Speaking - Test Yourself 3 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 11 - Global Success (Kết nối tri thức) Test Yourself 3


Speaking - Test Yourself 3 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success

Complete the following conversations by circling the best answers. (4 pts)

Bài 1

Complete the following conversations by circling the best answers. (4 pts)

(Hoàn thành các đoạn hội thoại sau bằng cách khoanh tròn các câu trả lời đúng nhất.)

40. Nam: My final exam is tomorrow.

Minh: _____________!

A. Good luck

B. Congratulations

C. Well done

D. Best wishes

41. Lan: We’re going to Nha Trang for our holiday. We’re leaving tomorrow.

Mai: Really? _____________!

A. Have a good time

B. Same to you

C. Get well soon

D. Happy New Year

42. Minh: Mr Phong, could I meet you on Friday at 10 a.m.?

Mr Phong: I’m afraid I can’t _____________ it at that time. Are you free at noon?

A. give

B. do

C. take

D. make

43. Mary: Good morning, this is Mary Wilson speaking. I’d like to make an appointment with you at 5 p.m. tomorrow. Are you available?

Mr Smith: _____________. I’ll see you tomorrow.

A. Yes, 5 p.m. suits me

B. I’m afraid I can’t

C. I’m sorry

D. How about 6 p.m.

Lời giải chi tiết:

40. A

Nam: My final exam is tomorrow.

(Kỳ thi cuối kỳ của tôi là vào ngày mai.)

Minh: Good luck !

(Chúc may mắn!)

A. Good luck

(Chúc may mắn)

B. Congratulations

(Xin chúc mừng)

C. Well done

(Làm tốt lắm)

D. Best wishes

(Gửi bạn lời chúc tốt đẹp nhất)

41. A

Lan: We’re going to Nha Trang for our holiday. We’re leaving tomorrow.

(Chúng tôi sẽ đến Nha Trang cho kỳ nghỉ của chúng tôi. Chúng tôi sẽ rời đi vào ngày mai.)

Mai: Really? Have a good time !

(Thật sao? Chúc bạn vui vẻ!)

A. Have a good time

(Chúc bạn vui vẻ)

B. Same to you

(Bạn cũng vậy)

C. Get well soon

(Sớm bình phục)

D. Happy New Year

(Chúc mừng năm mới)

42. D (I can’t make it: tôi không đến được, tôi không rảnh)

Minh: Mr Phong, could I meet you on Friday at 10 a.m.?

(Anh Phong, tôi có thể gặp anh vào thứ Sáu lúc 10 giờ sáng được không?)

Mr Phong: I’m afraid I can’t make it at that time. Are you free at noon?

(Tôi sợ rằng tôi không thể đến được vào thời điểm đó. Bạn có rảnh vào buổi trưa không?)

A. give

B. do

C. take

D. make

43. A

Mary: Good morning, this is Mary Wilson speaking. I’d like to make an appointment with you at 5 p.m. tomorrow. Are you available?

(Chào buổi sáng, đây là Mary Wilson. Tôi muốn hẹn gặp bạn lúc 5 giờ chiều ngày mai. Bạn có rảnh không?)

Mr Smith: Yes, 5 p.m. suits me . I’ll see you tomorrow.

(Vâng, 5 giờ chiều là phù hợp với tôi. Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai.)

A. Yes, 5 p.m. suits me

(Vâng, 5 giờ chiều ổn với tôi)

B. I’m afraid I can’t

(Tôi e rằng tôi không thể)

C. I’m sorry

(Tôi xin lỗi)

D. How about 6 p.m.

(Khoảng 6 giờ chiều thì sao?)


Cùng chủ đề:

Reading - Unit 8. Becoming independent - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Reading - Unit 9. Social issues - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Reading - Unit 10. The ecosystem - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Speaking - Test Yourself 1 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Speaking - Test Yourself 2 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Speaking - Test Yourself 3 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Speaking - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Speaking - Unit 1. A long and healthy life - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Speaking - Unit 2. The generation gap - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Speaking - Unit 3. Cities of the future - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Speaking - Unit 4. ASEAN and Viet Nam - SBT Tiếng Anh 11 Global Success