Pronunciation Unit 8 Tiếng Anh 10 Global Success — Không quảng cáo

Tiếng Anh 10 Global Success, giải Tiếng Anh 10 Kết nối tri thức hay nhất Unit 8: New ways to learn


Pronunciation Unit 8 Tiếng Anh 10 Global Success

Tải về

Phát âm: Trọng âm của câu trong tiếng Anh: các quy tắc và ví dụ minh họa.

1. Vì sao cần trọng âm câu?

- Những từ được nhấn trọng âm thì thường phát âm to hơn và chậm hơn những từ còn lại.

- Từ nào được nhấn trong câu thể hiện sắc thái riêng của người nói

- Ví dụ: I’ll go to the cinema on Friday .

(Tôi sẽ đến rạp chiếu phim vào thứ Sáu.)

- Trọng âm câu tạo ra giai điệu cho ngôn ngữ, tạo nên sự thay đổi trong tốc độ nói tiếng Anh.

2. Làm sao biết nhấn từ nào trong câu?

- Trong một câu, hầu hết các từ được chia làm hai loại, đó là từ thuộc về mặt nội dung (content words) và từ thuộc về mặt cấu trúc (structure words).

- Chúng ta thường nhấn trọng âm vào các từ thuộc về mặt nội dung, bởi vì đây là những từ quan trọng và mang nghĩa của câu.

- Những từ thuộc về mặt cấu trúc là những từ phụ trợ cấu tạo ngữ pháp cho câu, làm cho câu đúng về mặt cấu trúc hoặc ngữ pháp. Chúng thường ít quan trọng hơn và không được nhấn trọng âm khi nói.

  • Từ thuộc về mặt nội dung được nhấn trọng âm (content words)

Từ mang nghĩa

Ví dụ

động từ chính

sell (bán) , give (cho/ tặng) , employ (tuyển dụng) , talking (nói) , listening (nghe), …

danh từ

car (ô tô) , music (âm nhạc) , desk (bàn học) , …

tính từ

big (to/ lớn) , good (tốt) , interesting (thú vị) , clever (thông minh),…

trạng từ

quickly (nhanh chóng) , loudy (to về âm lượng) , never (không bao giờ) ,…

trợ động từ dạng phủ định

don’t, can’t, aren’t

đại từ chỉ định

this (này) , that (kia) , these (những cái này) , those (những cái kia)

từ để hỏi

who (ai) , which (cái nào) , where (ở đâu)

  • Từ thuộc về mặt cấu trúc không được nhấn trọng âm (structure words).

Những từ thuộc về cấu trúc

Ví dụ

đại từ

he (anh ấy) , we (chúng tôi) , they (họ) , …

giới từ

on (trên) , at (tại) , into (vào trong) , …

mạo từ

a, an, the

từ nối

and (và) , but (nhưng) , because (bởi vì) , …

trợ đông từ

can (có thể) , should (nên) , must (phải) , …

động từ “to be”

Am, is, are (thì/ là/ ở)


Cùng chủ đề:

Pronunciation Unit 3 Tiếng Anh 10 Global Success
Pronunciation Unit 4 Tiếng Anh 10 Global Success
Pronunciation Unit 5 Tiếng Anh 10 Global Success
Pronunciation Unit 6 Tiếng Anh 10 Global Success
Pronunciation Unit 7 Tiếng Anh 10 Global Success
Pronunciation Unit 8 Tiếng Anh 10 Global Success
Tiếng Anh 10 Global Success Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Global Success Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Global Success Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Global Success Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Global Success Unit 5 Từ vựng