Reading And Vocabulary - Unit 9. Getting around - Tiếng Anh 6 — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm) Unit 9: Getting around


9.3. Reading and Vocabulary - Unit 9. Getting around - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)

Tổng hợp các bài tập phần: 9.3. Reading And Vocabulary - Unit 9. Getting around - Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)

Bài 1

1. Match photos A-F with the activities below.

(Ghép ảnh A-F với các hoạt động bên dưới.)

Lời giải chi tiết:

1. sunbathing(n): tắm nắng

2. skiing(n): trượt tuyết

3. hiking (n): đi bộ đường dài

4. sailing(n): chèo thuyền

5. surfing(n): lướt sóng

6. sightseeing(n): ngắm cảnh

Bài 2

2. Match the comments with the activities in Exercise 1.

(Ghép các bình luận với các hoạt động trong Bài tập 1.)

1. 'I've only got a small boat but I love being out on the water. ' Sailing

('Tôi chỉ có một chiếc thuyền nhỏ nhưng tôi thích ở trên mặt nước.' chèo thuyền)

2. 'My perfect holiday is lying on a beach. ' _______

3. 'When we were in Madrid, we saw some really interesting places.' _______

4. 'Sometimes it's difficult to stand up, but the feeling is cool when you're on top of the waves!' _______

5. 'Moving on snow is great!' _______

6. 'My friend and I always put too many things in our bags and after a day our backs hurt.'  _______

Lời giải chi tiết:

2. sunbathing

3. sightseeing

4. surfing

5. skiing

6. hiking

2. 'My perfect holiday is lying on a beach. ' sunbathing

('Kỳ nghỉ hoàn hảo của tôi là nằm trên một bãi biển.' - tắm nắng)

3. 'When we were in Madrid, we saw some really interesting places.' sightseeing

('Khi chúng tôi ở Madrid, chúng tôi đã thấy một số địa điểm thực sự thú vị.' - ngắm cảnh)

4. 'Sometimes it's difficult to stand up, but the feeling is cool when you're on top of the waves!' surfing

('Đôi khi rất khó để đứng dậy, nhưng cảm giác thật mát mẻ khi bạn ở trên đỉnh sóng!' - lướt sóng)

5. 'Moving on snow is great!' skiing

('Di chuyển trên tuyết thật tuyệt!' - trượt tuyết)

6. 'My friend and I always put too many things in our bags and after a day our backs hurt.' hiking

('Tôi và bạn tôi luôn để quá nhiều thứ trong túi xách và sau một ngày lưng chúng tôi bị đau. " - đi bộ đường dài)

Bài 3

3. Read the descriptions of people looking for an activity to do on a day trip. Tick the things they like.

(Đọc mô tả về những người đang tìm kiếm hoạt động để thực hiện trong chuyến đi trong ngày. Đánh dấu vào những thứ họ thích.)

1. ❑ gardening (làm vườn)

2. relaxing (thư giãn)

3. walking (đi bộ)

4. buying things (mua đồ đạc)

5. visiting old places (tham quan những nơi cổ kính)

6. ❑ sunbathing (tắm nắng)

7. ❑ driving (lái xe)

8. ❑ sailing (chèo thuyền)

9. ❑ cycling (đi xe đạp)

1. Mr. Tùng and Mrs. Phượng have two sons, who are eight and nine years old. They all love being outside. Mr. Tùng and Mrs. Phượng are keen gardeners.

(Ông Tùng và bà Phượng có hai con trai tám và chín tuổi. Tất cả họ đều thích ở ngoài trời. Ông Tùng và bà Phượng là những người thích làm vườn.)

2. Brenda and her daughter Maggie enjoy relaxing when they're on holiday. They like the sea and the countryside. Brenda has a bad leg and can't walk a long way.

(Brenda và con gái Maggie của cô ấy thích thư giãn khi họ đi nghỉ. Họ thích biển và nông thôn. Brenda bị tật ở chân và không thể đi được một quãng đường dài.)

3. ❑ Tony and his French friend Charlesare both interested in history and visiting old places. Tony loves driving his dad's old Rolls Royce. Charles prefers cycling through the countryside.

(Tony và người bạn người Pháp Charles của anh ấy đều đam mê lịch sử và thăm những di tích. Tony thích lái chiếc Rolls Royce cũ của bố mình. Charles thích đạp xe qua vùng nông thôn.)

Lời giải chi tiết:

1. Mr. Tùng and Mrs. Phượng: gardening, walking.

(Ông Tùng, bà Phượng: làm vườn, đi bộ.)

2. Brenda and her daughter Maggie: relaxing, sunbathing, sailing.

(Brenda và con gái Maggie: thư giãn, tắm nắng, chèo thuyền.)

3. Tony and his friend Charles: visiting old places, driving, cycling.

(Tony và người bạn Charles: tham quan nơi cổ kính, lái xe, đạp xe.)

Bài 4

4. Read the adverts (A-D) for things to do on a day trip to a village called Beaulieu. Match them with the people in Exercise 3 (1-3). There is one extra advert.

(Đọc quảng cáo (A-D) về những việc cần làm trong chuyến đi trong ngày đến một ngôi làng tên là Beaulieu. Ghép chúng với những người trong Bài tập 3 (1-3). Có một quảng cáo dư.)

A. Are you coming to the Beaulieu area and looking for something interesting to do? You have to come to the Beaulieu Motor Museum. We have cars, bikes and motorbikes from 100 years ago. We also have the Donald Campbell's famous Bluebird boat. It broke the world speed record! Why not look round the Palace House as well? It's a wonderful old building with lovely gardens where you can have a picnic too.

B . Beaulieu Village is an almost perfect English village and very beautiful. There are lots of small shops where you can buy local art and jewelry, and of course, there is also the famous Beaulieu Chocolate Shop. The smell in there is amazing! There's a tea shop for traditional cakes and a small garden centre with lots of flowers to look at or buy.

C . Do you sometimes want life to be slower? Come on a boat trip along the Beaulieu river! Sit down and watch the English countryside go past. Feel the cool wind on your face. Then when the boat turns to come back, we stop at the lovely village Buckler's Hard for a coffee and a snack. You can go for a long walk around the Hard or just sit and enjoy the view in the café.

D . If you're a fan of flowers and beautiful gardens, then you need to spend some time at Exbury Gardens. It's near Beaulieu and it's very popular with tourists. There's a small train that takes visitors round the gardens. The children love it! We also have a café and restaurant, and lots of activities for younger children. Come and see us!

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

A. Bạn đang đến khu vực Beaulieu và tìm kiếm điều gì đó thú vị để làm? Bạn phải đến Bảo tàng Mô tô Beaulieu. Chúng tôi có ô tô, xe đạp và xe máy từ 100 năm trước. Chúng tôi cũng có chiếc thuyền Bluebird nổi tiếng của Donald Campbell. Nó đã phá kỷ lục tốc độ thế giới! Tại sao không thăm thú Dinh thự? Đó là một tòa nhà cổ tuyệt vời với những khu vườn xinh xắn, nơi mà bạn cũng có thể tổ chức một buổi dã ngoại.

B. Làng Beaulieu là một ngôi làng kiểu Anh gần như hoàn hảo và rất đẹp. Có rất nhiều cửa hàng nhỏ, nơi bạn có thể mua đồ trang sức và nghệ thuật địa phương, và tất nhiên, có cả Cửa hàng sô cô la Beaulieu nổi tiếng. Mùi trong đó thật tuyệt vời! Có một cửa hàng trà bán bánh truyền thống và một trung tâm khu vườn nhỏ với rất nhiều hoa để ngắm hoặc mua.

C. Bạn có đôi khi muốn cuộc sống chậm lại không? Hãy đi thuyền dọc sông Beaulieu! Ngồi xuống và ngắm nhìn miền quê nước Anh đã qua. Cảm nhận làn gió mát trên khuôn mặt của bạn. Sau đó, khi thuyền quay trở lại, chúng ta dừng lại ở ngôi làng đáng yêu Buckler's Hard để uống cà phê và ăn nhẹ. Bạn có thể đi dạo một vòng quanh Hard hoặc chỉ ngồi ngắm cảnh trong quán café.

D. Nếu bạn là người yêu thích hoa và những khu vườn xinh đẹp, thì bạn cần dành thời gian đến Exbury Gardens. Nó gần Beaulieu và rất nổi tiếng với khách du lịch. Có một chuyến tàu nhỏ đưa du khách tham quan quanh các khu vườn. Những đứa trẻ thích nó! Chúng tôi cũng có một quán cà phê và nhà hàng, và rất nhiều hoạt động dành cho trẻ nhỏ. Đến và gặp chúng tôi!

Lời giải chi tiết:

1. D

2. C

3. A


Cùng chủ đề:

Listening And Vocabulary - Unit 9. Getting around - Tiếng Anh 6
Listening And Vocabulary - Unit 10. My dream job - Tiếng Anh 6
Reading And Vocabulary - Unit 6. A question of sport - SBT Tiếng Anh 6
Reading And Vocabulary - Unit 7. The time machine - Tiếng Anh 6
Reading And Vocabulary - Unit 8. Talking to the world - Tiếng Anh 6
Reading And Vocabulary - Unit 9. Getting around - Tiếng Anh 6
Reading And Vocabulary - Unit 10. My dream job - Tiếng Anh 6
Self - Check - Unit 6. A question of sport - SBT Tiếng Anh 6
Self - Check - Unit 7. The time machine - Tiếng Anh 6
Self - Check - Unit 8. Talking to the world - Tiếng Anh 6
Self - Check - Unit 9. Getting around - Tiếng Anh 6