Pronunciation - Unit 6. Lifestyles - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
1. Single-underline the words having the sound /br/ and double-underline the words having the sound /pr/ in the following sentences. Then read them aloud. 2. Choose the word A, B, C, or D that has a different stress pattern in each line.
Bài 1
1. Single-underline the words having the sound /br/ and double-underline the words having the sound /pr/ in the following sentences. Then read them aloud.
(Gạch chân đơn những từ có âm /br/ và gạch chân đôi những từ có âm /pr/ trong các câu sau. Sau đó đọc to chúng.)
1. He promised to mend the broken chair soon.
2. She printed these beautiful cards with images from Brazil.
3. Please do your best to prevent the children from breaking anything.
4. The brakes on my bike are not working properly.
5. Brian is practising the piano.
Lời giải chi tiết:
1. He promised to mend the broken chair soon.
(Anh ấy hứa sẽ sớm sửa cái ghế bị hỏng.)
2. She printed these beautiful cards with images from Brazil .
(Cô ấy đã in những tấm thiệp xinh đẹp này với hình ảnh từ Brazil.)
3. Please do your best to prevent the children from breaking anything.
(Hãy cố gắng hết sức để ngăn bọn trẻ phá vỡ bất cứ thứ gì.)
4. The brakes on my bike are not working properly .
(Hệ thống phanh trên xe đạp của tôi không hoạt động bình thường.)
5. Brian is practising the piano.
(Brian đang tập đàn.)
Bài 2
2. Choose the word A, B, C, or D that has a different stress pattern in each line.
(Chọn từ A, B, C hoặc D có cách nhấn trọng âm khác ở mỗi dòng.)
1. A. lifestyle B. native C. diet D. unique
2. A. promise B. pronounce C. maintain D. behave
3. A. festival B. suitable C. behaviour D. practical
4. A. original B. relationship C. interaction D. conditional
5. A. leisurely B. respectful C. cultural D. certainly
Lời giải chi tiết:
1. D
A. lifestyle /ˈlaɪf.staɪl/
B. native /ˈneɪ.tɪv/
C. diet /ˈdaɪ.ət/
D. unique /juːˈniːk/
Đáp án D trọng âm số 2. Các đáp án còn lại trọng âm số 1.
2. A
A. promise /ˈprɒm.ɪs/
B. pronounce /prəˈnaʊns/
C. maintain /meɪnˈteɪn/
D. behave /bɪˈheɪv/
Đáp án A trọng âm số 1. Các đáp án còn lại trọng âm số 2.
3. C
A. festival /ˈfes.tɪ.vəl/
B. suitable /ˈsuː.tə.bəl/
C. behaviour /bɪˈheɪ.vjər/
D. practical /ˈpræk.tɪ.kəl/
Đáp án C trọng âm số 2. Các đáp án còn lại trọng âm số 1.
4. C
A. original /əˈrɪdʒ.ən.əl/
B. relationship /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/
C. interaction /ˌɪn.təˈræk.ʃən/
D. conditional /kənˈdɪʃ.ən.əl/
Đáp án C trọng âm số 3. Các đáp án còn lại trọng âm số 2.
5. A
A. leisurely /ˈleʒ.ə.li/
B. respectful /rɪˈspekt.fəl/
C. cultural /ˈkʌl.tʃər.əl/
D. certainly /ˈsɜː.tən.li/
Đáp án B trọng âm số 2. Các đáp án còn lại trọng âm số 1.