Reading - Unit 2. Get well - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 11 - English Discovery (Cánh buồm) Unit 2. Get well


2.4. Reading - Unit 2. Get well - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery

1. Match the verbs (1-4) with the nouns (a-d). 2 Match the words below with the picture. 3. Read the text, choose the best heading for each paragraph. 4. Read and mark the sentences True (T) or False (F). 5. Find words in the text that have these meanings.

Bài 1

1. Match the verbs (1-4) with the nouns (a-d).

Lời giải chi tiết:

1 – d: raise money: gây quỹ

2 – c: catch a cold: bị cảm

3 – a: feel ill: cảm thấy bệnh

4 – b: buy medicine: mua thuốc

Bài 2

2 Match the words below with the picture.

(Nối các từ dưới đây với bức tranh.)

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

mosquito net (n): màn chống muỗi

injection (n): tiêm ngừa

vomit (v): nôn mửa

herbal medicine (n): thảo dược

mosquito (n): con muỗi

Lời giải chi tiết:

Bài 3

3. Read the text, choose the best heading for each paragraph.

(Đọc văn bản, chọn tiêu đề đúng nhất cho mỗi đoạn văn.)

A. Malaria is a disease that is caused by the bite from female mosquitoes. Although malaria is very dangerous to human being, it is not a contagious disease. In Việt Nam, malaria is common in areas where there are a lot of hills and forests. The peak of malaria transmission is from December to February. In 2017, the number of malaria cases reported in Việt Nam was 4.548. Three years later, the number reduced to only 1.376 cases. And Vietnamese government is trying to remove malaria completely in 2030.

B. It is quite easy to recognize if a person is having malaria. About two weeks after being bitten by mosquitoes, the patients will feel ill and tired. After that, when the situation becomes more serious, they will also have a fever and begin to vomit many times. If the patients do not receive proper treatments, they may die after a few weeks. Therefore, people who have these above symptoms should be sent to the nearest hospital as soon as possible.

C. There are several ways to prevent malaria. First of all, people especially those are living near forests or hills should sleep in mosquito nets to prevent mosquito bites. Secondly, schools should educate children about malaria so that they can protect themselves. Moreover, we can also raise money to buy medicine and provide patients with injections and vaccines to prevent and cure malaria. Finally, we need to keep our living places clean and remove dirty water frequently so that mosquitoes cannot breed and therefore cause less harm to people.

Tạm dịch

A. Sốt rét là bệnh do vết đốt của muỗi cái. Mặc dù bệnh sốt rét rất nguy hiểm đối với con người nhưng nó không phải là bệnh truyền nhiễm. Ở Việt Nam, bệnh sốt rét phổ biến ở những nơi có nhiều đồi núi và rừng rậm. Cao điểm truyền bệnh sốt rét là từ tháng 12 đến tháng 2. Năm 2017, số ca mắc sốt rét được báo cáo tại Việt Nam là 4.548. Ba năm sau, con số giảm xuống chỉ còn 1.376 trường hợp. Và chính phủ Việt Nam đang cố gắng loại bỏ hoàn toàn bệnh sốt rét vào năm 2030.

B. Rất dễ nhận biết một người đang bị sốt rét. Khoảng hai tuần sau khi bị muỗi đốt, người bệnh sẽ cảm thấy khó chịu và mệt mỏi. Sau đó, khi tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn, họ cũng sẽ bị sốt và bắt đầu nôn mửa nhiều lần. Nếu bệnh nhân không được điều trị thích hợp, họ có thể chết sau vài tuần. Do đó, những người có các triệu chứng trên nên được đưa đến bệnh viện gần nhất càng sớm càng tốt.

C. Có nhiều cách phòng chống bệnh sốt rét. Trước hết, người dân đặc biệt là những người sống gần rừng hoặc đồi núi nên ngủ trong màn để tránh bị muỗi đốt. Thứ hai, các trường học nên giáo dục trẻ em về bệnh sốt rét để chúng có thể tự bảo vệ mình. Hơn nữa, chúng ta cũng có thể quyên góp tiền để mua thuốc và cung cấp cho bệnh nhân các mũi tiêm và vắc-xin để phòng và chữa bệnh sốt rét. Cuối cùng, chúng ta cần giữ nơi ở sạch sẽ, thường xuyên loại bỏ nguồn nước bẩn để muỗi không có điều kiện sinh sôi và ít gây hại cho con người.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các tiêu đề

a The symptoms of malaria

(Triệu chứng sốt rét)

b The solution to malaria

(Giải pháp cho bệnh sốt rét)

c The situation of malaria in Việt Nam

(Tình hình sốt rét ở Việt Nam)

Lời giải chi tiết:

Bài 4

4. Read and mark the sentences True (T) or False (F).

(Đọc và đánh dấu câu Đúng (T) hoặc Sai (F).)

1 ☐ Malaria is dangerous and contagious.

2 ☐ The peak of malaria transmission lasts for three months every year.

3 ☐ It is not easy to recognize symptoms of malaria.

4 ☐ Patients cannot die from malaria.

5 ☐ There are four ways to prevent malaria that are mentioned in the text.

6 ☐ Mosquitoes often live and breed in dirty water.

Lời giải chi tiết:

1 Malaria is dangerous and contagious.

(Sốt rét nguy hiểm và dễ lây lan.)

Thông tin: “Although malaria is very dangerous to human being, it is not a contagious disease.”

(Mặc dù bệnh sốt rét rất nguy hiểm đối với con người, nhưng nó không phải là bệnh truyền nhiễm.”)

=> Chọn False

2 The peak of malaria transmission lasts for three months every year.

(Cao điểm lan truyền bệnh sốt rét kéo dài 3 tháng hàng năm.)

Thông tin: “The peak of malaria transmission is from December to February.”

(Đỉnh điểm của bệnh sốt rét lan truyền là từ tháng 12 đến tháng 2.)

=> Chọn True

3 It is not easy to recognize symptoms of malaria.

(Không dễ nhận biết các triệu chứng của bệnh sốt rét.)

Thông tin: “It is quite easy to recognize if a person is having malaria.”

(Rất dễ nhận ra một người có bị sốt rét hay không.)

=> Chọn False

4 Patients cannot die from malaria.

(Bệnh nhân không thể chết vì sốt rét.)

Thông tin: “If the patients do not receive proper treatments, they may die after a few weeks.”

(Nếu bệnh nhân không được điều trị thích hợp, họ có thể chết sau vài tuần.)

=> Chọn False

5 There are four ways to prevent malaria that are mentioned in the text.

(Có bốn cách để ngăn ngừa bệnh sốt rét được đề cập trong văn bản.)

Thông tin: “There are several ways to prevent malaria. First of all,… Secondly,… Moreover,… Finally,”

(Có một số cách để ngăn ngừa bệnh sốt rét. Trước hết,… Thứ hai,… Hơn nữa,… Cuối cùng,)

=> Chọn True

6 Mosquitoes often live and breed in dirty water.

(Muỗi thường sống và sinh sản ở nơi nước bẩn.)

Thông tin: “we need to keep our living places clean and remove dirty water frequently so that mosquitoes cannot breed”

(chúng ta cần giữ nơi ở sạch sẽ và thường xuyên loại bỏ nước bẩn để muỗi không thể sinh sản)

=> Chọn True

Bài 5

5. Find words in the text that have these meanings.

(Tìm những từ trong văn bản có những ý nghĩa này.)

1 belonging or relating to women: F______

2 the use of medicine, exercises, etc. to cure a person of an illness of injury: _R_ _ _ M_ _ _

3 fever and vomitting are the two common S_ _ _ _ _ _ _ _ of Malaria

4 the thing you take into the body when you are ill:_ _D_C_ _ _

Lời giải chi tiết:

1 belonging or relating to women: Female

(thuộc về hoặc liên quan đến phụ nữ: Nữ)

2 the use of medicine, exercises, etc. to cure a person of an illness of injury: Treatment

(việc sử dụng thuốc, các bài tập, v.v. để chữa bệnh cho một người bị thương: Điều trị)

3 fever and vomitting are the two common Symptoms of Malaria

(Sốt và nôn là hai triệu chứng phổ biến của bệnh sốt rét)

4 the thing you take into the body when you are ill: Medicine

(thứ bạn đưa vào cơ thể khi bị ốm: Thuốc)


Cùng chủ đề:

Listening - Unit 6. On the go - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Listening - Unit 7. Independent living - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Listening - Unit 8. Cities of the future - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Listening - Unit 9. Good citizens - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Reading - Unit 1. Eat, drink and be healthy - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Reading - Unit 2. Get well - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Reading - Unit 3. Global warming - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Reading - Unit 4. Planet Earth - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Reading - Unit 5. Heritages site - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Reading - Unit 6. On the go - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Reading - Unit 7. Independent living - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery