Pronunciation - Unit 7. Education for school-leavers - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
1. Read and mark the intonation in these questions using ⇗ (rising intonation) or ⇘ (falling intonation). Then practise saying them.2. Read the following conversations and mark the intonation in the questions using ⇗ (rising intonation) or ⇘ (falling intonation). Then practise saying them.
Bài 1
1. Read and mark the intonation in these questions using ⇗ (rising intonation) or ⇘ (falling intonation). Then practise saying them.
(Đọc và đánh dấu ngữ điệu trong những câu hỏi này bằng cách sử dụng ⇗ (ngữ điệu lên) hoặc ⇘ (ngữ điệu xuống). Sau đó thực hành nói chúng.)
1. Why do you want to go to a vocational school?
2. What do your parents think about your future plans?
3. Is it expensive to study at university in Viet Nam?
4. Do you like studying science subjects at school?
Phương pháp giải:
- Trong câu hỏi Wh (what, when, where, who, whom, why, how ...), chúng ta thường sử dụng ngữ điệu xuống giọng ⇘ , có nghĩa là giọng nói đi xuống ở cuối câu.
- Trong câu hỏi Yes/No , chúng ta thường sử dụng ngữ điệu lên giọng ⇗ , nghĩa là giọng sẽ lên ở cuối câu.
Lời giải chi tiết:
1. Câu hỏi có từ để hỏi “Why” => câu hỏi với Wh-questions => dùng ngữ điệu xuống.
Why do you want to go to a vocational school? ⇘
(Tại sao bạn muốn học trường dạy nghề?)
2. Câu hỏi có từ để hỏi “What” => câu hỏi với Wh-questions => dùng ngữ điệu xuống.
What do your parents think about your future plans? ⇘
(Cha mẹ bạn nghĩ gì về kế hoạch tương lai của bạn?)
3. Câu hỏi có từ để hỏi “Is it” => câu hỏi Yes/No => dùng ngữ điệu lên.
Is it expensive to study at university in Viet Nam? ⇗
(Học đại học ở Việt Nam có đắt không?)
4. Câu hỏi có từ để hỏi “Do” => câu hỏi Yes/No => dùng ngữ điệu lên.
Do you like studying science subjects at school? ⇗
(Bạn có thích học các môn khoa học ở trường không?)
Bài 2
2. Read the following conversations and mark the intonation in the questions using ⇗ (rising intonation) or ⇘ (falling intonation). Then practise saying them.
(Đọc các đoạn hội thoại sau và đánh dấu ngữ điệu trong các câu hỏi bằng cách sử dụng ⇗ (ngữ điệu lên) hoặc ⇘ (ngữ điệu xuống). Sau đó thực hành nói chúng.)
1. A: Did you go to the education fair?
B: Yes, I did.
2. A: Did you get the brochure about the vocational school?
B: Yes, here it is.
3. A: How many students are there in a class?
B: About 30.
4. A: What do you like best about this university?
B: Oh, I like its library best.
Lời giải chi tiết:
1. Câu hỏi có từ để hỏi “Did” => câu hỏi Yes/No => dùng ngữ điệu lên.
A: Did you go to the education fair? ⇗
(Bạn đã đi đến hội chợ giáo dục đúng không?)
B: Yes, I did.
(Vâng, tôi đã làm.)
2. Câu hỏi có từ để hỏi “Did” => câu hỏi Yes/No => dùng ngữ điệu lên.
A: Did you get the brochure about the vocational school? ⇗
(Bạn đã nhận được tài liệu quảng cáo về trường dạy nghề đúng không?)
B: Yes, here it is.
(Vâng, nó đây.)
3. Câu hỏi có từ để hỏi “How many” => câu hỏi với Wh-questions => dùng ngữ điệu xuống.
A: How many students are there in a class? ⇘
(Có bao nhiêu học sinh trong một lớp học?)
B: About 30.
(Khoảng 30.)
4. Câu hỏi có từ để hỏi “What” => câu hỏi với Wh-questions => dùng ngữ điệu xuống.
A: What do you like best about this university? ⇘
(Bạn thích điều gì nhất ở trường đại học này?)
B: Oh, I like its library best.
(Ồ, tôi thích thư viện của nó nhất.)