Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 8 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng anh 6 - Friends plus


Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 8 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 8. Going Away Tiếng Anh 6 Friend Plus

VOCABULARY

1.

travel /ˈtrævl/
(v): đi du lịch

2.

traffic jams / ˈtræfɪk ʤæmz /
(n): tắc đường

3.

ship /ʃɪp/
(n): tàu

4.

trolleybus /ˈtrɒlibʌs/
(n): Xe điện bánh hơi

5.

ferry /ˈferi/
(n): phà

LANGUAGE FOCUS

6.

future /ˈfjuːtʃə(r)/
(n): tương lai

7.

train /treɪn/
(n): tàu hỏa

8.

summer /ˈsʌmə(r)/
(n): mùa hè

9.

guidebook /ˈɡaɪdbʊk/
(n): sách hướng dẫn

10.

tablet /ˈtæblət/
(n): máy tính bảng

11.

stay /steɪ/
(v): ở

12.

visit /ˈvɪzɪt/
(v): thăm

13.

torch /tɔːtʃ/
(n): ngọn đuốc

14.

tent /tent/
(n): cái lều

15.

tired /ˈtaɪəd/
(adj): mệt mỏi

16.

sunny /ˈsʌni/
(adj): nhiều nắng

17.

hungry /ˈhʌŋɡri/
(adj): đói

18.

cyclist /ˈsaɪklɪst/
(n): người đi xe đạp

19.

weather /ˈweðə(r)/
(n): thời tiết

20.

university /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/
(n): đại học

READING

21.

normally /ˈnɔːməli/
(adv): thường

22.

cool /kuːl/
(adj): tuyệt, ngầu, mát

23.

expensive /ɪkˈspensɪv/
(adj): đắt tiền

24.

boring /ˈbɔːrɪŋ/
(adj): nhàm chán

25.

new /njuː/
(adj): mới

26.

cave /keɪv/
(n): hang động

27.

province /ˈprɒvɪns/
(n): tỉnh

28.

explore /ɪkˈsplɔː(r)/
(v): khám phá

29.

magnificent /mæɡˈnɪfɪsnt/
(adj): tuyệt đẹp

30.

awesome /ˈɔːsəm/
(adj): tuyệt vời

SPEAKING

31.

offer /ˈɒfə(r)/
(n): lời đề nghị; (v): đề nghị

32.

beach /biːtʃ/
(n): bãi biển

33.

bring /brɪŋ/
(v): mang theo

34.

make /meɪk/
(v): làm

35.

drive /draɪv/
(v): chở, lái xe

36.

wet /wet/
(adj): ẩm ướt

37.

home /həʊm/
(n): nhà

38.

rainy /ˈreɪni/
(adj): mưa

39.

outside /ˌaʊtˈsaɪd/
(adj): bên ngoài

LISTENING

40.

temperature /ˈtemprətʃə(r)/
(n): nhiệt độ

41.

foggy /ˈfɒɡi/
(adj): nhiều sương mù

42.

windy /ˈwɪndi/
(adj): nhiều gió

43.

stormy /ˈstɔːmi/
(adj): giông bão

44.

cloudy /ˈklaʊdi/
(adj): có mây

45.

icy /ˈaɪsi/
(adj): băng giá

46.

alone /əˈləʊn/
(adj): một mình, cô đơn

WRITING

47.

postcard /ˈpəʊstkɑːd/
(n): bưu thiếp

48.

autumn /ˈɔːtəm/
(n): mùa thu

49.

suitcase /ˈsuːtkeɪs/
(n): vali

CLIL

50.

park /pɑːk/
(n): công viên

51.

dangerous /ˈdeɪndʒərəs/
(adj): nguy hiểm

52.

scary /ˈskeəri/
(adj): đáng sợ

53.

rollercoaster /ˈroʊ.lɚˌkoʊ.stɚ/
n): tàu lượn siêu tốc

54.

safe /seɪf/
(adj): an toàn

55.

thrill ride /θrɪl raɪd/
(n): tàu lượn

56.

technology /tekˈnɒlədʒi/
(n): công nghệ

>> Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 6 Friends plus


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 8 Từ vựng
Tiếng anh 6 - Friends plus
Từ vựng - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus
Từ vựng - Unit 1. Towns and cities - Tiếng Anh 6 - Friends plus