Lý thuyết bài 30 khtn 9 kntt — Không quảng cáo

Giải khtn 9 kntt


Lý thuyết Tinh bột và cellulose - Khoa học tự nhiên 9 Kết nối tri thức

Tinh bột có công thức phân tử (C6H10O5)n

I. Tính chất vật lí và trạng thái tự nhiên

Tinh bột có công thức phân tử (C 6 H 10 O 5 ) n là chất rắn, dạng bột, màu trắng, không tan trong nước lạnh, nhưng tan một phần trong nước nóng tạo hệ keo gọi là hồ tinh bột.

Cellulose có công thức phân tử (C 6 H 10 O 5 ) m là chất rắn, dạng sợi, màu trắng, không tan trong nước và các dung môi hữu cơ thông thường.

Tinh bột có nhiều ở hạt, củ và quả của cây, cellulose tập trung nhiều ở thân cây và vỏ cây.

Tinh bột và cellulose được hình thành từ phản ứng quang hợp.

II. Tính chất hóa học

Tinh bột và cellulose đều có thể bị thủy phân tạo thành glucose trong môi trường acid hoặc dưới tác dụng của enzyme.

Cơ thể người chỉ có enzyme thủy phân tinh bột mà không có enzyme thủy phân cellulose

Tinh bột phản ứng với iodine tạo hợp chất có màu xanh tím.

III. Ứng dụng

Tinh bột là một trong những nguồn dinh dưỡng chính của con người, đặc biệt có nhiều trong gạo, bột mì và bột bắp.

Trong công nghiệp, ứng dụng chính của tinh bột là sản xuất hồ dấn, làm nguyên liệu sản xuất ethylic alcohol và một số hóa chất khác

Cellulose được sử dụng để sản xuất giấy và tơ sợi.

SƠ ĐỒ TƯ DUY


Cùng chủ đề:

Lý thuyết bài 25 khtn 9 kntt
Lý thuyết bài 26 khtn 9 kntt
Lý thuyết bài 27 khtn 9 kntt
Lý thuyết bài 28 khtn 9 kntt
Lý thuyết bài 29 khtn 9 kntt
Lý thuyết bài 30 khtn 9 kntt
Lý thuyết bài 31 khtn 9 kntt
Lý thuyết bài 32 khtn 9 kntt
Lý thuyết bài 33 khtn 9 kntt
Lý thuyết bài 34 khtn 9 kntt
Lý thuyết bài 35 khtn 9 kntt