So sánh nhất với tính từ ngắn - Quy tắc và các lưu ý tiếng Anh 7 — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 7 Lý thuyết So sánh nhất Tiếng Anh 7


So sánh nhất với tính từ ngắn

- Tính từ ngắn là những tính từ có một âm tiết. - So sánh nhất của tính từ dùng để so sánh giữa từ 3 người sự vật trở lên. - Cấu trúc: S + be + adj-EST + (in/of) + N

1 . Định nghĩa tính từ ngắn

- Tính từ ngắn là những tính từ có một âm tiết.

Ví dụ như:  big (to) ,  small (nhỏ) ,  tall (cao) , ...

- Ngoài ra một số tính từ có 2 âm tiết nhưng tận cùng là "y" cũng sử dụng dạng so sánh hơn như với tính từ ngắn.

Ví dụ như:  happy (vui vẻ) ,  easy (dễ) ,  ...

2. So sánh nhất của tính từ ngắn

- So sánh nhất được dùng để so sánh từ 3 đối tượng trở lên nhằm diễn tả một người hoặc vật mang một đặc điểm nào đó vượt trội hơn hẳn so với tất cả những đối tượng còn lại được nhắc đến.

- Cấu trúc: S + be + THE + adj -EST (+ in/ of N)

My house is the smallest .

(Nhà của mình là nhỏ nhất.)

This is the longest road.

(Đây là con đường dài nhất.)

3. Chú ý khi thành lập dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất của tính từ ngắn

- Chỉ thêm "r" hoặc "st" với những tính từ ngắn kết thúc bằng đuôi "e".

Ví dụ:

large – larger - the largest

nice - nicer - the nicest

- Ta gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi "er/est" với những tính từ một âm tiết kết thúc bằng 1 phụ âm + 1 nguyên âm + 1 phụ âm.

Ví dụ:

big -  bigger -  the biggest

hot -  hotter -  the hottest


Cùng chủ đề:

So sánh hơn và so sánh nhất với tính từ đặc biệt - Những trường hợp phổ biến cần ghi nhớ tiếng Anh 7
So sánh hơn với more và less ý nghĩa và hình thức của danh từ theo sau tiếng Anh 7
So sánh hơn với tính từ dài - Quy tắc và các lưu ý tiếng Anh 7
So sánh hơn với tính từ ngắn - Quy tắc và các lưu ý tiếng Anh 7
So sánh nhất với tính từ dài trong tiếng Anh
So sánh nhất với tính từ ngắn - Quy tắc và các lưu ý tiếng Anh 7
Sở hữu cách - Cách thành lập với các loại danh từ khác nhau và ý nghĩa sử dụng tiếng Anh 7
Sự khác biệt giữa thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp tiếng Anh 7
Sự khác biệt giữa thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn tiếng Anh 7
Sự thay đổi âm (sound changes) - Những trường hợp thay đổi âm phổ biến tiếng anh 7
There is, there are ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng tiếng Anh 7