Skills - Review 2 trang 69 SGK Tiếng Anh 7 mới
Nhìn vào tranh bên dưới. Viết hướng dẫn cách nấu món trứng chiên nấm.
Bài 1
1. Two people are talking about their favourite films: Gone with the Wind and A Space Odyssey. Read their descriptions and tick (✓ ) the boxes
(Hai người đang nói về những phim yêu thích: Cuốn theo chiều gió và Chuyến du hành không gian. Đọc miêu tả của họ và đánh dấu chọn khung.)
MAN: ‘This film was made in 1939 and stars Clark Gable and Vivien Leigh. It is a very long film because it covers all of the American Civil War. You never get bored because it is so exciting. I have seen it about four times and I still enjoy it. It may be too romantic for some people but that is one of the reasons I like it.’
WOMAN: ‘It is a classic science fiction film. Some people love it and other people hate it. Stanley Kubrick directed it in 1968. The story is about a group of American astronauts who travel into space to find a mysterious object. It is not a violent or exciting film but it is thrilling in its use of music and images.’
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
NGƯỜI ĐÀN ÔNG: “Phim này được thực hiện vào năm 1939 với các ngôi sao Clark Gable và Vivien Leigh. Nó là bộ phim rất dài bởi vì nó nói về cuộc nội chiến Mỹ. Bạn không bao giờ thấy chán bộ phim này bởi vì nó rất hấp dẫn. Mình đã xem nó khoảng 4 lần và vẫn thích nó. Nó có lẽ quá lãng mạn với vài người nhưng đó là một trong những lý do mình thích nó.”
NGƯỜI PHỤ Nữ: “Nó là một phim khoa học viễn tưởng cổ điển. Vài người thích nó và những người khác ghét nó. Stanley Kubrick đã đạo diễn cho phim này vào năm 1968. Câu chuyện nói về một nhóm nhà du hành người Mỹ du hành đến một hành tinh để tìm vật thể bí ẩn. Nó không phải là phim hấp dẫn hay bạo lực nhưng nó ly kỳ trong việc sử dụng hình ảnh và âm nhạc.”
Lời giải chi tiết:
Gone with the Wind (Cuốn theo chiều gió) |
A Space Odyssey (Một chuyến du hành không gian) |
1. It is a classical science fiction film. (Phim khoa học viễn tưởng là “Một chuyến du hành vũ trụ”.) |
√ |
2. It is directed by Stanley Kubrick. (Nó do Stanley Kubrick đạo diễn.) |
√ |
3. It stars Clark Gable and Vivien Leigh. (Nó có ngôi sao Clark Gable và Vivien Leigh tham gia diễn xuất.) |
√ |
4. It's about a journey into space. (Nó nói về một chuyên đi vào không gian.) |
√ |
5. It is romantic and exciting. (Nó lãng mạn và hấp dẫn.) |
√ |
Bài 2
2. Work in pairs. Plan a trip to a place. Ask and answer questions about the following ideas. You can use will or would like.
(Làm việc theo cặp. Lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một nơi. Hỏi và trả lời các câu hỏi về các ý tưởng sau đây. Bạn có thể sử dụng ý muốn hoặc muốn.)
• Where and when you go (Nơi và thời điểm bạn đi)
• Who you go with (Bạn đi với ai)
• How you travel (Bạn đi bằng phương tiện gì)
• What you bring (Bạn mang theo gì)
• What you do (Bạn làm gì)
Lời giải chi tiết:
A: Where will we go?
(Chúng ta sẽ đi đâu?)
B: We'll go to Huong Pagoda.
(Chúng ta sẽ đi chùa Hương.)
A: When will we go?
(Khi nào chúng ta sẽ đi?)
B: We'll go next Sunday.
(Chúng ta sẽ đi vào Chủ nhật tuần tới.)
A: Who will go with us?
(Chúng ta sẽ đi với ai?)
B: Minh and Mai will go with us.
(Chúng ta sẽ đi với Minh và Mai.)
A: How will we get there?
(Chúng ta đến đó bằng phương tiện gì?)
B: We will go by bus.
(Chúng ta sẽ đi bằng xe buýt.)
A: What will we take with us?
(Chúng ta mang theo gì?)
B: We will take the camera, food, mobile phone and bottled water.
(Chúng ta sẽ mang theo máy ảnh, thức ăn, điện thoại di động, và nước uống đóng chai.)
A: What will we do?
(Chúng ta sẽ làm gì?)
B: We will visit around the pagoda and take beautiful photos.
(Chúng ta sẽ tham quan quanh chùa và chụp những bức ảnh đẹp.)
Bài 3
3. Work in groups. Take turns talking about the arrangements for the trip.
(Làm việc nhóm. Thay phiên nhau nói về những sắp xếp cho chuyến đi.)
Lời giải chi tiết:
On Saturday night, we will prepare things in advance. We will prepare 1 sanwiches, 3 bottle of water, an umbrella, some candies and a camera.
Morning Sunday at 8:00 we will leave house to go the the zoo after breakfast.
Around 11:30 we will have lunch in the zoo and then go around the zoo.
In the afternoon we go home around 3 p.m.
Tạm dịch:
Tối Chủ nhật chúng tôi sẽ chuẩn bị mọi thứ trước. Chúng tôi chuẩn bị 3 bịch bánh sandwich, 3 chai nước, một cây dù, một ít kẹo và một máy chụp hình.
Sáng Chủ nhật 8 giờ chúng tôi sẽ rời khỏi nhà để đi vườn thú sau khi ăn sáng xong.
Khoảng 11 giờ 30 chúng tôi sẽ ăn trưa trong vườn thú và sau đó đi loanh quanh vườn thú.
Chúng tôi sẽ về nhà vào khoảng 3 giờ chiều.
Bài 4
4. Listen to a man talking about his meal in a restaurant and tick the adjectives you hear.
(Lắng nghe một người đàn ông nói về bữa ăn của mình trong một nhà hàng và đánh dấu các tính từ bạn nghe thấy.)
1 |
great |
5 |
sweet |
2 |
nice |
6 |
tasty |
3 |
fresh |
7 |
fine |
4 |
delicious |
8 |
good |
Phương pháp giải:
Audio script:
Last weekend I went to a seafood restaurant on Main Street. It’s great. To begin, I had a salad. It was fresh with a great house dressing. My main dish was fish. I really enjoyed the spices it was cooked in. The vegetables were good - very fresh and tasty. For dessert, I had ice cream. It’s usually delicious but this time it was much too sweet. I couldn’t eat much because I am on a diet. I had a cup of tea to drink. Oh, it was delicious.
Dịch bài nghe:
Cuối tuần qua tôi đã đi đến một nhà hàng hải sản trên Main Street. Thật tuyệt vời. Để bắt đầu, tôi đã có một món salad. Nó thật tươi với một mặc quần áo nhà tuyệt vời. Món chính của tôi là cá. Tôi thực sự rất thích các loại gia vị được nấu chín. Các loại rau rất ngon - rất tươi và ngon. Đối với món tráng miệng, tôi đã có kem. Nó thường ngon nhưng lần này thì quá ngọt. Tôi không thể ăn nhiều vì tôi đang ăn kiêng. Tôi uống một tách trà. Ồ, ngon quá.
Lời giải chi tiết:
1 |
great |
√ |
5 |
sweet |
✓ |
2 |
nice |
6 |
tasty |
✓ |
|
3 |
fresh |
✓ |
7 |
fine |
|
4 |
delicious |
✓ |
8 |
good |
√ |
Bài 5
5. Listen again and complete the menu.
(Nghe lai và hoàn thành thực đơn sau.)
Menu |
|
Appetizer |
________ |
Main dish |
________ , ________ |
Dessert |
________ |
Drink |
________ |
Lời giải chi tiết:
Menu (Thực đơn) |
|
Appetizer (Khai vị) |
salad (xà lách) |
Main dish (Món chính) |
fish , vegetables (cá, rau) |
Dessert (Tráng miệng) |
an ice cream (kem) |
Drink (Thức uống) |
a cup of tea (một tách trà) |
Bài 6
6. Look at the pictures below. Write the instructions of how to cook a mushroom omelette
(Nhìn vào tranh bên dưới. Viết hướng dẫn cách nấu món trứng chiên nấm.)
First, _____________
Then, _____________
Next, _____________
After that, _____________
Finally, _____________
Lời giải chi tiết:
First, slice the mushrooms.
(Đầu tiên, cắt nấm thành miếng nhỏ.)
Then, beat the eggs in a bowl.
(Sau đó, đánh trứng vào trong tô.)
Next, add salt to the egg mixture.
(Kế đến, cho muối vào hỗn hợp trứng.)
After that, pour the eggs into a frying pan. Add the mushrooms and cook.
(Sau đó đổ trứng vào chảo. Và thêm nấm vào nấu.)
Finally, fold the omelette in half.
( Cuối cùng gấp trứng thành một nửa.)