Ngữ âm - Unit 1. Towns and cities - Tiếng Anh 6 - Friends plus — Không quảng cáo

Tiếng anh 6 - Friends plus


Ngữ âm - Unit 1. Towns and cities - Tiếng Anh 6 - Friends plus

Tải về

Tóm tắt lý thuyết Ngữ âm: các phụ âm và phát âm er trong so sánh hơn Unit 1. Towns and cities tiếng Anh 6 Friends plus sách Chân trời sáng tạo

I. /ə/ sound in comparatives

(Âm /ə/ trong so sánh hơn)

- Quy tắc: [er] trong dạng so sánh hơn của tính từ hoặc trạng từ ngắn thường được phát âm là /ə/.

- Ví dụ:

+ clean er

+ saf er

+ It's nic er th a n New York.

+  I think Gino's is cheap er th a n Luigi's.

- Mô tả âm /ə/

  • Nguyên âm ngắn
  • tưởng tượng như bị đấm vào bụng và phát ra âm thanh này

- Cách nhận diện âm /ə/:

STT

Chữ cái/ Nhóm chữ cái

Ví dụ

1

Nhóm [a] trong âm tiết không được nhấn

separate, balance, ability, apply, agree

2

Nhóm [e] trong âm tiết không được nhấn

silent, open, generous, different, sentence

3

Nhóm [ o] trong âm tiết không được nhấn

compare, complete, control, continue, handsome, random

4

[ure]

temperature, literature, future

II. Consonants

(Các phụ âm)

Sound

Examples

/p/

p air, cu p

/b/

b ad, cra b

/t/

t all, hi t

/d/

d ark, hea d

/k/

c ab, la ck

/ɡ/

g ood, ta g

/f/

f ine, wi fe

/v/

v ery, abo ve

/θ/

th ing, bo th

/ð/

th is, fa th er

/s/

s aw, hou se

/z/

z ap, go es

/ʃ/

sh ape, pu sh

/ʒ/

plea s ure, bei ge

/h/

h er, a h ead

/tʃ/

ch erry, mat ch

/m/

m an, tea m

/n/

n ail, ta n

/ŋ/

ri ng , si ng er

/l/

l et, ta ll

/r/

r ight, sca r y

/w/

w et, a w ay

/j/

y ou, so y a


Cùng chủ đề:

Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 6 Friends plus
Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 6 Friends plus
Luyện tập từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 6 Friends plus
Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 6 Friends plus
Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 6 Friends plus
Ngữ âm - Unit 1. Towns and cities - Tiếng Anh 6 - Friends plus
Ngữ âm: Trọng âm từ có 2, 3 âm tiết - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus
Ngữ pháp - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus
Ngữ pháp - Unit 1. Towns and cities - Tiếng Anh 6 - Friends plus
Tiếng Anh 6 Friends Plus Starter Unit Từ vựng
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 1 Từ vựng