So sánh hơn và so sánh nhất với tính từ đặc biệt - Những trường hợp phổ biến cần ghi nhớ tiếng Anh 7 — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 7 Lý thuyết So sánh hơn Tiếng Anh 7


So sánh hơn và so sánh nhất với tính từ đặc biệt trong tiếng Anh

Những tính từ đặc biệt khi so sánh hơn gồm: good - better - the best, bad - worse - the worst, old - elder - the eldest, far - farther/ further - the farthest/ the furthest, little - less - the least, much/ many - more - the most,...

1. Tính từ bất quy tắc

Adjective

(Tính từ)

Comparative

(So sánh hơn)

Superlative

(So sánh hơn nhất)

good (tốt)

better

the best

bad (xấu)

worse

the worst

many/ much (nhiều)

more

the most

little (chút/ ít)

less

the least

old (già/ cũ)

older/ elder

the oldest/ the eldest

far (xa)

farther/ further

the farthest/ the furthest

2. Tính từ dùng được ở cả 2 dạng ‘-er/est’ và ‘more/most’

Adjective

(Tính từ)

Comparative

(So sánh hơn)

Superlative

(So sánh hơn nhất)

clever (thông thái)

cleverer/ more clever

the cleverest/ the most clever

gentle (nhẹ nhàng)

gentler/ more gentle

the gentlest/ the most gentle

friendly (thân thiện)

friendlier/ more friendly

the friendliest/ the most friendly

quiet (yên tĩnh)

quieter/ more quiet

the quietest/ the most quiet

simple (đơn giản)

simpler/ more simple

the simplest/ the most simple

narrow (chật hẹp)

narrower/ more narrow

the narrowest/ the most narrow

3. Tính từ tuyệt đối (không thể dùng dạng so sánh)

Có một số tính từ mang nghĩa tuyệt đối. Những tính từ này không thể so sánh được, nên ta sẽ không dùng dạng so sánh.

blind : (không nói more blind, most blind)

dead : đã tử vong (không nói deader, deadest)

fatal : gây tử vong (không nói more fatal, most fatal)

final : cuối cùng (không nói more final, most final)

left/right : trái phải (không nói lefter/righter, leftest/rightest)

unique : độc nhất vô nhị (không nói more unique, most unique)

universal : phổ biến, tất cả (không nói more funiversal, most universal)

vertical/horizontal : theo chiều dọc/theo chiều ngang (không nói more vertical, most vertical)

wrong : sai trái ( không nói wronger, wrongest)


Cùng chủ đề:

Mạo từ a,an,the, và các trường hợp không dùng mạo từ tiếng Anh 7
Must và have to sự khác nhau về cách sử dụng và cấu trúc tiếng Anh 7
Ngữ điệu của câu (Intonation) - Ngữ điệu của câu hỏi và câu trần thuật tiếng anh 7
Quy tắc cần nhớ khi thêm - Ing sau động từ thì hiện tại tiếp diễn tiếng Anh 7
Should và shouldn't cách sử dụng và ý nghĩa tiếng Anh 7
So sánh hơn và so sánh nhất với tính từ đặc biệt - Những trường hợp phổ biến cần ghi nhớ tiếng Anh 7
So sánh hơn với more và less ý nghĩa và hình thức của danh từ theo sau tiếng Anh 7
So sánh hơn với tính từ dài - Quy tắc và các lưu ý tiếng Anh 7
So sánh hơn với tính từ ngắn - Quy tắc và các lưu ý tiếng Anh 7
So sánh nhất với tính từ dài trong tiếng Anh
So sánh nhất với tính từ ngắn - Quy tắc và các lưu ý tiếng Anh 7