Từ vựng - Unit 1. Towns and cities - Tiếng Anh 6 - Friends plus — Không quảng cáo

Tiếng anh 6 - Friends plus


Từ vựng - Unit 1. Towns and cities - Tiếng Anh 6 - Friends plus

Tải về

Tổng hợp lý thuyết về từ vựng (Vocabulary) trong toàn bộ Unit 1. Towns and cities tiếng Anh 6 Friends plus (Chân trời sáng tạo)

I. Places in a town or city

(Các địa điểm trong thị trấn hoặc thành phố)

1.

square /skweə(r)/
(n): quảng trường

2.

restaurant /ˈrestrɒnt/
(n): nhà hàng

3.

school /skuːl/
(n): trường học

4.

office building
(n.p): tòa nhà văn phòng

5.

train station /treɪn/ /ˈsteɪʃən/
(n.p): trạm xe buýt

6.

bridge /brɪdʒ/
(n): cây cầu

7.

café /ˈkæfeɪ/
(n): quán cà phê

8.

theatre /ˈθɪətə(r)/
(n): nhà hát

9.

sports centre
(n.p): trung tâm thể thao

10.

library /ˈlaɪbrəri/
(n): thư viện

11.

bus station /bʌs/ /ˈsteɪʃən/
(n.p): trạm xe buýt

12.

cinema /ˈsɪnəmə/
(n): rạp chiếu phim

13.

shop /ʃɒp/
(n): cửa hàng

14.

park /pɑːk/
(n): công viên

15.

shopping centre
(n.p): trung tâm mua sắm

16.

market /ˈmɑːkɪt/
(n): chợ

17.

monument /ˈmɒnjumənt/
(n): tượng đài

18.

hotel /həʊˈtel/
(n): khách sạn

19.

flat /flæt/
(n): căn hộ

20.

street /striːt/
(n): con đường

II. A description of a cruise ship

(Mô tả một con tàu hải trình)

1.

fantastic /fænˈtæstɪk/
(a): thú v

2.

comfortable /ˈkʌmftəbl/
(a): thoải mái

3.

carbin
(n): khoang tàu

4.

passenger /ˈpæsɪndʒə(r)/
(n): hành khách

5.

chef /ʃef/
(n): đầu bếp

6.

swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/
(n.p): hồ bơi

7.

climbing walls
(n.p): những bức tường giả địa hình núi để leo

III. Comparing places and things

(So sánh các địa điểm và sự vật)

1.

clean /kliːn/
(adj): sạch

2.

dirty /ˈdɜːti/
(adj): bẩn

3.

noisy /ˈnɔɪzi/
(adj): ồn ào

4.

quiet /ˈkwaɪət/
(adj): yên tĩnh

5.

ugly /ˈʌɡli/
(adj): xấu xí

6.

pretty /ˈprɪti/
(adj): xinh đẹp

7.

dangerous /ˈdeɪndʒərəs/
(adj): nguy hiểm

8.

safe /seɪf/
(adj): an toàn

9.

friendly /ˈfrendli/
(adj): thân thiện

10.

unfriendly
(adj): không thân thiện

11.

modern /ˈmɒdn/
(adj): hiện đại

12.

old /əʊld/
(adj): cũ, già

IV. A description of a town or city

(Mô tả một thị trấn hoặc thành phố)

1.

building /ˈbɪldɪŋ/
(n): toà nhà

2.

zoo /zuː/
(n): sở thú

3.

amusement park
(n.p): công viên giải trí

4.

shopping mall
(n): trung tâm mua sắm

5.

factory /ˈfæktri/
(n): nhà máy

V. Geography: Reading a map

(Địa lý: Đọc bản đồ)

1.

path /pɑːθ/
(n): tuyến đường

2.

hill /hɪl/
(n): đồi

3.

railway
(n): đường sắt

4.

forest /ˈfɒrɪst/
(n): rừng

5.

river /ˈrɪvə(r)/
(n): sông

6.

road /rəʊd/
(n): con đường


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 8 Từ vựng
Tiếng anh 6 - Friends plus
Từ vựng - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus
Từ vựng - Unit 1. Towns and cities - Tiếng Anh 6 - Friends plus