Tiếng Anh 6 Friends Plus Starter Unit Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng anh 6 - Friends plus


Tiếng Anh 6 Friends Plus Starter Unit Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Starter Unit. Free Time Tiếng Anh 6 Friend Plus

VOCABULARY

1.

basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/
(n): bóng rổ

2.

sport /spɔːt/
(n): thể thao

3.

football /ˈfʊtbɔːl/
(n): bóng đá

4.

music /ˈmjuːzɪk/
(n): âm nhạc

5.

favorite /ˈfeɪ. vər.ət/
(adj): yêu thích

6.

hobby /ˈhɒbi/
(n): sở thích

7.

photography /fəˈtɒɡrəfi/
(n): nhiếp ảnh

8.

skateboarding /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/
(n): trượt ván

9.

cooking /ˈkʊkɪŋ/
(n): nấu ăn

10.

chat /tʃæt/
(v): nhắn tin

11.

reading /ˈriːdɪŋ/
(n): đọc sách

12.

shopping /ˈʃɒpɪŋ/
(n): mua sắm

13.

free time /ˌfriː ˈtaɪm/
(n): thời gian rảnh

LANGUAGE FOCUS

14.

cycling /ˈsaɪklɪŋ/
(n): đi xe đạp

15.

art /ɑːt/
(n): nghệ thuật

16.

Japanese /ˌdʒæp.ənˈiːz/
(n): người Nhật Bản, tiếng Nhật

17.

Korea /kəˈriː. ə/
(n): Hàn Quốc

18.

China /ˈtʃaɪ. nə/
(n): Trung Quốc

19.

alive /əˈlaɪv/
(adj): còn sống

20.

alike /əˈlaɪk/
(n): giống nhau

READING

21.

dictionary /ˈdɪkʃənri/
(n): từ điển

22.

drawer /drɔː(r)/
(n): ngăn kéo

23.

between /bɪˈtwiːn/
(pre): nằm giữa

24.

desk /desk/
(n): bàn

25.

poster /ˈpəʊstə(r)/
(n): tấm áp phích

26.

coat /koʊt/
(n): áo khoác

27.

bag /bæɡ/
(n): túi

28.

clock /klɒk/
(n): đồng hồ

29.

board /bɔːd/
(n): bảng

30.

notebook /ˈnəʊtbʊk/
(n): cuốn sổ

SPEAKING

31.

home /həʊm/
(n): nhà

32.

speakers /ˈspiː.kɚ/
(n): loa

LISTENING

33.

unpopular /ʌnˈpɒpjələ(r)/
(adj): không phổ biến, không được ưa chuộng

34.

bad /bæd/
(adj): xấu, tệ

35.

cheap /tʃiːp/
(adj): rẻ

36.

horrible /ˈhɒrəbl/
(adj): tệ hại, ghê tởm

37.

boring /ˈbɔːrɪŋ/
(adj): nhàm chán

38.

fast /fɑːst/
(adj): nhanh

39.

present /ˈprizent/
(n): quà

40.

cousin /ˈkʌzn/
(n): anh chị em họ

WRITING

41.

pen /pen/
(n): cây bút

42.

expensive /ɪkˈspensɪv/
(adj): đắt tiền

43.

cover /ˈkʌvə(r)/
(n): vỏ, bìa

44.

idea /aɪˈdɪə/
(n): ý tưởng

45.

quite /kwaɪt/
(adv): khá

46.

really /ˈriːəli/
(adv): thật sự, rất

CLIL

47.

Spain /speɪn/
(n): Tây Ban Nha

48.

Egyptian /iˈdʒɪp.ʃən/
(n): người Ai Cập, tiếng Ai Cập

49.

British /ˈbrɪt̬.ɪʃ/
(n): người Anh

50.

American /əˈmer.ɪ.kən/
(n): người Mỹ; (adj): thuộc về Mỹ

51.

Europe /ˈjʊr.əp/
(n): châu Âu

52.

capital /ˈkæpɪtl/
(n): thủ đô

53.

nationality /ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/
(n): quốc tịch

54.

flag /flæɡ/
(n): cờ

55.

Asia /ˈeɪʒə/
(n): châu Á

56.

Africa /ˈæf.rɪ.kə/
(n): châu Phi

57.

Thailand /ˈtaɪ. lænd/
(n): Thái Lan

58.

currency /ˈkʌrənsi/
(n): tiền tệ


Cùng chủ đề:

Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 6 Friends plus
Ngữ âm - Unit 1. Towns and cities - Tiếng Anh 6 - Friends plus
Ngữ âm: Trọng âm từ có 2, 3 âm tiết - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus
Ngữ pháp - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus
Ngữ pháp - Unit 1. Towns and cities - Tiếng Anh 6 - Friends plus
Tiếng Anh 6 Friends Plus Starter Unit Từ vựng
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 5 Từ vựng