Speaking - Lesson 1 - Unit 7. Movies - Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World — Không quảng cáo

Tiếng anh 6 - ILearn Smart World


Speaking - Lesson 1 - Unit 7. Movies - Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Speaking- Lesson 1 - Unit 7. Movies - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

a

IT’S MOVIE NIGHT!

Start the conversation in a friendly way.

(Bắt đầu bài hội thoại theo cách thân thiện.)

a. You’re choosing movies to watch on Friday, Saturday, and Sunday. Work in pairs. Turn to page 122 File 6.

(Em đang chọn phim để xem vào thứ Sáu, thứ Bảy, và Chủ nhật. Làm việc theo cặp. Chuyển đến trang 122 File 6.)

Phương pháp giải:

File 6: It's Movie Night!

a. You're choosing a movie to watch. Work in pairs. Choose a movie to watch on Friday, Saturday, and Sunday.

(Em đang chọn một phim để xem. Làm việc theo cặp. Chọn một phim để xem vào tối thứ Sáu, Bảy và Chủ nhật.)

A: Do you want to see a movie on Friday?

(Bạn có muốn xem phim vào thứ Sáu không?)

B: OK.

(Có chứ.)

A: Why don't we watch Breadhouse?

(Chúng ta xem Breadhouse nhé?)

B: What kind of movie is it?

(Nó thuộc thể loại phim gì?)

A: It's a comedy.

(Nó là hài kịch.)

B: No, I don't really like comedies. How about The Darkness Inside?

(Không, mình không thích hài kịch. Chúng mình xem The Darkness Inside nhé?)

A: OK, what time is it on?

(Được thôi, mấy giờ nó chiếu?)

B: It's on at seventeen and nine-thirty.

(Nó chiếu lúc 7:10 và 9:30.)

A: I'm busy at seven-ten, let's watch it at nine-thirty.

(7:10 mình bận rồi, chúng mình xem lúc 9:30 nhé.)

B: OK.

(Đồng ý.)

Lời giải chi tiết:

A: Do you want to see a movie on Sunday?

(Bạn có muốn xem phim vào Chủ nhật không?)

B: OK.

(Có chứ.)

A: Why don't we watch Robot world?

(Chúng ta xem Robot world nhé?)

B: What kind of movie is it?

(Nó thuộc thể loại phim gì?)

A: It's an animated movie.

(Nó là phim hoạt hình.)

B: Yeah, I really like animated movies. What time is it on?

(Hoan hô, mình thật sự phim hoạt hình. Mấy giờ phim chiếu?)

A: It's on at 11:30, 2:20 and 4:00.

(Nó chiếu lúc 11:30, 2:20 và 4:00 giờ.)

B: I'm busy at 2:20 and 11:30, let's watch it at 4:00.

(Mình bận lúc 2:20 và 11:30, chúng mình xem lúc 4:00 nhé.)

A: OK.

(Đồng ý.)

b

b. Join another pair. Did you choose the same movies?

(Tham gia với cặp khác. Các bạn có chọn phim giống nhau không?)

Lời giải chi tiết:

No, we didn’t. We chose different movies.  My pair chose Robot world but the other pair chose Bull fight.

(Không, chúng tôi không chọn giống nhau. Chúng tôi đã chọn phim khác nhau. Cặp của tôi chọn Robot world, nhưng cặp kia lại chọn Bull fight.)

Từ vựng

1.

comedy /ˈkɒmədi/
(n): hài kịch

2.

science fiction /ˈsaɪəns/ /ˈfɪkʃən/
(n): khoa học viễn tưởng

3.

horror /ˈhɒrə(r)/
(n): kinh dị

4.

action /ˈækʃn/
(n): hành động

5.

drama /ˈdrɑːmə/
(n): kịch

6.

animated /ˈænɪmeɪtɪd/
(a): hoạt hình


Cùng chủ đề:

Speaking - Lesson 1 - Unit 2. School - Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Speaking - Lesson 1 - Unit 3. Friends - Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Speaking - Lesson 1 - Unit 4. Fesstivals and Free Time - Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Speaking - Lesson 1 - Unit 5. Around Town - Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Speaking - Lesson 1 - Unit 6. Community - Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Speaking - Lesson 1 - Unit 7. Movies - Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Speaking - Lesson 2 - Unit 1. Home - Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Speaking - Lesson 2 - Unit 2. School - Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Speaking - Lesson 2 - Unit 3. Friends - Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Speaking - Lesson 2 - Unit 4. Fesstivals and Free Time - Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Speaking - Lesson 2 - Unit 5. Around Town - Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World