Speaking - Lesson 2 - Unit 5. Around Town - Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World — Không quảng cáo

Tiếng anh 6 - ILearn Smart World


Speaking - Lesson 2 - Unit 5. Around Town - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Tải về

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Speaking - Lesson 2 - Unit 5. Around Town - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

a

What Would You Like to Order?

(Bạn muốn gọi món gì?)

Use words/sounds to get time to think.

(Sử dụng các từ và âm để có thời gian suy nghĩ.)

a. You’re at a restaurant. Work in pair. Student A, you’re a customer. Order some food. Student B, you’re a waiter. Take the customer’s order.

(Em đang ở nhà hàng. Làm việc theo cặp. Học sinh A, em là khách hàng. Gọi một ít thức ăn. Học sinh B, em là người phục vụ. Ghi lại các món mà khách hàng gọi.)

Phương pháp giải:

- spaghetti (n): mỳ ống Ý

- water (n): nước

- brownie (n): bánh hạnh nhân

- apple pie (n): bánh nhân táo

Lời giải chi tiết:

B: What would you like to eat?

(Ngài muốn muốn ăn gì?)

A: I’d some spaghetti and fries.

(Tôi muốn một ít mỳ ống Ý và khoai tây chiên.)

B: What would you like to drink?

(Ngài muốn uống gì?)

A: I’d like some coffee.

(Tôi muốn một ít cà phê.)

B: OK. Anything else?

(Vâng. Còn gì nữa không thưa ngài?)

A: I also would like some dessert.

(Tôi cũng muốn một ít món tráng miệng.)

B: What would you like for dessert?

(Ngài muốn món tráng miệng nào?)

A: I’d like an apple pie. Thanks.

(Tôi muốn một cái bánh nhân táo. Cảm ơn.)

B: OK. Just a minute, please.

(Vâng. Ngài vui lòng đợi một chút.)

b

b. Swap roles. Use the menu from Reading.

(Đổi vai. Sử dụng thực đơn từ bài Reading.)

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

A: Would you like to see the menu?

(Ngài có muốn xem thực đơn không?)

B: Yes, please.

(Vâng, làm ơn.)

A: What would you like to order?

(Ngài muốn gọi món gì?)

B: I'd like some chicken pasta.

(Tôi muốn một ít mì ống thịt gà.)

A: What would you like to drink?

(Ngài  muốn uống gì?)

B: I'd like some orange juice, please.

(Làm ơn cho tôi một ít nước cam.)

A: Would you like some dessert?

(Ngài có muốn ăn tráng miệng không?)

B: Yes. I'd like some ice cream.

(Vâng. Tôi muốn một ít kem.)

Từ vựng

1.

order /ˈɔːdə(r)/
(v): gọi món

2.

dessert /dɪˈzɜːt/
(n): món tráng miệng

3.

tip /tɪp/
(n): tiền boa

4.

check /tʃek/
(n): hóa đơn

5.

change /tʃeɪndʒ/
(n): tiền thừa

6.

menu /ˈmenjuː/
(n): thực đơn

7.

vegetable curry /ˈvɛʤtəb(ə)l/ /ˈkʌri/
(n): cà ri rau củ

8.

chicken pasta /ˈʧɪkɪn/ /ˈpæstə/
(n): mỳ ống thịt gà

9.

hamburger /ˈhæmbɜːɡə(r)/
(n): bánh hăm-bơ-gơ

10.

cheese sandwich /ʧiːz/ /ˈsænwɪʤ/
(n): bánh mỳ kẹp phô mai

11.

fries /fraɪz/
(n): khoai tây chiên

12.

orange juice /ˈɒrɪnʤ/ /ʤuːs/
(n): nước cam ép

13.

cola /ˈkəʊlə/
(n): nước ngọt có ga

14.

coffee /ˈkɒfi/
(n): cà phê

15.

ice cream /aɪs/ /kriːm/
(n): kem

16.

cheesecake /ˈtʃiːzkeɪk/
(n): bánh pho mát

17.

cupcake /ˈkʌpkeɪk/
(n): bánh nướng nhỏ

19.

brownie /ˈbraʊni/
(n): bánh hạnh nhân

20.

apple pie /ˈæpl/ /paɪ/
(n): bánh nhân táo


Cùng chủ đề:

Speaking - Lesson 1 - Unit 7. Movies - Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Speaking - Lesson 2 - Unit 1. Home - Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Speaking - Lesson 2 - Unit 2. School - Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Speaking - Lesson 2 - Unit 3. Friends - Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Speaking - Lesson 2 - Unit 4. Fesstivals and Free Time - Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Speaking - Lesson 2 - Unit 5. Around Town - Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Speaking - Lesson 2 - Unit 6. Community - Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Speaking - Lesson 2 - Unit 7. Movies - Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Speaking - Lesson 3 - Unit 1. Home - Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Speaking - Lesson 3 - Unit 2. School - Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Speaking - Lesson 3 - Unit 3. Friends - Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World