Pronunciation - Unit 9. Natural disasters - SBT Tiếng Anh 8 Global Success — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 8 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 9. Natural disasters


Pronunciation - Unit 9. Natural disasters - SBT Tiếng Anh 8 Global Success

1. Choose the word that has a different stress pattern from that of the others. 2. Practise reading the sentences below. Pay attention to the words ending in -al and -ous.

Bài 1

1. Choose the word that has a different stress pattern from that of the others.

(Chọn từ có kiểu trọng âm khác với các từ còn lại.)

1. A. general                           B. property                  C. disaster                           D. fabulous

2. A. yesterday                        B. optional                  C. natural                            D. prediction

3. A. glamorous                      B. eruption                  C. volcanic                          D. tornado

4. A. fabulous                         B. volunteer                C. evening                           D. happening

5. A. thunderstorm                  B. prosperous              C. important                        D. resident

Lời giải chi tiết:

1. C

A. general  /ˈdʒen.ər.əl/

B. property  /ˈprɒp.ə.ti/

C. disaster /dɪˈzɑː.stər/

D. fabulous /ˈfæb.jə.ləs/

Đáp án C trọng âm số 2. Các đáp án còn lại trọng âm số 1.

2. D

A. yesterday  /ˈjes.tə.deɪ/

B. optional /ˈɒp.ʃən.əl/

C. natural  /ˈnætʃ.ər.əl/

D. prediction /prɪˈdɪk.ʃən/

Đáp án D trọng âm số 2. Các đáp án còn lại trọng âm số 1.

3. A

A. glamorous /ˈɡlæm.ər.əs/

B. eruption  /ɪˈrʌp.ʃən/

C. volcanic  /vɒlˈkæn.ɪk/

D. tornado  /tɔːˈneɪ.dəʊ/

Đáp án A trọng âm số 1. Các đáp án còn lại trọng âm số 2.

4. B

A. fabulous /ˈfæb.jə.ləs/

B. volunteer /ˌvɒl.ənˈtɪər/

C. evening  /ˈiːv.nɪŋ/

D. happening /ˈhæp.ən.ɪŋ/

Đáp án B trọng âm số 3. Các đáp án còn lại trọng âm số 1.

5. C

A. thunderstorm /ˈθʌn.də.stɔːm/

B. prosperous  /ˈprɒs.pər.əs/

C. important  /ɪmˈpɔː.tənt/

D. resident  /ˈrez.ɪ.dənt/

Đáp án C trọng âm số 2. Các đáp án còn lại trọng âm số 1.

Bài 2

2. Practise reading the sentences below. Pay attention to the words ending in -al and -ous.

(Thực hành đọc các câu dưới đây. Hãy chú ý đến những từ kết thúc bằng -al và -ous.)

1. Our country has a tropical climate with many rainy months.

(Nước ta có khí hậu nhiệt đới, mưa nhiều tháng.)

2. Areas near the sea are usually not very mountainous.

(Nước ta có khí hậu nhiệt đới, mưa nhiều tháng.)

3. My uncle is a generous and sociable man.

(Chú tôi là một người đàn ông hào phóng và hòa đồng.)

4. Natural disasters can have effects at the regional level.

(Thiên tai có thể ảnh hưởng ở cấp độ khu vực.)

5. There are cultural differences between Viet Nam and Britain.

(Có sự khác biệt về văn hóa giữa Việt Nam và Anh. )


Cùng chủ đề:

Pronunciation - Unit 4. Ethnic groups of Viet Nam - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Pronunciation - Unit 5. Our customs and traditions - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Pronunciation - Unit 6. Lifestyles - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Pronunciation - Unit 7. Environmental protection - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Pronunciation - Unit 8. Shopping - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Pronunciation - Unit 9. Natural disasters - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Pronunciation - Unit 10. Communication in the future - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Pronunciation - Unit 11. Science and technology - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Pronunciation - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Reading - Unit 1. Leisure time - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Reading - Unit 2. Life in the countryside - SBT Tiếng Anh 8 Global Success