Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 7 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng anh 6 - Friends plus


Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 7 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 7. Growing Up Tiếng Anh 6 Friend Plus

VOCABULARY

1.

describe /dɪˈskraɪb/
(v): mô tả

2.

people /ˈpiːpl/
(n): người

3.

slim /slɪm/
(adj): mảnh khảnh

4.

short /ʃɔːt/
(adj): thấp

5.

long /lɒŋ/
(adj): dài

6.

bald /bɔːld/
(adj): hói

7.

beard /bɪəd/
(n): râu

8.

light /laɪt/
(n): ánh sáng; (adj): sáng

9.

dark /dɑːk/
(adj): tối, đậm

10.

moustache /ˈmʌstæʃ/
(n): ria mép

11.

curly /ˈkɜːli/
(adj): xoăn

12.

straight /streɪt/
(adj): thẳng

13.

overweight /ˌəʊvəˈweɪt/
(adj): thừa cân

14.

average /ˈævərɪdʒ/
(adj): trung bình

15.

tall /tɔːl/
(adj): cao

LANGUAGE FOCUS

16.

glasses /ɡlɑːsiz/
(n): kính

17.

young /jʌŋ/
(adj): trẻ

18.

start /stɑːt/
(v): bắt đầu

19.

basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/
(n): bóng rổ

20.

holiday /ˈhɒlədeɪ/
(n): kỳ nghỉ

21.

cousin /ˈkʌzn/
(n): anh chị em họ

READING

22.

grew /ɡruː/
(v): đã lớn

23.

took /tʊk/
(v): đã lấy đi

24.

collected /kəˈlektɪd/
(adj): đã thu thập

25.

made /meɪd/
(v): đã làm

26.

adult /ˈædʌlt/
(n): người trưởng thành

SPEAKING

27.

question /ˈkwestʃən/
(n): câu hỏi

28.

singer /ˈsɪŋə(r)/
(n): ca sĩ

29.

interesting /ˈɪntrəstɪŋ/
(adj): thú vị

30.

career /kəˈrɪə(r)/
(n): công việc, sự nghiệp

31.

guess /ɡes/
(v): đoán

32.

quite /kwaɪt/
(adv): khá

33.

go ahead /gəʊ/ /əˈhɛd/
(phr. v): cứ tự nhiên, tiếp tục, tiến lên

LISTENING

34.

born /bɔːn/
(v): được sinh ra; (adj): bẩm sinh

35.

get married /gɛt/ /ˈmærɪd/
(phr): kết hôn

36.

travel /ˈtrævl/
(v): đi du lịch

37.

leave /liːv/
(v): rời đi, bỏ lại

38.

university /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/
(n): đại học

39.

qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/
(n): bằng cấp

40.

job /dʒɒb/
(n): việc làm

41.

company /ˈkʌmpəni/
(n): công ty

42.

die /daɪ/
(v): mất, qua đời

43.

actor /ˈæktə(r)/
(n): diễn viên nam

44.

actress /ˈæktrəs/
(n): diễn viên nữ

45.

century /ˈsentʃəri/
(n): thế kỷ

46.

principal /ˈprɪnsəpl/
(n): hiệu trưởng

47.

poet /ˈpəʊɪt/
(n): nhà thơ

48.

China /ˈtʃaɪ. nə/
(n): Trung Quốc

49.

major /ˈmeɪdʒə(r)/
(adj): chính, quan trọng, lớn

WRITING

50.

celebrity /səˈlebrəti/
(n): người nổi tiếng

51.

strong /strɒŋ/
(adj): khỏe

52.

good-looking /ˌɡʊd ˈlʊkɪŋ/
(adj): đẹp trai, ưa nhìn

53.

fair hair /feə(r) heə(r)/
(phr): tóc vàng hoe

54.

busy /ˈbɪzi/
(adj): bận

55.

spend /spend/
(v): dành

56.

superhero /ˈsuːpəhɪərəʊ/
(n): siêu anh hùng

57.

look /lʊk/
(v): nhìn

CLIL

58.

sleep /sliːp/
(v): ngủ; (n): giấc ngủ

59.

run away /rʌn əˈweɪ/
(phr. v): chạy trốn

60.

get away /ɡet əˈweɪ/
(phr. v): đi khỏi

61.

somewhere /ˈsʌmweə(r)/
(adv): ở đâu đó

62.

pipe /paɪp/
(n): cái tấu

>> Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 6 Friends plus


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 8 Từ vựng
Tiếng anh 6 - Friends plus
Từ vựng - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus
Từ vựng - Unit 1. Towns and cities - Tiếng Anh 6 - Friends plus