Self - Check - Unit 7. The time machine - Tiếng Anh 6 — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm) Unit 7: The time machine


7.8. Self-check - Unit 7. The time machine - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)

Tổng hợp các bài tập phần: 7.8. Self-Check - Unit 7. The time machine - Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)

Bài 1

1. Complete the words.

(Hoàn thành các từ.)

1. Use this when your hair is wet: h_ _ _ _ _ _ _ _

2. Use this to boil water: k_ _ _ _ _

3. Use this to see people when you chat online: w_ _ _ _ _

4. Use this to clean your teeth: e_ _ _ _ _ _ _ t _ _ _ _ _ _ _ _ _

5. Use these to play music for yourself so other people can't hear e_ _ _ _ _ _ _ _

6. Use this to store and listen to music: M_ _  p_ _ _ _ _

7. Use this to call your friends and to go on the internet: s_ _ _ _ _ _ _ _ _

Lời giải chi tiết:

1. hairdryer

2. kettle

3. webcam

4. electric toothbrush

5. earphones

6. MP3 player

7. smartphone

1. Use this when your hair is wet: hairdryer

(Sử dụng cái này khi tóc ướt: máy sấy tóc)

2. Use this to boil water: kettle

(Sử dụng cái này để đun sôi nước: ấm đun nước)

3. Use this to see people when you chat online: webcam

(Sử dụng tính năng này để xem mọi người khi bạn trò chuyện trực tuyến: webcam)

4. Use this to clean your teeth: electric toothbrush

(Sử dụng cái này để làm sạch răng của bạn: bàn chải đánh răng điện)

5. Use these to play music for yourself so other people can't hear earphones

(Sử dụng chúng để phát nhạc cho chính bạn để người khác không thể nghe thấy tai nghe)

6. Use this to store and listen to music: MP3 player

(Sử dụng cái này để lưu trữ và nghe nhạc: Máy nghe nhạc MP3)

7. Use this to call your friends and to go on the internet: smartphone

(Sử dụng tính năng này để gọi cho bạn bè của bạn và truy cập internet: điện thoại thông minh)

Bài 2

2. Order the letters and write the words in the sentences.

(Sắp xếp các chữ cái và viết các từ trong câu.)

1. I like it when we do experiments in Science lessons but I don't understand the _______ (reyhot).

2. My _______ (treginno) is the same as yours -every time your phone rings, I think it's mine.

3. Do you like the first _______ (catkr) on the band's new album?

4. My clothes are dirty - I need to put them in the _______ (gwnaish emcahin).

5. My dad bought me a new games _______   (sloceon) for my birthday. Come and try it with me.

6. Which_______  (toninevin) was the most important of the last century?

7. Facebook is my favourite social  _______ (tneogwrikn) site.

8. I always use a search _______ (eening) like Google to find what I need.

Lời giải chi tiết:

1. theory

2. ringtone

3. track

4. washing machine

5. console

6. invention

7. networking

8. engine

1. I like it when we do experiments in Science lessons but I don't understand the theory .

(Tôi thích khi chúng tôi làm thí nghiệm trong giờ học Khoa học nhưng tôi không hiểu lý thuyết.)

2. My ringtone is the same as yours -every time your phone rings, I think it's mine.

(Nhạc chuông của tôi giống với nhạc chuông của bạn - mỗi khi điện thoại của bạn đổ chuông, tôi nghĩ đó là của tôi.)

3. Do you like the first track on the band's new album?

(Bạn có thích ca khúc đầu tiên trong album mới của ban nhạc không?)

4. My clothes are dirty - I need to put them in the washing machine .

(Quần áo của tôi bị bẩn - Tôi cần cho chúng vào máy giặt.)

5. My dad bought me a new games console for my birthday. Come and try it with me.

(Bố tôi đã mua cho tôi một máy chơi game mới cho ngày sinh nhật của tôi. Hãy đến và thử nó với tôi.)

6. Which invention was the most important of the last century?

(Phát minh nào là quan trọng nhất của thế kỷ trước?)

7. Facebook is my favourite social networking site.

(Facebook là trang mạng xã hội yêu thích của tôi.)

8. I always use a search engine like Google to find what I need.

(Tôi luôn sử dụng công cụ tìm kiếm như Google để tìm những gì tôi cần.)

Bài 3

3.Complete the sentences with the verbs below.

(Hoàn thành các câu với các động từ bên dưới.)

I           became            could             sold            thought            understood            wrote

1. I _____ fifteen emails and ten texts this morning.

2. The teacher explained the new word and I _____ easily.

3. My uncle first _____ ill a year ago.

4. My brother _____ speak Italian very well when we lived in Italy but he can't now.

5. I _____ the meeting was at 4.00. Sorry I'm late.

6. Jan's parents _____ their house in London and moved to Scotland.

Lời giải chi tiết:

1. wrote

2. understood

3. become

4. could

5. thought

6. sold

1. I wrote fifteen emails and ten texts this morning.

(Tôi đã viết mười lăm email và mười tin nhắn sáng nay.)

2. The teacher explained the new word and I understood easily.

(Giáo viên giải thích từ mới và tôi đã hiểu một cách dễ dàng.)

3. My uncle first become ill a year ago.

(Chú tôi bị bệnh lần đầu cách đây một năm.)

4. My brother could speak Italian very well when we lived in Italy but he can't now.

(Anh trai tôi có thể nói tiếng Ý rất tốt khi chúng tôi sống ở Ý nhưng bây giờ anh ấy không thể.)

5. I thought the meeting was at 4.00. Sorry I'm late.

(Tôi nghĩ cuộc họp lúc 4 giờ. Xin lỗi tôi tới trễ.)

6. Jan's parents sold their house in London and moved to Scotland.

(Cha mẹ Jan đã bán căn nhà của họ ở London và chuyển đến Scotland.)

Bài 4

4.Make sentences in the Past Simple.

(Đặt câu ở quá khứ đơn.)

1. I / not do / my English homework but I / do / my Maths homework

2. I / eat / the meat but I / not eat / the vegetables

3. Ella / go / to Mike's party but she / not go to Henry's party

4. we / have / Biology today but we / not have/ History

5. my parents / not learn / French at school but they / learn / English

Lời giải chi tiết:

1 I didn't do my English homework but I did my Maths homework.

(Tôi không làm bài tập tiếng Anh nhưng tôi đã làm bài tập Toán.)

2 I ate the meat but I didn't eat the vegetables.

(Tôi đã ăn thịt nhưng tôi không ăn rau.)

3 Ella went to Mike's party but she didn't go to Henry's party.

(Ella đã đến bữa tiệc của Mike nhưng cô ấy không đến bữa tiệc của Henry.)

4 We had Biology today but we didn't have History.

(Hôm nay chúng tôi có môn Sinh học nhưng không có môn Lịch sử.)

5 My parents didn't learn French at school but they learned English.

(Bố mẹ tôi không học tiếng Pháp ở trường nhưng họ học tiếng Anh.)

Bài 5

5. Read the answers. Write questions about the parts in bold.

(Đọc câu trả lời. Viết câu hỏi về các phần in đậm.)

1. We got home from London at midnight .

2. In London we stayed at the Grand Hotel .

3. We met Jack in Trafalgar Square.

4. I had fish and chips for dinner.

5. We travelled to London and back by train .

Lời giải chi tiết:

1. When did you get home from London?

(Bạn về nhà từ London khi nào?)

2. Where did you stay in London?

(Bạn đã ở đâu ở London?)

3. Who did you meet in Trofalgor Square?

(Bạn đã gặp ai ở Quảng trường Trofalgor?)

4. What did you have for dinner?

(Bạn đã ăn gì cho bữa tối?)

5. How did you travel to London and back?

(Bạn đã đi du lịch đến London và trở về bằng phương tiện gì?)

Bài 6

6. Complete the dialogues with one word in each gap.

(Hoàn thành các đoạn hội thoại với một từ trong mỗi khoảng trốn g .)

1. A: This is really difficult.

B: I think _____ too.

2. A: Let's finish now and have a break.

B: OK, _____ you’re right.

3. A: This is a fantastic film.

B: I _____. It's rubbish!

4. A: Is your house number 54?

B: That's _____.

5. A: I think the answer is B.

B: I'm not _____. It may be C.

6. A: The cake at Sunny's café is the best in town.

B: Sorry, but I don't _____. The cake at Weston's is the best!

Lời giải chi tiết:

1. so

2. maybe/perhaps

3. disagree

4. right

5. sure

6. agree

1. A: This is really difficult.

B: I think so too.

2. A: Let's finish now and have a break.

B: OK, maybe/perhaps you’re right.

3. A: This is a fantastic film.

B: I disagree. It's rubbish!

4. A: Is your house number 54?

B: That's right .

5. A: I think the answer is B.

B: I'm not sure. It may be C.

6. A: The cake at Sunny's café is the best in town.

B: Sorry, but I don't agree. The cake at Weston's is the best!

Tạm dịch:

1. A: Điều này thực sự khó khăn.

B: Tôi cũng nghĩ vậy.

2. A: Hãy kết thúc ngay bây giờ và có một khoảng thời gian nghỉ ngơi.

B: OK, có lẽ bạn đúng.

3. A: Đây là một bộ phim tuyệt vời.

B: Tôi không đồng ý. Nó là chẳng ra gì!

4. A: Nhà của bạn có phải là số 54 không?

B: Đúng vậy.

5. A: Tôi nghĩ câu trả lời là B.

B: Tôi không chắc. Nó có thể là C.

6. A: Bánh ở Sunny's café là ngon nhất trong thị trấn.

B: Xin lỗi, nhưng tôi không đồng ý. Bánh ở Weston's là ngon nhất!


Cùng chủ đề:

Reading And Vocabulary - Unit 7. The time machine - Tiếng Anh 6
Reading And Vocabulary - Unit 8. Talking to the world - Tiếng Anh 6
Reading And Vocabulary - Unit 9. Getting around - Tiếng Anh 6
Reading And Vocabulary - Unit 10. My dream job - Tiếng Anh 6
Self - Check - Unit 6. A question of sport - SBT Tiếng Anh 6
Self - Check - Unit 7. The time machine - Tiếng Anh 6
Self - Check - Unit 8. Talking to the world - Tiếng Anh 6
Self - Check - Unit 9. Getting around - Tiếng Anh 6
Self - Check - Unit 10. My dream job - Tiếng Anh 6
Speaking - Unit 6. A question of sport - SBT Tiếng Anh 6
Speaking - Unit 7. The time machine - Tiếng Anh 6