Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 2 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 2. Days Tiếng Anh 6 Friend Plus
VOCABULARY
1.
day
/deɪ/
(n): ngày
2.
always
/ˈɔːlweɪz/
(adv): luôn
3.
usually
/ˈjuːʒuəli/
(adv): thường
4.
never
/ˈnevə(r)/
(adv): không bao giờ
5.
often
/ˈɒfn/
(adv): thường
6.
normally
/ˈnɔːməli/
(adv): thường
7.
sometimes
/ˈsʌmtaɪmz/
(adv): thỉnh thoảng
8.
brush your teeth
/brʌʃ jɔː tiːθ/
(phr): đánh răng
9.
go to school
/ɡəʊ tuː skuːl /
(phr): đi học
10.
lunch
/lʌntʃ/
(n): bữa trưa
11.
breakfast
/ˈbrekfəst/
(n): bữa sáng
12.
watch
/wɒtʃ/
(v): xem
13.
get up
/gɛt/ /ʌp/
(phr): thức dậy
14.
homework
/ˈhəʊmwɜːk/
(n): bài tập về nhà
15.
housework
/ˈhaʊswɜːk/
(n): việc nhà
16.
dinner
/ˈdɪnə(r)/
(n): bữa tối
17.
sleep
/sliːp/
(v): ngủ
18.
chat
/tʃæt/
(v): trò chuyện
19.
relax
/rɪˈlæks/
(v): thư giãn
20.
routine
/ruːˈtiːn/
(n): thói quen
LANGUAGE FOCUS
21.
study
/ˈstʌdi/
(v): học
22.
speak
/spiːk/
(v): nói
23.
wash the dishes
/ wɒʃ ðə dɪʃes /
(phr): rửa bát
READING
24.
son
/sʌn/
(n): con trai
25.
daughter
/ˈdɔːtə(r)/
(n): con gái
26.
family
/ˈfæməli/
(n): gia đình
27.
organized
/ˈɔːɡənaɪzd/
(adj): có tổ chức
28.
brother
/ˈbrʌðə/
(n): anh em trai
29.
sister
/ ˈsɪstə/
(n): chị em gái
30.
expensive
/ɪkˈspensɪv/
(adj): đắt tiền
31.
parents
/ˈpeərənts/
(n): cha mẹ
SPEAKING
32.
International Day
/ˌɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl.i deɪ/
(phr): Ngày Quốc tế
33.
interested
/ˈɪntrəstɪd/
(adj): quan tâm, hứng thú
34.
special
/ˈspeʃl/
(adj): đặc biệt
35.
barbecue
/ˈbɑːbɪkjuː/
(n): tiệc nướng
36.
fireworks
/ˈfɑɪərˌwɜrks/
(n): pháo hoa
LISTENING
37.
present
/ˈprez.ənt/
(n): món quà
38.
celebrate
/ˈselɪbreɪt/
(v): ăn mừng
39.
eat
/iːt/
(v): eat
40.
invite
/ɪnˈvaɪt/
(v): mời
41.
prefer
/prɪˈfɜː(r)/
(v): thích hơn
42.
hate
/heɪt/
(v); ghét
43.
play
/pleɪ/
(v): chơi
44.
weekend
/ˈwiːk.end/
(n): cuối tuần
45.
holiday
/ˈhɒlədeɪ/
(n): ngày nghỉ
WRITING
46.
August
/ˈɔːgəst/
(n): tháng 8
47.
festival
/ˈfestɪvl/
(n): lễ hội
48.
paradise
/ˈpærədaɪs/
(n): thiên đường
49.
also
/ˈɔːlsəʊ/
(adv): cũng, còn
50.
dance
/dɑːns/
(v): khiêu vũ, nhảy
51.
costume
/ˈkɒstjuːm/
(n): trang phục
52.
fun
/fʌn/
(n): niềm vui; (adj): vui
53.
April
/ˈeɪprəl/
(n): tháng 4
CLIL
54.
east
/iːst/
(n): phía đông
55.
time zone
/taɪm/ /zəʊn/
(n): múi giờ
56.
west
/west/
(n): phía tây
57.
earth
/ɜːθ/
(n): Trái Đất
58.
nighttime
/ˈnaɪt.taɪm/
(n): ban đêm
59.
north
/nɔːθ/
(n): phía bắc
60.
south
/saʊθ/
(n): phía nam
61.
behind
/bɪˈhaɪnd/
(pre): sau
62.
time
/taɪm/
(n): giờ
63.
live
/laɪv/
(v): sống
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 2 Từ vựng