Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 3 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng anh 6 - Friends plus


Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 3 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 3. Wildlife Tiếng Anh 6 Friend Plus

VOCABULARY

1.

wildlife /ˈwaɪldlaɪf/
(n): động vật hoang dã

2.

animal /ˈænɪml/
(n): động vật, con vật

3.

wolf /wʊlf/
(n): sói

4.

frog /frɒɡ/
(n): ếch

5.

camel /ˈkæml/
(n): lạc đà

6.

elephant /ˈelɪfənt/
(n): voi

7.

have /həv/
(v): có

8.

think /θɪŋk/
(v): nghĩ

9.

giraffe /dʒəˈrɑːf/
(n): hươu cao cổ

10.

eagle /ˈiːɡl/
(n): con đại bàng

11.

ostrich /ˈɒstrɪtʃ/
(n): đà điểu

12.

whale /weɪl/
(n): cá voi

13.

gorilla /ɡəˈrɪlə/
(n): khỉ đột

14.

crocodile /ˈkrɒkədaɪl/
(n): cá sấu

15.

butterfly /ˈbʌtəflaɪ/
(n): bướm

16.

rat /ræt/
(n): chuột

17.

octopus /ˈɒktəpəs/
(n): bạch tuột

18.

snake /sneɪk/
(n): rắn

19.

live /laɪv/
(v): sống

20.

wing /wɪŋ/
(n): cánh

21.

tail /teɪl/
(n): đuôi

LANGUAGE FOCUS

22.

spider /ˈspaɪdə(r)/
(n): nhện

23.

team /tiːm/
(n): đội

24.

pretty /ˈprɪti/
(adj): xinh, đẹp

25.

limestone /ˈlaɪmstəʊn/
(n): đá vôi

26.

season /ˈsiːzn/
(n): mùa

READING

27.

ugly /ˈʌɡli/
(adj): xấu xí

28.

beautiful /ˈbjuːtɪfl/
(adj): đẹp

29.

famous /ˈfeɪməs/
(adj): nổi tiếng

30.

species /ˈspi·ʃiz/
(n): loài

31.

colorful /ˈkʌləfl/
(adj): nhiều màu sắc

32.

rare /reə(r)/
(adj): hiếm

33.

protect /prəˈtekt/
(v): bảo vệ

34.

extinct /ɪkˈstɪŋkt/
(adj): tuyệt chủng

35.

danger /deindʒə/
(n): nguy hiểm

36.

river /ˈrɪvə(r)/
(n): sông

SPEAKING

37.

permission /pəˈmɪʃn/
(n): sự cho phép

38.

afraid /əˈfreɪd/
(adj): sợ

39.

good /ɡʊd/
(adj): tốt

40.

homework /ˈhəʊmwɜːk/
(n): bài tập về nhà

41.

cinema /ˈsɪnəmə/
(n): rạp chiếu phim

LISTENING

42.

scorpion /ˈskɔːpiən/
(n): bọ cạp

43.

jump /dʒʌmp/
(v): nhảy

44.

grow /ɡrəʊ/
(v): tăng, phát triển, lớn lên

45.

climb /klaɪm/
(v): leo trèo

46.

fly /flaɪ/
(v): bay

47.

drink /drɪŋk/
(v): uống

48.

survive /sə'vaiv/
(v): tồn tại

49.

communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/
(v): giao tiếp

50.

move /muːv/
(v): di chuyển

51.

intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/
(adj): thông minh

WRITING

52.

forest /ˈfɒrɪst/
(n): rừng

53.

such as /sʌtʃ əz/
(pre): như là

54.

farming /ˈfɑːmɪŋ/
(n): nông nghiệp

55.

pollution /pəˈluːʃn/
(n): sự ô nhiễm

56.

hunting /ˈhʌntɪŋ/
(n): săn bắn

57.

fishing /ˈfɪʃɪŋ/
(n): câu cá

CLIL

58.

scale /skeɪl/
(n): vảy

59.

lung /lʌŋ/
(n): phổi

60.

feed /fiːd/
(v): cho ăn

61.

feather /ˈfeðə(r)/
(n): lông

62.

fin /fɪn/
(n): vây

63.

backbone /ˈbækbəʊn/
(n): xương sống

64.

gill /dʒɪl/
(n): mang

65.

land /lænd/
(n): đất liền

66.

lay /leɪ/
(n): đẻ

67.

amphibian /æmˈfɪbiən/
(n): động vật lưỡng cư

68.

reptile /ˈreptaɪl/
(n): bò sát

>> Luyện tập từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 6 Friends plus


Cùng chủ đề:

Ngữ pháp - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus
Ngữ pháp - Unit 1. Towns and cities - Tiếng Anh 6 - Friends plus
Tiếng Anh 6 Friends Plus Starter Unit Từ vựng
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 8 Từ vựng