Reading - Lesson 2 - Unit 5. Around Town - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
Tải vềTổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Reading - Lesson 2 - Unit 5. Around Town - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
a
a. Ben and Jane are at a new restaurant. Do they enjoy their meal? Yes/ No
(Ben và Jane đang ở một nhà hàng mới. Họ có thích bữa ăn của họ không? Có / Không)
Waiter: Would you like to see the menu?
Ben: Yes, please.
Waiter: What would you like to order?
Ben: I'd like some chicken pasta.
Jane: I'd like a hamburger, please.
Waiter: What would you like to drink?
Ben: Do you have any orange juice?
Waiter: Yes, we do.
Ben: I'd like some orange juice, please.
Jane: I'd like a cola.
Waiter: Would you like some dessert?
Ben: Yes. I'd like some ice cream.
Jane: I'd like a cupcake.
(Later...)
Jane: That was a great meal.
Ben: Yes, we should come here again. Waiter! I'd like the check.
Waiter: Yes, here you are.
Ben: Thanks.
Waiter: Here's your change.
Ben: Thank you. Here's a tip.
Waiter: Thank you very much.
Phương pháp giải:
Tạm dịch hội thoại:
Người phục vụ: Anh chị có muốn xem menu không?
Ben: Vâng, làm ơn.
Người phục vụ: Anh chị muốn gọi món gì?
Ben: Tôi muốn một ít mì ống thịt gà.
Jane: Làm ơn cho tôi một bánh hamburger.
Người phục vụ: Anh chị muốn uống gì?
Ben: Anh có nước cam không?
Người phục vụ: Vâng, chúng tôi có.
Ben: Làm ơn cho tôi một ít nước cam.
Jane: Tôi muốn một ly cola.
Người phục vụ: Anh chị có muốn món tráng miệng không?
Ben: Vâng. Tôi muốn một ít kem.
Jane: Tôi muốn một chiếc bánh nướng nhỏ.
(Một lát sau...)
Jane: Thật là một bữa ăn ngon.
Ben: Ừm, chúng ta nên đến đây một lần nữa. Phục vụ ơi! Cho tôi thanh toán.
Người phục vụ: Vâng, của anh chị đây.
Ben: Cảm ơn.
Người phục vụ: Đây là tiền thừa của anh chị.
Ben: Cảm ơn. Đây là tiền boa cho anh.
Người phục vụ: Cảm ơn rất nhiều.
Lời giải chi tiết:
Yes , they do.
(Có, họ thích bữa ăn của mình.)
b
b. Now, tick the things they ordered on the menu.
(Giờ thì, đánh dấu những món họ đã gọi trên thực đơn.)
Phương pháp giải:
- vegetable curry: cà ri rau củ
- chicken pasta: mỳ ống thịt gà
- hamburger (n): bánh hăm-bơ-gơ
- cheese sanwich (n): bánh săm quích phô mai
- fries (n): khoai tây chiên
- orange juice (n): nước cam ép
- cola (n): nước ngọt có ga
- coffee (n): cà phê
- ice cream (n): kem
- cheesecake (n): bánh pho mát
- cupcake (n): bánh nướng nhỏ
Lời giải chi tiết:
- chicken pasta
- hamburger
- orange juice
- cola
- ice cream
- cupcake