Tiếng Anh 10 Global Success Unit 10 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 10 Global Success, giải Tiếng Anh 10 Kết nối tri thức hay nhất Unit 10: Ecotourism


Tiếng Anh 10 Global Success Unit 10 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 10. Ecotourism Tiếng Anh 10 Global Success

GETTING STARTED

1.

field trip /fiːld trɪp/
(n): đi thực tế

2.

stalactites /ˈstæləktaɪts/
(n): thạch nhũ

3.

rock collection /rɒk kəˈlɛkʃən/
(n.phr): bộ sưu tập đá

4.

eco-friendly /ˈiːkəʊ-ˈfrendli/
(adj): thân thiện

5.

explore /ɪkˈsplɔː(r)/
(v): khám phá

6.

afraid /əˈfreɪd/
(adj): e sợ

7.

promise /ˈprɒmɪs/
(v): hứa

8.

leave litter /liːv ˈlɪtə/
(v.phr): xả rác

9.

packaging /ˈpækɪdʒɪŋ/
(n): bao bì

10.

educational experience /ˈpækɪʤɪŋ ɛdju(ː)ˈkeɪʃənl ɪksˈpɪərɪəns/
(n.phr): trải nghiệm mang tính giáo dục

LANGUAGE

11.

pack /pæk/
(v): soạn đồ, đóng gói

12.

be not good for something /biː nɒt gʊd fɔː ˈsʌmθɪŋ/
(v.phr): không tốt cho cái gì

13.

ecotourism /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/
(n): du lịch sinh thái

14.

be responsible for /biː rɪsˈpɒnsəbl fɔː/
(v.phr): có trách nhiệm

15.

cause /kɔːz/
(v): gây hại

16.

crafts /kræft/
(n): hàng thủ công

17.

earn some money /ɜːn sʌm ˈmʌni/
(v.phr): kiếm một số tiền

18.

duty /ˈdjuːti/
(n): nhiệm vụ

19.

good marks /gʊd mɑːks/
(n.phr): điểm cao

20.

alive /əˈlaɪv/
(adj): còn sống

21.

give up /gɪv ʌp/
(phr.v): từ bỏ

22.

grow vegetables /grəʊ ˈvɛʤtəb(ə)lz /
(v.phr): trồng rau

23.

local products /ˈləʊkəl ˈprɒdʌkts/
(n.phr): sản phẩm địa phương

READING

24.

brochure /ˈbrəʊʃə(r)/
(n): tờ rơi quảng cáo

25.

scenery /ˈsiːnəri/
(n): phong cảnh

26.

hippos /ˈhɪpəʊz/
(n): hà mã

27.

high-speed boat /ˈhaɪˈspiːd bəʊt/
(n.phr): chiếc thuyền cao tốc

28.

jump out of /ʤʌmp aʊt ɒv/
(v.phr): nhảy lên khỏi

29.

local souvenirs /ˈləʊkəl ˈsuːvənɪəz/
(n.phr): quà lưu niệm địa phương

30.

wildlife /ˈwaɪldlaɪf/
(n): động vật hoang dã

31.

be not suitable for /biː nɒt ˈsjuːtəbl fɔː/
(v.phr): không thích hợp cho

32.

jeeps /ʤiːps/
(n): xe Jeep

SPEAKING

33.

trail /treɪl/
(n): đường mòn

34.

suggest /səˈdʒest/
(v): đề nghị

35.

be better for /biː ˈbɛtə fɔː/
(v.phr): tốt hơn

36.

tourist attraction /ˈtʊərɪst əˈtrækʃ(ə)n/
(n.phr): điểm thu hút khách du lịch

37.

benefit /ˈbenɪfɪt/
(v): được lợi

LISTENING

38.

delta /ˈdeltə/
(n.phr): Đồng bằng sông Cửu Long

39.

weaving workshop /ˈwiːvɪŋ ˈwɜːkʃɒp/
(n.phr): một xưởng dệt

40.

host /həʊst/
(n): người dẫn chương trình

WRITING

41.

be special about /biː ˈspɛʃəl əˈbaʊt/
(v.phr): đặc biệt về

42.

herb /hɜːb/
(n): thảo mộc

43.

be famous for /biː ˈfeɪməs fɔː/
(v.phr): nổi tiếng = well-known for /wɛl-nəʊn fɔː/

44.

be encouraged /recommended to do something /biː ɪnˈkʌrɪʤd / ˌrɛkəˈmɛndɪd tuː duː ˈsʌmθɪŋ/
(v.phr): được khuyến khích

COMMUNICATION AND CULTURE

45.

tour guide /tʊəɡaɪd/
(n): hướng dẫn viên du lịch

46.

dive /daɪv/
(v): lặn

47.

rough /rʌf/
(adj): gồ ghề

48.

provide someone with something /prəˈvaɪd ˈsʌmwʌn wɪð ˈsʌmθɪŋ/
(v.phr): cung câp cho ai đó cái gì

49.

promote /prəˈməʊt/
(v): thúc đẩy

50.

refer /rɪˈfɜː(r)/
(v): đề cập

LO OKING BACK

51.

sustainable /səˈsteɪnəbl/
(adj): bền vững

52.

profit /ˈprɒfɪt/
(n): lợi nhuận

53.

similar to /ˈsɪmɪlə tuː/
(adj.phr): giống

54.

deal with /diːl wɪð/
(v.phr): đối phó với

PROJECT

55.

design /dɪˈzaɪn/
(v): thiết kế

56.

advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/
(n): quảng cáo


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 10 Global Success Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Global Success Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Global Success Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Global Success Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Global Success Unit 9 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Global Success Unit 10 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Global Success, giải Tiếng Anh 10 Kết nối tri thức hay nhất
Tiếng Anh 10 Review 1 Language
Tiếng Anh 10 Review 1 Skills
Tiếng Anh 10 Review 2 Language
Tiếng Anh 10 Review 2 Skills