Reading Unit 6 SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức) — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức với cuộc sống) Unit 6: Our Tet Holiday


D. Reading Unit 6 SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)

Tổng hợp các bài tập phần D. Reading Unit 6 SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức với cuộc sống)

Bài 1

1. Match the New Year activities with the countries in the box. Make a guess if you don’t know.

(Ghép các hoạt động năm mới với các quốc gia trong hộp. Hãy đoán nếu bạn không biết.)

Scotland                                                      the USA                                          Chile

Denmark                                                     Thailand                                          Korea

In which country do people ….?

Phương pháp giải:

- Scotland: nước  Scotland

- the USA: Mỹ

- Chile: Chile

- Denmark: Đan Mạch

- Thailand: Thái Lan

- Korea: Hàn Quốc

Lời giải chi tiết:

1. Thailand

2. Denmark

3. Scotland

4. Korea

5. Chile

6. the USA

1. throw water on pther people - Thailand

(té nước vào những người khác - Thái Lan)

2. break plates on other freiends' door - Denmark

(đập vỡ đĩa trước cửa nhà bạn của họ - Đan Mạch)

3. wait for the first footer - Scotland

(đợi người xông đất - Scotland)

4. wear a Hanbok - Korea

(mặc Hanbok  - Hàn Quốc)

5. spend the New Year's Eve with the dead - Chile

(dành đêm giao thừa với người đã mất - Chi lê)

6. share a midnight kiss with someone they love - the USA

(chia sẻ nụ hôn lúc nửa đêm với người họ yêu - Mỹ)

Bài 2

2. Read about strange New Year’s practices in some countries. Then tick T (True) or F (False).

(Đọc về các phong tục đón năm mới kỳ lạ ở một số quốc gia. Sau đó đánh dấu vào T (Đúng) hoặc F (Sai).)

Denmark – Some people have a loud way of celebrating the New Year. They throw plates on their friends’ doors. The people with many dishes outside their doors feel proud because they have a lot of friends.

The USA – It’s a tradition in America to share a midnight kiss with someone you love. This will make the coming year beautiful and full of love for you.

Chile – In Chile people participate in a mass on New Year’s Eve. Then they go to the graveyard, sit on their chairs and wait for the New Year with the dead.

Korea – On New Year’s days, children wear a Hanbok, a traditional Korean dress, make one bow to their elders and wish them a long and healthy life. In return, they receive advice and some money.

T

F

1. The Americans exchange a midnight kiss with someone they love.

2. Korean elders bow to their children.

3. In Chile, people welcome the New Year with the dead.

4. Korean children make three bows to their elders.

5. In Denmark, people celebrate the New Year quietly.

Phương pháp giải:

Tạm dịch bài đọc:

Đan Mạch - Một số người có cách ăn mừng năm mới ồn ào. Họ ném đĩa vào cửa nhà bạn bè của họ. Những người có đĩa ngoài cửa cảm thấy tự hào vì họ có rất nhiều bạn bè.

Hoa Kỳ - Một truyền thống ở Hoa Kỳ là chia sẻ nụ hôn lúc nửa đêm với người bạn yêu. Điều này sẽ làm cho năm tới tươi đẹp và tràn ngập tình yêu đối với bạn.

Chile - Ở Chile, mọi người tham gia vào một đám đông vào đêm giao thừa. Sau đó, họ đến nghĩa địa, ngồi trên ghế của họ và chờ đợi giao thừa với người chết.

Hàn Quốc - Vào những ngày Tết, trẻ em mặc Hanbok, trang phục truyền thống của Hàn Quốc, cúi chào người lớn tuổi và chúc họ sống lâu và khỏe mạnh. Đổi lại, họ nhận được lời khuyên và một số tiền.

Lời giải chi tiết:

1.T

2. F

3. T

4. F

5. F

1. T

(Người Mỹ trao nhau nụ hôn lúc nửa đêm với người họ yêu. -> Đúng)

2. F

(Người lớn tuổi Hàn Quốc cúi chào con cái của họ. -> Sai)

Thông tin: Korean children bow to their elders.

(Trẻ em Hàn Quốc cúi chào người lớn tuổi.)

3. T

(Ở Chile, người dân đón năm mới cùng người chết. -> Đúng)

4. F

(Trẻ em Hàn Quốc cúi chào người lớn tuổi 3 cái. -> Sai)

Thông tin: Korean children make one bow to their elders.

(Trẻ em Hàn Quốc cúi chào người lớn tuổi 1 cái.)

5. F

(Ở Đan Mạch, mọi người đón năm mới một cách lặng lẽ. -> Sai)

Thông tin: In Denmark, people celebrate the New Year loudly.

(Ở Đan Mạch, mọi người đón năm mới một cách ồn ào.)

Bài 3

3. Read the passages again and complete the sentences with the words / phrases given in the box.

(Đọc lại các đoạn văn và hoàn thành các câu với các từ / cụm từ cho sẵn trong hộp.)

midnight                kiss                 children             Chileans                   break                Hanbok

1. The ______________ go to the graveyard on New Year’s Eve.

2. A ______________ will bring a New Year full of love.

3. The Danish ______________ plates on their friends’ doors at the New Year.

4. Korean children wear a ______________ at the New Year.

5. The Korean elders give their ______________ advice and some money.

Phương pháp giải:

- midnight kiss (n.p): nụ hôn lúc nửa đêm

- children (n): trẻ con

- Chileans (n): người Chile

- break (v): làm bể, vỡ

- Hanbok (n): trang phục truyền thống của Hàn Quốc

Lời giải chi tiết:

1. Chileans

2. midnight kiss

3. break

4. Hanbok

5. children

1. The Chileans go to the graveyard on New Year’s Eve.

(Người Chile đến nghĩa địa vào đêm giao thừa.)

2. A midnight kiss will bring a New Year full of love.

(Một nụ hôn lúc nửa đêm sẽ mang đến một năm mới đầy tình yêu.)

3. The Danish break plates on their friends’ doors at the New Year.

(Người Đan Mạch đánh vỡ đĩa ở cửa nhà bạn bè họ vào năm mới.)

4. Korean children wear a Hanbok at the New Year.

(Trẻ con Hàn Quốc mặc Hanbok vào năm mới.)

5. The Korean elders give their children advice and some money.

(Người lớn tuổi Hàn Quốc tặng con cháu lời khuyên và một số tiền.)


Cùng chủ đề:

Reading - Unit 7. Television - SBT Tiếng Anh 6
Reading - Unit 9. Cities Of The World - SBT Tiếng Anh 6
Reading - Unit 10. Our Houses In The Future - SBT Tiếng Anh 6
Reading - Unit 11. Our Greener World - SBT Tiếng Anh 6
Reading - Unit 12. Robots - SBT Tiếng Anh 6
Reading Unit 6 SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)
SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson) - Tập 2
Speaking - Unit 7. Television - SBT Tiếng Anh 6
Speaking - Unit 8. Sports And Games - SBT Tiếng Anh 6
Speaking - Unit 9. Cities Of The World - SBT Tiếng Anh 6
Speaking - Unit 10. Our Houses In The Future - SBT Tiếng Anh 6