around - Tiếng Anh 6
Listening And Vocabulary - Unit 10. My dream job - Tiếng Anh 6
Reading And Vocabulary - Unit 6. A question of sport - SBT Tiếng Anh 6
Reading And Vocabulary - Unit 7. The time machine - Tiếng Anh 6
Reading And Vocabulary - Unit 8. Talking to the world - Tiếng Anh 6
Reading And Vocabulary - Unit 9. Getting around - Tiếng Anh 6
Reading And Vocabulary - Unit 10. My dream job - Tiếng Anh 6