Tiếng Anh 10 Global Success Unit 5 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 10 Global Success, giải Tiếng Anh 10 Kết nối tri thức hay nhất Unit 5: Inventions


Tiếng Anh 10 Global Success Unit 5 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 5. Inventions Tiếng Anh 10 Global Success

GETTING STARTED

1.

invention /ɪnˈvenʃn/
(n): sáng chế

2.

computer hardware /kəmˈpjuːtə ˈhɑːdweə/
(n.phr): phần cứng máy tính

3.

useful /ˈjuːs.fəl/
(adj): hữu ích

4.

allow someone to do something /əˈlaʊ ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ/
(v.phr): cho phép ai đó làm gì

5.

completely /kəmˈpliːtli/
(adv): hoàn toàn

6.

be suitable for something /biː ˈsjuːtəbl fɔː/
(v.phr): thích hợp cho

7.

educational apps /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃənl æps/
(n.phr): ứng dụng giáo dục

8.

be convenient for /biː kənˈviːniənt fɔː/
(v.phr): thuận tiện cho

9.

communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/
(v): giao tiếp

10.

discuss /dɪˈskʌs/
(v): bàn bạc

11.

laptop /ˈlæptɒp/
(n): chiếc máy tính xách tay

LANGUAGE

12.

advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/
(v,n): tận dụng, lợi thế

13.

Africa /ˈæf.rɪ.kə/
(n): Châu Phi

14.

experiment /ɪkˈsperɪmənt/
(n): thử nghiệm

15.

avoid /əˈvɔɪd/
(v): tránh

16.

angry /ˈæŋɡri/
(adj): tức giận

17.

play computer games /pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz/
(v.phr): chơi trò chơi máy tính

18.

modern device /ˈmɒdən dɪˈvaɪs/
(n.phr): các thiết bị hiện đại

19.

computer science /kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns/
(n.phr): khoa học máy tính

20.

language games /ˈlæŋgwɪʤ geɪmz/
(n.phr): trò chơi ngôn ngữ

READING

21.

Artificial Intelligence /ˌɑːtɪfɪʃl.ɪnˈtelɪɡəns/
(n.phr): trí tuệ nhân tạo

22.

robot /ˈrəʊbɒt/
(n): người máy

23.

human language /ˈhjuːmən ˈlæŋgwɪʤ/
(n.phr): ngôn ngữ loài người

24.

be applied to /biː əˈplaɪd tuː/
(v.phr): được ứng dụng

25.

vacuum cleaners /ˈvækjʊəm ˈkliːnəz/
(n): máy hút bụi

26.

effective /ɪˈfektɪv/
(adj): hiệu quả

27.

collect information /kəˈlɛkt ˌɪnfəˈmeɪʃən/
(v.phr): thu thập thông tin

28.

route /ru:t/
(n): tuyến đường

29.

thanks to /θæŋks tuː/
(v.phr): nhờ có

30.

computer programmes /kəmˈpjuːtə ˈprəʊgræmz/
(n.phr): chương trình máy tính

31.

make machines /meɪk məˈʃiːnz/
(v.phr): cỗ máy

SPEAKING

32.

E-readers /iː-ˈriːdəz/
(n.phr): thiết bị đọc sách điện tử

33.

3D printing /θriːdiː ˈprɪntɪŋ/
(n.phr): in 3D

34.

driverless car /ˈdraɪvləs kɑː/
(n.phr): xe không người lái

35.

distance /ˈdɪstəns/
(n): khoảng cách

36.

be used for /biː juːzd fɔː/
(v.phr): được sử dụng

37.

development /dɪˈveləpmənt/
(n): sự phát triển

38.

important /ɪmˈpɔːtnt/
(adj): quan trọng

LISTENING

39.

button /ˈbʌtn/
(n): nút

40.

charge /tʃɑːdʒ/
(v): sạc

41.

stain /steɪn/
(n): vết bẩn

42.

press /pres/
(v): nhấn

WRITING

43.

diagram /ˈdaɪəɡræm/
(n): biểu đồ

44.

plan holidays /plæn ˈhɒlədeɪz/
(v.phr): lên kế hoạch cho kỳ nghỉ

45.

clean the house /kliːn ðə haʊs/
(v.phr): dọn dẹp nhà cửa

46.

transport /ˈtrænspɔːt/
(n): giao thông

COMMUNICATION AND CULTURE

47.

let someone know /lɛt ˈsʌmwʌn nəʊ/
(v.phr): cho ai đó biết điều gì

48.

recommend /ˌrekəˈmend/
(v): giới thiệu

49.

further information /ˈfɜːðər ˌɪnfəˈmeɪʃən/
(n.phr): thông tin thêm

50.

assistant /əˈsɪstənt/
(n): trợ lý

51.

run /rʌn/
(v): chạy bằng

52.

control /kənˈtrəʊl/
(v): điều khiển

53.

processor speed /ˈprəʊsɛsə spiːd/
(n.phr): tốc độ bộ xử lý

54.

Random Access Memory(RAM) /ˈrændəm ˈæksɛs ˈmɛməri/
(n): bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên

55.

display /dɪˈspleɪ/
(v): hiển thị

56.

storage space /ˈstɔːrɪʤ speɪs/
(n.phr): không gian lưu trữ

57.

battery /ˈbætri/
(n): pin

58.

designer /dɪˈzaɪnə(r)/
(n): dân thiết kế

59.

prefer /prɪˈfɜː(r)/
(v): thích hơn

LOOKING BACK

60.

Technology Fair /tɛkˈnɒləʤi feə/
(n.phr): hội chợ công nghệ

61.

install /ɪnˈstɔːl/
(v): lắp đặt

62.

TV designs /ˌtiːˈviː dɪˈzaɪnz/
(n.phr): thiết kế TV

>> Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 10 Global Success


Cùng chủ đề:

Pronunciation Unit 8 Tiếng Anh 10 Global Success
Tiếng Anh 10 Global Success Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Global Success Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Global Success Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Global Success Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Global Success Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Global Success Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Global Success Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Global Success Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Global Success Unit 9 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Global Success Unit 10 Từ vựng