Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 6 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng anh 6 - Friends plus


Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 6 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 5. Sport Tiếng Anh 6 Friend Plus

VOCABULARY

1.

sport /spɔːt/
(n): môn thể thao

2.

player /ˈpleɪə(r)/
(n): cầu thủ, người chơi

3.

fan /fæn/
(n): người hâm mộ

4.

competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/
(n): cuộc thi

5.

race /reɪs/
(n): cuộc đua

6.

stadium /ˈsteɪdiəm/
(n): sân vận động

7.

champion /ˈtʃæmpiən/
(n): nhà vô địch

8.

ball /bɔːl/
(n): quả bóng

9.

match /mætʃ/
(n): trận đấu

10.

swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/
(n): hồ bơi

11.

team /tiːm/
(n): đội

12.

basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/
(n): bóng rổ

13.

wrestling /ˈres.lɪŋ/
(n): đấu vật

14.

gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/
(n): thể dục dụng cụ

15.

sailing /ˈseɪlɪŋ/
(n): chèo thuyền

16.

skiing /ˈskiːɪŋ/
(n): trượt tuyết

17.

climbing /ˈklaɪmɪŋ/
(n): leo núi

18.

horse riding /ˈhɔːrs ˌraɪ.dɪŋ/
(n): cưỡi ngựa

19.

volleyball /ˈvɒlibɔːl/
(n): bóng chuyền

20.

tennis /ˈtenɪs/
(n): quần vợt

LANGUAGE FOCUS

21.

golf /ɡɒlf/
(n): đánh gôn

READING

22.

winner /ˈwɪnə(r)/
(n): người chiến thắng

23.

war /wɔː(r)/
(n): chiến tranh

24.

swimmer /ˈswɪmə(r)/
(n): vận động viên bơi lội

25.

medallist /ˈmedəlɪst/
(n): người nhận huy chương

26.

runner /ˈrʌnə(r)/
(n): người chạy

27.

rugby /ˈrʌɡbi/
(n): bóng bầu dục

SPEAKING

28.

weekend /ˈwiːk.end/
(n): cuối tuần

29.

brilliant /ˈbrɪliənt/
(adj): xuất sắc, tài giỏi

30.

news /njuːz/
(n): tin tức

31.

cool /kuːl/
(adj): tuyệt, ngầu, mát

LISTENING

32.

difficult /ˈdɪfɪkəlt/
(adj): khó khăn

33.

popular /ˈpɒpjələ(r)/
(adj): phổ biến, nổi tiếng

34.

start /stɑːt/
(v): bắt đầu

35.

travel /ˈtrævl/
(v): đi du lịch

36.

decide /dɪˈsaɪd/
(v): quyết định

37.

first /fɜːst/
(adj): đầu tiên, thứ nhất

38.

became /bɪˈkeɪm/
(v): trở thành

39.

went /went/
(v): đã đi

40.

did /dɪd/
(v): đã làm

41.

won /wʌn/
(v): đã thắng

42.

last /lɑːst/
(adj): lần cuối, cuối cùng

43.

ago /əˈɡəʊ/
(adv): thể hiện khoảng thời gian trong quá khứ

44.

train /treɪn/
(v): tập luyện

45.

give /ɡɪv/
(v): đưa cho

WRITING

46.

live /lɪv/
(v): sống, (n): mạng sống (số nhiều)

47.

successful /səkˈsesfl/
(adj): thành công

CLIL

48.

captain /ˈkæptɪn/
(n): đội trưởng

49.

skill /skɪl/
(n): kỹ năng

50.

concert /ˈkɒnsət/
(n): buổi hòa nhạc

51.

athlete /ˈæθliːt/
(n): vận động viên

>> Luyện tập từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 6 Friends plus


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 8 Từ vựng
Tiếng anh 6 - Friends plus
Từ vựng - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus
Từ vựng - Unit 1. Towns and cities - Tiếng Anh 6 - Friends plus