Lý thuyết dinh dưỡng Nito ở thực vật sinh học 11
Lý thuyết dinh dưỡng Nito ở thực vật sinh học 11 ngắn gọn, đấy đủ, hay nhất
Dinh dưỡng Nito ở thực vật
I. VAI TRÒ SINH LÍ CỦA NGUYÊN TỐ NITƠ ĐỐI VỚI THỰC VẬT
1. Vai trò sinh lí của nitơ đối với thực vật
- Nitơ là một nguyên tố dinh dưỡng khoáng thiết yếu của thực vật. Nitơ được rễ cây hấp thụ từ môi trường ở dạng NH 4 + và NO 3 - . Trong cây NO 3 - được khử thành NH 4 + .
- Nitơ có vai trò quan trọng đối với đời sống của thực vật:
- Vai trò chung: Đảm bảo cho cây sinh trưởng và phát triển tốt
- Vai trò cấu trúc: Tham gia cấu tạo nên các phân tử protein, enzim, coenzim, axit nucleic, diệp lục, ATP… Nitơ có trong các chất điều hòa sinh trưởng → Dấu hiệu khi cây thiếu Nitơ là cây sinh trưởng kém, xuất hiện màu vàng nhạt trên lá; thừa N, cây phát triển quá nhanh, dễ lốp, đổ.
- Vai trò điều tiết: Tham gia điều tiết các quá trình trao đổi chất và trạng thái ngậm nước của tế bào và ảnh hưởng đến mức độ hoạt động của tế bào.
→ Nitơ có vai trò quyết định đến toàn bộ các quá trình sinh lý của cây trồng
2. Nguồn cung cấp nitơ cho cây
II. QUÁ TRÌNH ĐỒNG HOÁ NITƠ Ở THỰC VẬT
Sự đồng hoá Nitơ trong mô thực vật gồm 2 quá trình:
1. Quá trình khử nitrat (NO 3 - )
- Là quá trình chuyển hoá NO 3 - thành NH 4 + , có sự tham gia của Mo và Fe được thực hiện ở mô rễ và mô lá diễn ra qua 2 giai đoạn:
- Giai đoạn 1: NO 3 - (nitrat) được khử thành NO 2 - (nitrit), được xúc tác bởi enzim nitrat reductaza.
NO 3 - + NAD(P)H + H + + 2e - → NO 2 - + NAD(P) + + H 2 O
- Giai đoạn 2: NO 2 - (nitrit) được khử thành NH 4 + (amoni) được xúc tác bởi enzim nitrit reductaza.
NO 2 - + 6 Feredoxin khử + 8H + + 6e - → NH 4 + + 2H 2 O
- Điều kiện cho quá trình khử nitrat:
- Có các enzim đặc hiệu xúc tác cho các phản ứng
- Có các lực khử mạnh
- Ý nghĩa: hạn chế sự tích lũy nitrat trong các bộ phận của cây
2. Quá trình đồng hoá NH 4 + trong mô thực vậ t
Theo 3 con đường:
* Amin hoá trực tiếp các axit xêto tạo axit amin:
Axit xêto + NH 4 + → Axit amin.
Vd: Axit α- xetoglutaric + NH 4 + + NADH 2 → Axit glutamic + H 2 O + NAD +
* Chuyển vị amin:
Axit amin + axit xêto → axxit amin mới + axit xêto mới
Vd: Axit glutamic + Axit piruvic → Alanin + Axit α- xetoglutaric
*Hình thành amit: Là con đường liên kết phân tử NH 3 với axit amin đicacboxilic.
Axit amin đicacboxilic + NH 4 + → amit
Vd: Axit glutamic + NH 4 + → Glutamin
→ Sự hình thành amit có ý nghĩa sinh học quan trọng
+ Đó là cách giải độc NH 3 tốt nhất (NH 3 tích luỹ lại sẽ gây độc cho tế bào)
+ Amit là nguồn dự trữ NH 3 cho quá trình tổng hợp a. amin khi cần thiết.
Sơ đồ tư duy Dinh dưỡng Nito ở thực vật: