Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 5 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 5. Food And Health Tiếng Anh 6 Friend Plus
VOCABULARY
1.
food
/fuːd/
(n): thực phẩm, đồ ăn
2.
dislike
/dɪsˈlaɪk/
(v): không thích
3.
strategy
/ˈstrætədʒi/
(n): chiến lược
4.
chips
/tʃɪps/
(n): khoai tây chiên
5.
egg
/eɡ/
(n): trứng
6.
pasta
/ˈpæstə/
(n): mì ống
7.
vegetable
/ˈvedʒtəbl/
(n): rau
8.
rice
/raɪs/
(n): gạo, cơm
9.
bread
/bred/
(n): bánh mì
10.
meat
/miːt/
(n): thịt
11.
health
/helθ/
(n): sức khỏe
12.
sweet
/swiːt/
(adj): ngọt
13.
nuts
/nʌts/
(n): hạt
14.
juice
/dʒuːs/
(n): nước trái cây
15.
soup
/suːp/
(n): súp
16.
salad
/ˈsæləd/
(n): rau trộn dầu giấm
17.
fizzy
/ˈfɪzi/
(adj): có ga
18.
crisps
/krɪsp/
(n): khoai tây chiên
19.
cheese
/tʃiːz/
(n): phô mai
20.
fruit
/fruːt/
(n): trái cây
LANGUAGE FOCUS
21.
vegetarian
/ˌvedʒəˈteəriən/
(n): người ăn chay
22.
vitamin
/ˈvɪtəmɪn/
vitamin
23.
fat
/fæt/
(n): chất béo
24.
snack
/snæk/
(n): đồ ăn vặt
25.
never
/ˈnevə(r)/
(n): không bao giờ
26.
drink
/drɪŋk/
(v): uống
27.
eat
/iːt/
(v): ăn
READING
28.
wrestler
/ˈreslə(r)/
(n): đô vật
29.
weigh
/weɪ/
(v): cân nặng
30.
sport
/spɔːt/
(n): thể thao
31.
lifestyle
/ˈlaɪfstaɪl/
(n): lối sống
32.
train
/treɪn/
(v): tập luyện
33.
breakfast
/ˈbrekfəst/
(n): bữa sáng
34.
hungry
/ˈhʌŋɡri/
(adj): đói
35.
dish
/dɪʃ/
(n): món ăn
36.
enormous
/ɪˈnɔːməs/
(adj): lớn
37.
bowl
/bəʊl/
(n): bát
38.
exercise
/ˈeksəsaɪz/
(v): tập thể dục
39.
dessert
/dɪˈzɜːt/
(n): món tráng miệng
40.
lunch
/lʌntʃ/
(n): bữa trưa
41.
typical
/ˈtɪpɪkl/
(adj): điển hình, đặc trưng
42.
meal
/miːl/
(n): bữa ăn
43.
unhealthy
/ʌnˈhelθi/
(adj): không lành mạnh, không tốt cho sức khỏe
SPEAKING
44.
order
/ˈɔːdə(r)/
(v): gọi món
45.
restaurant
/ˈrestrɒnt/
(n): nhà hàng
46.
ever
/ˈevə(r)/
bao giờ
47.
burger
/ˈbɜːɡə(r)/
(n): bánh mì kẹp thịt
LISTENING
48.
thirsty
/ˈθɜːsti/
(adj): khát
49.
temperature
/ˈtemprətʃə(r)/
(n): nhiệt độ
50.
tired
/ˈtaɪəd/
(adj): mệt mỏi
51.
late
/leɪt/
(adj): muộn
52.
ill
/ɪl/
(adj): bị ốm, bệnh
53.
unfit
/ʌnˈfɪt/
(adj): không thích hợp
54.
lazy
/ˈleɪzi/
(adj): lười biếng
55.
fit
/fɪt/
(v): phù hợp
56.
full
/fʊl/
(adj): no
57.
habit
/ˈhæbɪt/
(n): thói quen
58.
sea
/siː/
(n): biển
59.
advice
/ədˈvaɪs/
(n): lời khuyên
60.
visit
/ˈvɪzɪt/
(v): đến thăm
WRITING
61.
cook
/kʊk/
(v): nấu ăn
62.
menu
/ˈmenjuː/
(n): thực đơn
63.
ingredient
/ɪnˈɡriːdiənt/
(n): thành phần, nguyên liệu
64.
tuna
/ˈtjuːnə/
(n): cá ngừ
65.
main course
/ˌmeɪn ˈkɔːrs/
(n): món chính
66.
olive
/ˈɒlɪv/
(n): ô liu
CLIL
67.
protein
/ˈprəʊtiːn/
(n): chất đạm
68.
mineral
/ˈmɪnərəl/
(n): khóang chất
69.
delicious
/dɪˈlɪʃəs/
(adj): ngon
70.
nutrient
/ˈnjuːtriənt/
(n): chất dinh dưỡng
71.
milk
/mɪlk/
(n): sữa
72.
energy
/ˈenədʒi/
(n): năng lượng
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 5 Từ vựng