Revision (Units 1 - 2) - SBT Tiếng Anh 9 Right on! — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 9 - Right on Revision (Units 1 - 2)


Revision (Units 1 - 2) - SBT Tiếng Anh 9 Right on!

1. Choose the correct options. 2. Fill in each gap with face-to-face, social media, smartphone, vlog or letter. 3. Fill in each gap with beach holiday, volunteer holiday, sightseeing holiday, camping holiday or adventure holiday.

Bài 1

Vocabulary

1. Choose the correct options.

(Chọn phương án đúng.)

1. There are lots of ______ vendors in this part of the city because it is popular with tourists.

A. household

B. harbour

C. shop

D. street

2. Most teenagers prefer wearing ________ clothes when they hang out with their friends at weekends.

A. casual

B. massive

C. online

D. folk

3. Tom grew up on a farm. That's why he knows how to ______ a horse.

A. play

B. drive

C. ride

D. make

4. I hardly ______ online because I prefer buying things at supermarkets.

A. travel

B. shop

C. wear

D. deliver

5. How did your grandparents _______ living when they were young adults?

A. raise

B. make

C. support

D. play

6. I would love to book a(n) ________ holiday because the price includes flights, accommodation and food.

A. cruise

B. beach

C. adventure

D. package

7. The Northern ________ is one of the most impressive natural wonders to me.

A. Canyon

B. Falls

C. Lights

D. Volcano

8. A agent helped them book their _________ holiday to Mexico.

A. travel

B. tour

C. volunteer

D. package

9. Hotels are my favourite type of ___________.

A. holiday

B. facility

C. accommodation

D. destination

10.  Would you like to go on a tour of the jungle with my family?

A. natural

B. guided

C. guesthouse

D. wonder

Lời giải chi tiết:

1. D

There are lots of street vendors in this part of the city because it is popular with tourists.

(Có rất nhiều người bán hàng rong ở khu vực này của thành phố vì nó nổi tiếng với khách du lịch.)

A. household (n): hộ gia đình

B. harbour (n): người lao động

C. shop (n): cửa hàng

D. street (n): đường phố => street vendors: người bán hang rong

2. A

Most teenagers prefer wearing casual clothes when they hang out with their friends at weekends.

(Hầu hết thanh thiếu niên thích mặc quần áo bình thường khi đi chơi với bạn bè vào cuối tuần.)

A. casual (adj): bình thường

B. massive (adj): số đông

C. online (adj): trực tuyến

D. folk (n): dân gian

3. C

Tom grew up on a farm. That's why he knows how to ride a horse.

(Tom lớn lên ở một trang trại. Đó là lý do tại sao anh ấy biết cách cưỡi ngựa.)

A. play (v): chơi

B. drive (v): lái

C. ride (v): cưỡi => ride a horse: cưỡi ngựa

D. make (v): làm nên/ tạo ra

4. B

I hardly shop online because I prefer buying things at supermarkets.

(Tôi hầu như không mua sắm trực tuyến vì tôi thích mua đồ ở siêu thị hơn.)

A. travel (v): du lịch

B. shop (v): mua sắm => shop online: mua sắm trực tuyến

C. wear (v): mặc

D. deliver (v): giao hàng

5. B

How did your grandparents make a living when they were young adults?

(Ông bà của bạn kiếm sống bằng cách nào khi họ còn trẻ?)

A. raise (v): nâng lên/ nuôi dưỡng

B. make (v): làm nên/ tạo ra => make a living: kiếm sống

C. support (v): hỗ trợ

D. play (v): chơi

6. D

I would love to book a(n) package holiday because the price includes flights, accommodation and food.

(Tôi rất muốn đặt một kỳ nghỉ trọn gói vì giá bao gồm chuyến bay, chỗ ở và đồ ăn.)

A. cruise (n): du ngoạn trên thuyền

B. beach (n): bãi biển

C. adventure (n): thám hiểm

D. package (n): gói => package holiday: kì nghỉ trọn gói

7. C

The Northern Lights is one of the most impressive natural wonders to me.

(Bắc cực quang là một trong những kỳ quan thiên nhiên ấn tượng nhất đối với tôi.)

A. Canyon: hẻm núi

B. Falls (n): thác nước

C. Lights (n): ánh sáng => the Northern Lights: Bắc cực quang

D. Volcano (n): núi lửa

8. A

A travel agent helped them book their holiday to Mexico.

(Một đại lý du lịch đã giúp họ đặt chỗ cho kỳ nghỉ tới Mexico.)

A. travel (n): du lịch => travel agent: đại lí du lịch

B. tour (n): chuyến du lịch

C. volunteer (n): tình nguyện viên

D. package (n): gói

9. C

Hotels are my favourite type of accommodation .

(Các khách sạn là kiểu chỗ ở yêu thích của tôi.)

A. holiday (n): kì nghỉ

B. facility (n): cơ sở vật chất

C. accommodation (n): chỗ ở

D. destination (n): điểm đến

10.  B

Would you like to go on a guided tour of the jungle with my family?

A. natural (adj): thiên nhiên

B. guided (adj): có người hướng dẫn => a guided tour: chuyến du lịch có hướng dẫn viên

C. guesthouse (n): nhà khách

D. wonder (n): kì quan

Bài 2

2. Fill in each gap with face-to-face, social media, smartphone, vlog or letter .

(Điền vào mỗi chỗ trống với face-to-face, social media, smartphone, vlog hoặc letter.)

1. I talk to my friends _________ at school.

2. My best friend often posts photos on _________.

3. Sally records a fashion _______ and posts it online every week.

4. Ben went to the post office to send a(n) ___________.

5. I love my __________ because it's like having a computer in my pocket.

Phương pháp giải:

face-to-face (adv): trực tiếp

social media (n.p): mạng xã hội

smartphone (n): điện thoại thông minh

vlog (n): nhật kí dưới hình thức video

letter (n): bức thư

Lời giải chi tiết:

1. I talk to my friends face-to-face at school.

(Tôi nói chuyện trực tiếp với bạn bè ở trường.)

2. My best friend often posts photos on social media .

(Bạn thân của tôi thường đăng ảnh lên mạng xã hội.)

3. Sally records a fashion vlog and posts it online every week.

(Sally quay vlog thời trang và đăng lên mạng hàng tuần.)

4. Ben went to the post office to send a(n) letter .

(Ben đến bưu điện để gửi một lá thư.)

5. I love my smartphone because it's like having a computer in my pocket.

(Tôi yêu chiếc điện thoại thông minh của mình vì nó giống như có một chiếc máy tính trong túi.)

Bài 3

3. Fill in each gap with beach holiday, volunteer holiday, sightseeing holiday, camping holiday or adventure holiday .

1. I'm packing my swimsuit and sunscreen for my _______ to Hawaii.

2. I love going on an _________ for thrilling activities like rock climbing.

3. I'm planning for a ________ to help people and the environment.

4. Last week, my friends and I had a great _________. We built a fire, slept in a tent and watched the stars.

5. During our _________ we visited many historic buildings in the city and took many photos.

Phương pháp giải:

beach holiday (n.p): kì nghỉ trên bãi biển

volunteer holiday (n.p): kì nghỉ tình nguyện

sightseeing holiday (n.p): kì nghỉ ngắm cảnh

camping holiday (n.p): kì nghỉ cắm trại

adventure holiday (n.p): kì nghỉ thám hiểm

Lời giải chi tiết:

1. I'm packing my swimsuit and sunscreen for my beach holiday to Hawaii.

(Tôi đang chuẩn bị đồ bơi và kem chống nắng cho kỳ nghỉ ở bãi biển Hawaii.)

2. I love going on an adventure holiday for thrilling activities like rock climbing.

(Tôi thích tham gia một kỳ nghỉ phiêu lưu với các hoạt động cảm giác mạnh như leo núi.)

3. I'm planning for a volunteer holiday to help people and the environment.

(Tôi đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ tình nguyện để giúp đỡ mọi người và môi trường.)

4. Last week, my friends and I had a great camping holiday . We built a fire, slept in a tent and watched the stars.

(Tuần trước tôi và bạn bè đã có một kỳ nghỉ cắm trại tuyệt vời. Chúng tôi đốt lửa, ngủ trong lều và ngắm sao.)

5. During our sightseeing holiday we visited many historic buildings in the city and took many photos.

(Trong kỳ nghỉ tham quan của mình, chúng tôi đã đến thăm nhiều tòa nhà lịch sử trong thành phố và chụp rất nhiều ảnh.)

Bài 4

Pronunciation

4. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.

(Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.)

1.

A. l a rge

B. d a rk

C. l a st

D. s a d

2.

A. m ou th

B. c ou rt

C. n ou n

D. cl ou d

3.

A. l o w

B. sl o w

C. h o t

D. c o ld

4.

A. c a rpet

B. tr a vel

C. p a ttern

D. c a nyon

Lời giải chi tiết:

1. D

2. B

3. C

4. A

1. D

A. l a rge /l ɑː dʒ/

B. d a rk /d ɑː k/

C. l a st /l ɑː st/

D. s a d /s æ d/

Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /æ/, các phương án còn lại phát âm /ɑː/.

2. B

A. m ou th /m θ/

B. c ou rt /k ɔː t/

C. n ou n /n n/

D. cl ou d /kl d/

Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /ɔː/, các phương án còn lại phát âm /aʊ/.

3. C

A. l o w /l əʊ /

B. sl o w /sl əʊ /

C. h o t /hɒt/

D. c o ld /kəʊld/

Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm /ɒ/, các phương án còn lại phát âm /əʊ/.

4. A

A. c a rpet /ˈk ɑː pɪt/

B. tr a vel /ˈtr æ vl/

C. p a ttern /ˈp æ tn/

D. c a nyon /ˈk æ njən/

Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /ɑː/, các phương án còn lại phát âm /æ/.

Bài 5

Grammar

5. Choose the correct options.

(Chọn phương án đúng.)

1. Ann _________ her social media page every day with information about her life.

A. updates

B. is updating

C. updated

D. was updating

2. It isn't easy _________ a mountain. You need to be fit and healthy.

A. climb

B. to climb

C. climbing

D. are climbing

3. She had better _______ sunscreen if she wants to sunbathe on the beach.

A. wears

B. wear

C. to wear

D. wearing

4. I don't mind ___________ to the village. It is near enough to drive to.

A. go

B. to go

C. going

D. is going

5. Do you fancy _______ the local food when you are on holiday?

A. try

B. trying

C. to try

D. tries

6. You should _________ a tour guide to help you explore the jungle.

A. hiring

B. to hiring

C. hire

D. to hire

7. Julie ______ to her text messages while Max was playing computer games.

A. was replying

B. replies

C. replied

D. is replying

8. Martin ________ his seat on the plane, sat down and started to read a book.

A. finds

B. was finding

C. is finding

D. found

9. I wish I _______ her phone number

A. was knowing

B. know

C. knew

D. am knowing

10. _______ a blog post about his volunteer holiday at 10 o'clock last night?

A. Did he write

B. Was he writing

C. Is he writing

D. Does he write

Lời giải chi tiết:

1. A

A. updates => thì HTĐ

B. is updating => thì hiện tại tiếp diễn

C. updated => thì quá khứ đơn

D. was updating => thì quá khứ tiếp diễn

Trong câu có “every day” => dùng thì hiện tại đơn: S + V (s/es)

Ann updates her social media page every day with information about her life.

(Ann cập nhật trang mạng xã hội của mình mỗi ngày với thông tin về cuộc sống của cô ấy.)

2. B

Cấu trúc: It + be + adj + to V

It isn't easy to climb a mountain. You need to be fit and healthy.

(Thật không dễ dàng để leo lên một ngọn núi. Bạn cần phải có vóc dáng cân đối và khỏe mạnh.)

3. B

S + had better + V (nguyên thể): nên làm việc gì

She had better wear sunscreen if she wants to sunbathe on the beach.

(Tốt hơn hết là cô ấy nên bôi kem chống nắng nếu muốn tắm nắng trên bãi biển.)

4. C

S + mind + V-ing: phiền/ ngại việc làm gì

I don't mind going to the village. It is near enough to drive to.

(Tôi không ngại đi vào làng. Nó gần đủ để lái xe đến.)

5. B

fancy + V-ing: thích làm việc gì đó

Do you fancy trying the local food when you are on holiday?

(Bạn có thích thử các món ăn địa phương khi đi nghỉ không?)

6. C

should + V (nguyên thể): nên làm việc gì

You should hire a tour guide to help you explore the jungle.

(Bạn nên thuê một hướng dẫn viên du lịch để giúp bạn khám phá rừng rậm.)

7. A

A. was replying => thì quá khứ tiếp diễn

B. replies => thì hiện tại đơn

C. replied => thì quá khứ đơn

D. is replying => thì hiện tại tiếp diễn

Để diễn tả hai hành động cùng xảy ra song song trong quá khứ ta dùng thì quá khứ tiếp diễn: S1 + was/were V-ing WHILE + S2 + was/were V-ing

Julie was replying to her text messages while Max was playing computer games.

(Julie đang trả lời tin nhắn của cô ấy trong khi Max đang chơi trò chơi trên máy tính.)

8. D

A. finds => thì hiện tại đơn

B. was finding => thì quá khứ tiếp diễn

C. is finding => thì hiện tại tiếp diễn

D. found => thì quá khứ đơn

Để diễn tả các hành động xảy ra liên tiếp nhau trong quá khứ ta dùng thì quá khứ đơn: S + Ved/V2.

Martin found his seat on the plane, sat down and started to read a book.

(Martin tìm chỗ ngồi trên máy bay, ngồi xuống và bắt đầu đọc sách.)

9. C

Câu ước cho điều không thật ở hiện tại: S1 + wish + S2 + Ved/V2 (quá khứ đơn)

I wish I knew her phone number

(Ước gì tôi biết số điện thoại của cô ấy.)

10. B

A. Did he write => thì quá khứ đơn

B. Was he writing => thì quá khứ tiếp diễn

C. Is he writing => thì hiện tại tiếp diễn

D. Does he write => thì hiện tại đơn

Để diễn tả hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ “10 o'clock last night” ta dùng thì quá khứ tiếp diễn.

Was he writing a blog post about his volunteer holiday at 10 o'clock last night?

(Có phải anh ấy đang viết một bài blog về kỳ nghỉ tình nguyện của mình vào lúc 10 giờ tối qua không?)

Bài 6

6. Rewrite the sentences without changing their meanings.

(Viết lại câu mà không làm thây đổi nghĩa của câu đã cho.)

1. Kelly doesn't have free time to go on holiday with her family.

(Kelly không có thời gian rảnh để đi nghỉ cùng gia đình.)

Kelly wishes she had free time to go on holiday with her family .

(Kelly mong muốn cô có thời gian rảnh để đi nghỉ cùng gia đình.)

2. Jim isn't old enough to go on the scuba diving trip.

(Jim chưa đủ tuổi để tham gia chuyến lặn biển.)

Jim is __________________.

3. I'm not good at playing basketball.

(Tôi chơi bóng rổ không giỏi.)

I wish __________________.

4. We don't know where we should stay on Phú Quốc Island.

(Chúng tôi không biết nên ở đâu trên đảo Phú Quốc.)

We don't know ___________.

5. My parents can't book a camping holiday to Tà Xùa.

(Bố mẹ tôi không thể đặt chỗ cắm trại ở Tà Xùa.)

My parents wish _________.

6. I was too slow to take a picture of the whale.

(Tôi quá chậm để chụp ảnh cá voi.)

I wasn't ________________.

7. Do you know how I can say 'goodbye' in Vietnamese?

(Bạn có biết tôi có thể nói “goodbye” bằng tiếng Việt như thế nào không?)

Do you know ___________?

8. My brother doesn't know how to play the guitar.

(Anh trai tôi không biết chơi ghi-ta.)

My brother wishes _______.

9. The weather isn't good enough for us to sail to the island today.

(Thời tiết không đủ tốt để chúng ta đi thuyền ra đảo hôm nay.)

The weather is ___________.

10. We aren't sure who we should give our train tickets to.

(Chúng tôi không chắc mình nên đưa vé tàu cho ai.)

We aren't sure ___________.

Lời giải chi tiết:

2. Cấu trúc: S + be + not + adj + enough + to V = S + be + too + adj (trái nghĩa) + to V: không đủ … để làm gì = quá … để làm việc gì

Jim is too young to go on the scuba diving trip .

(Jim quá nhỏ để tham gia chuyến lặn biển.)

3. Câu ước cho điều không thực ở hiện tại: S + wish + S + Ved/V2 (quá khứ đơn)

I wish I was/ were good at playing basketball .

(Ước gì tôi chơi bóng rổ giỏi.)

4. Cấu trúc: wh-word + to V (nguyên thể)

We don't know where to stay on Phú Quốc Island .

(Chúng tôi không biết nên ở đâu trên đảo Phú Quốc.)

5. Câu ước cho điều không thực ở hiện tại: S + wish + S + Ved/V2 (quá khứ đơn)

My parents wish they could book a camping holiday to Tà Xùa .

(Bố mẹ tôi ước gì có thể đặt chỗ cắm trại ở Tà Xùa.)

6. Cấu trúc: S + be + not + adj + enough + to V = S + be + too + adj (trái nghĩa) + to V: không đủ … để làm gì = quá … để làm việc gì

I wasn't fast/ quick enough to take a picture of the whale .

(Tôi không đủ nhanh để chụp ảnh cá voi.)

7. Cấu trúc: wh-word + to V(nguyên thể)

Do you know how to say 'goodbye' in Vietnamese ?

(Bạn có biết nói “goodbye” bằng tiếng Việt không?)

8. Câu ước cho điều không thực ở hiện tại: S + wish + S + Ved/V2 (quá khứ đơn)

My brother wishes he knew how to play the guitar .

(Anh trai tôi ước gì biết chơi ghi-ta.)

9. S + be + not + adj + enough + to V = S + be + too + adj (trái nghĩa) + to V: không đủ … để làm gì = quá … để làm việc gì

The weather is too bad for us to sail to the island today .

(Thời tiết quá xấu để chúng ta đi thuyền ra đảo hôm nay.)

10. Cấu trúc: wh-word + to V (nguyên thể)

We aren't sure who to give our train tickets to .

(Chúng tôi không chắc đưa vé tàu cho ai.)


Cùng chủ đề:

Reading - Unit 3. Healthy lifestyle - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
Reading - Unit 4. Future Jobs - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
Reading - Unit 5. Living Environment - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
Reading - Unit 6. English around the World - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
Revision (Unit 5 - 6) - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
Revision (Units 1 - 2) - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
Revision (Units 3 - 4) - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
Skill Practice C - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
Skills Practice A - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
Skills Practice B - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
Unit 1 - Grammar Bank - SBT Tiếng Anh 9 Right on!