Ngữ âm: Âm /f/ và /v/ - Unit 2. Health - Tiếng Anh 7 mới — Không quảng cáo

Tiếng Anh 7 Global Success, giải Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức hay nhất


Ngữ âm: Âm /f/ và /v/ - Unit 2. Health - Tiếng Anh 7 mới

Tải về

Tóm tắt lý thuyết Ngữ âm /f/ và /v/ Unit 2. Health tiếng Anh 7 mới

1. Âm /f/

- Mô tả cách phát âm:

+ Chạm răng trên với môi dưới

+ Thổi hơi ra giữa môi và răng

+ /f/ là âm vô thanh, dây thanh quản không rung khi phát âm

- Cách nhận diện âm /f/:

STT

Chữ cái/ Nhóm chữ cái

Ví dụ

1

f,fe

f eel, f irst, a f ter, lea f , dea f , li fe , sa fe

2

ff

o ff , co ff ee

3

ph

ph one, ph otograph, ph rase, ph ysics

4

gh

lau gh , cou gh , rou gh

2. Âm /v/

- Mô tả cách phát âm:

+ Để khẩu hình miệng giống âm /f/, dùng giọng tạo âm /v/

+ /v/ là âm hữu thanh, dây thanh quản rung khi phát âm

- Cách nhận diện âm /v/:

STT

Chữ cái/ Nhóm chữ cái

Ví dụ

1

v,ve

v ery, tra v el, e v ery, ha ve , lea ve

3. Ví dụ

1. F ast f ood isn't healthy.

(Thức ăn nhanh không tốt cho sức khỏe.)

2. I ha ve f elt sick all day.

(Tôi cảm thấy mệt cả ngày.)

3. Obesity is a problem - people are getting f atter.

(Béo phì là một vấn đề - người ta đang trở nên béo hơn.)

4. Ha v ing a healthy lifestyle is important.

(Có một lối sống lành mạnh là rất quan trọng.)

5. Too many sweets gi ve you toothache.

(Ăn nhiều đồ ngọt làm bạn đau răng.)


Cùng chủ đề:

Luyện tập từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 7 Global Success
Luyện tập từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 7 Global Success
Luyện tập từ vựng Unit 11 Tiếng Anh 7 Global Success
Luyện tập từ vựng Unit 12 Tiếng Anh 7 Global Success
Ngữ âm: /ə/ & /ɜː/ - Unit 1. My Hobbies - Tiếng Anh 7 mới
Ngữ âm: Âm /f/ và /v/ - Unit 2. Health - Tiếng Anh 7 mới
Ngữ âm: Âm /k/ và /ɡ/ - Unit 3. Community service - Tiếng Anh 7 mới
Ngữ âm: Âm /tʃ/ và /ɔː/ - Unit 6. The first university in Vietnam - Tiếng Anh 7 mới
Ngữ âm: Âm /ɒ/ và /ɔː/ - Unit 5. Vietnamese food and drink - Tiếng Anh 7 mới
Ngữ âm: Âm /ʃ/ và /ʒ/ - Unit 4. Music and arts - Tiếng Anh 7 mới
Ôn lại thì tương lai đơn - Unit 1 Tiếng Anh lớp 7 mới