Reading - Unit 5. Living Environment - SBT Tiếng Anh 9 Right on! — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 9 - Right on Unit 5: Living Environment


5f. Reading - Unit 5. Living Environment - SBT Tiếng Anh 9 Right on!

1. Read the text and decide if the statements (1-5) are R (right), W (wrong) or DS (doesn’t say). 2. Read the text again. Complete the statements (1-5). Write NO MORE THAN TWO WORDS for each gap.

Bài 1

Ways to Make a City green

How can we improve the cities where we live in? Let’s find out.

- One of the best ways to improve cities is to add green spaces. Urban farming is popular in Paris, France, which is home to the world’s largest rooftop garden. People use it to grow fresh food for local restaurants and homes.

- Reducing the use of cars is also important. Cities like Auckland, New Zealand create safe paths which make walking a better choice than driving. Amsterdam in the Netherlands has over 500 kilometres of cycling paths.

- Constructing green buildings can also improve living environment. These buildings improve air quality both inside and outside. People get sick less often and can work better - they even sleep better at night because green buildings use natural light all day. Adelaide in Australia has got many green buildings.

- Clean transport is essential in a green city. Electric vehicles are becoming more popular around the world. In the USA, in 2022; people bought 800,000 new ones. The best American city for owners of electric cars in San Jose, California, which offers many electric charging stations.

Tạm dịch:

Những cách làm cho thành phố trở nên xanh

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện các thành phố nơi chúng ta sống? Hãy cùng tìm hiểu.

- Một trong những cách tốt nhất để cải thiện thành phố là thêm không gian xanh. Nông nghiệp đô thị rất phổ biến ở Paris, Pháp, nơi có khu vườn trên sân thượng lớn nhất thế giới. Người ta sử dụng nó để trồng thực phẩm tươi sống cho các nhà hàng và gia đình địa phương.

- Giảm việc sử dụng ô tô cũng rất quan trọng. Các thành phố như Auckland, New Zealand tạo ra những con đường an toàn khiến việc đi bộ trở thành lựa chọn tốt hơn lái xe. Amsterdam ở Hà Lan có hơn 500 km đường dành cho xe đạp.

- Xây dựng công trình xanh còn có thể cải thiện môi trường sống. Những tòa nhà này cải thiện chất lượng không khí cả bên trong và bên ngoài. Mọi người ít bị ốm hơn và có thể làm việc tốt hơn - họ thậm chí còn ngủ ngon hơn vào ban đêm vì các tòa nhà xanh sử dụng ánh sáng tự nhiên cả ngày. Adelaide ở Úc có nhiều công trình xanh.

- Giao thông sạch là điều cần thiết trong một thành phố xanh. Xe điện đang ngày càng trở nên phổ biến trên toàn thế giới. Ở Hoa Kỳ, vào năm 2022; người ta đã mua 800.000 cái mới. Thành phố tốt nhất của Mỹ dành cho chủ sở hữu ô tô điện ở San Jose, California, nơi có nhiều trạm sạc điện.

1. Read the text and decide if the statements (1-5) are R (right), W (wrong) or DS (doesn’t say).

(Đọc văn bản và quyết định xem các câu (1-5) là R (đúng), W (sai) hay DS (không nói).)

1. The biggest rooftop garden in the world is in Paris.

2. There are nearly 500 kilometres of cycling paths in Amsterdam.

3. Green buildings can improve sleep quality.

4. Adelaide has got the most green buildings in Australia.

5. There are lots of electric charging stations in San Jose.

Lời giải chi tiết:

1. R

2. W

3. R

4. DS

5. R

1. The biggest rooftop garden in the world is in Paris. => Right

(Khu vườn trên sân thượng lớn nhất thế giới là ở Paris. => Đúng)

Thông tin chi tiết: Urban farming is popular in Paris, France, which is home to the world’s largest rooftop garden.

(Nông nghiệp đô thị rất phổ biến ở Paris, Pháp, nơi có khu vườn trên sân thượng lớn nhất thế giới.)

2. There are nearly 500 kilometres of cycling paths in Amsterdam. => Wrong

(Có gần 500 km đường dành cho xe đạp ở Amsterdam. => Sai)

Thông tin chi tiết: Amsterdam in the Netherlands has over 500 kilometres of cycling paths.

(Amsterdam ở Hà Lan có hơn 500 km đường dành cho xe đạp.)

3. Green buildings can improve sleep quality. => Right

(Công trình xanh có thể cải thiện chất lượng giấc ngủ. => Đúng)

Thông tin chi tiết: Constructing green buildings can also improve living environment. These buildings improve air quality both inside and outside. People get sick less often and can work better - they even sleep better at night because green buildings use natural light all day.

(Xây dựng công trình xanh cũng có thể cải thiện môi trường sống. Những tòa nhà này cải thiện chất lượng không khí cả bên trong và bên ngoài. Mọi người ít bị ốm hơn và có thể làm việc tốt hơn - họ thậm chí còn ngủ ngon hơn vào ban đêm vì các tòa nhà xanh sử dụng ánh sáng tự nhiên cả ngày.)

4. Adelaide has got the most green buildings in Australia. => Doesn’t say

(Adelaide có nhiều tòa nhà xanh nhất nước Úc. => Không nói)

5. There are lots of electric charging stations in San Jose. => Right

(Có rất nhiều trạm sạc điện ở San Jose. => Đúng)

Thông tin chi tiết: The best American city for owners of electric cars in San Jose, California, which offers many electric charging stations.

(Thành phố tốt nhất nước Mỹ dành cho chủ sở hữu ô tô điện ở San Jose, California, nơi có nhiều trạm sạc điện.)

Bài 2

2. Read the text again. Complete the statements (1-5). Write NO MORE THAN TWO WORDS for each gap.

(Đọc văn bản một lần nữa. Hoàn thành các câu (1-5). Viết KHÔNG QUÁ HAI TỪ cho mỗi chỗ trống.)

1. The world’s largest rooftop garden produces _______ for local restaurants and homes.

2. _______ make walking a better choice than driving.

3. Green buildings improve the _______ both outside and inside.

4. People sleep better when they have _______ around them in the daytime.

5. In 2022, people bought 800,000 _______ in the USA.

Lời giải chi tiết:

1. fresh food

2. Safe paths

3. air quality

4. natural light

5. electric vehicles

1. The world’s largest rooftop garden produces fresh food for local restaurants and homes.

(Khu vườn trên sân thượng lớn nhất thế giới sản xuất thực phẩm tươi sống cho các nhà hàng và gia đình địa phương.)

Thông tin chi tiết: Urban farming is popular in Paris, France, which is home to the world’s largest rooftop garden. People use it to grow fresh food for local restaurants and homes.

(Nông nghiệp đô thị rất phổ biến ở Paris, Pháp, nơi có khu vườn trên sân thượng lớn nhất thế giới. Người ta sử dụng nó để trồng thực phẩm tươi sống cho các nhà hàng và gia đình địa phương.)

2. Safe paths make walking a better choice than driving.

(Đường đi an toàn khiến việc đi bộ trở thành lựa chọn tốt hơn lái xe.)

Thông tin chi tiết: Cities like Auckland, New Zealand create safe paths which make walking a better choice than driving.

(Các thành phố như Auckland, New Zealand tạo ra những con đường an toàn khiến việc đi bộ trở thành lựa chọn tốt hơn lái xe.)

3. Green buildings improve the air quality both outside and inside.

(Công trình xanh cải thiện chất lượng không khí cả bên ngoài và bên trong.)

Thông tin chi tiết: Constructing green buildings can also improve living environment. These buildings improve air quality both inside and outside.

(Xây dựng công trình xanh cũng có thể cải thiện môi trường sống. Những tòa nhà này cải thiện chất lượng không khí cả bên trong và bên ngoài.)

4. People sleep better when they have natural light around them in the daytime.

(Mọi người ngủ ngon hơn khi có ánh sáng tự nhiên xung quanh vào ban ngày.)

Thông tin chi tiết: People get sick less often and can work better - they even sleep better at night because green buildings use natural light all day.

(Mọi người ít ốm đau hơn và có thể làm việc tốt hơn - họ thậm chí còn ngủ ngon hơn vào ban đêm vì các tòa nhà xanh sử dụng ánh sáng tự nhiên cả ngày.)

5. In 2022, people bought 800,000 electric vehicles in the USA.

(Năm 2022, người ta mua 800.000 xe điện ở Mỹ.)

Thông tin chi tiết: Electric vehicles are becoming more popular around the world. In the USA, in 2022; people bought 800,000 new ones.

(Xe điện đang ngày càng trở nên phổ biến trên toàn thế giới. Ở Hoa Kỳ, vào năm 2022; người ta đã mua 800.000 cái mới.)


Cùng chủ đề:

Presetation 3 - Presetations - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
Reading - Unit 1. Life - Past and Present - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
Reading - Unit 2: Natural Wonders and Travel - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
Reading - Unit 3. Healthy lifestyle - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
Reading - Unit 4. Future Jobs - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
Reading - Unit 5. Living Environment - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
Reading - Unit 6. English around the World - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
Revision (Unit 5 - 6) - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
Revision (Units 1 - 2) - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
Revision (Units 3 - 4) - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
Skill Practice C - SBT Tiếng Anh 9 Right on!