Speaking - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Complete the following conversations by circling the best answers. (4 pts)
Câu 1
Complete the following conversations by circling the best answers. (4 pts)
(Hoàn thành các đoạn hội thoại sau bằng cách khoanh tròn các câu trả lời đúng nhất.)
40. A: I’m afraid the charity event tomorrow has been cancelled due to bad weather.
B: __________! I’ve been looking forward to it all week!
A. I can sympathise
B. What a pity
C. What a surprise
D. I’m so sorry
41. A: I’ve just failed my test.
B: __________. Don’t feel too bad, but try harder next time.
A. I’m so ashamed to hear that
B. I’m so disappointed to hear that
C. I’m so sorry to hear that
D. I’m so shocked to hear that
42. A: I’m really __________ hiking.
B: Me too! Let’s go on a hike this weekend!
A. about
B. over
C. in
D. into
43. A: I can’t __________ the idea of killing animals for fur.
B: It’s cruel, isn’t it?
A. suffer
B. stand
C. deal
D. protect
Lời giải chi tiết:
40. B (Dùng “What a pity!” để bày tỏ sự nuối tiếc.)
A: I’m afraid the charity event tomorrow has been cancelled due to bad weather.
(Tôi e rằng sự kiện từ thiện ngày mai đã bị hủy do thời tiết xấu.)
B: What a pity ! I’ve been looking forward to it all week!
(Thật đáng tiếc! Tôi đã mong chờ nó cả tuần!)
A. I can sympathise (Tôi có thể thông cảm)
B. What a pity (Thật đáng tiếc)
C. What a surprise (Thật bất ngờ)
D. I’m so sorry (Tôi rất xin lỗi)
41. C (Ta nói “I’m so sorry to hear that” khi muốn thể hiện sự cảm thông, chia buồn với người khác.)
A: I’ve just failed my test.
(Tôi vừa trượt bài kiểm tra của mình.)
B: I’m so sorry to hear that . Don’t feel too bad, but try harder next time.
(Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Đừng cảm thấy quá tệ, nhưng hãy cố gắng hơn vào lần sau.)
A. I’m so ashamed to hear that
(Tôi rất xấu hổ khi nghe điều đó)
B. I’m so disappointed to hear that
(Tôi rất thất vọng khi nghe điều đó)
C. I’m so sorry to hear that
(Tôi rất tiếc khi nghe điều đó)
D. I’m so shocked to hear that
(Tôi rất sốc khi nghe điều đó)
42. D (cấu trúc “be really into sth/V-ing” mang nghĩa “thực sự thích làm gì/cái gì”.)
A: I’m really into hiking.
(Tôi thực sự thích đi bộ đường dài.)
B: Me too! Let’s go on a hike this weekend!
(Tôi cũng vậy! Hãy cùng đi dã ngoại vào cuối tuần này nhé!)
A. about
B. over
C. in
D. into
43. B (cấu trúc “can’t stand sb/sth: không thể chịu đựng được ai đó/cái gì”.)
A: I can’t stand the idea of killing animals for fur.
(Tôi không thể chịu được ý tưởng giết động vật để lấy lông.)
B: It’s cruel, isn’t it?
(Thật tàn nhẫn phải không?)
A. suffer
B. stand
C. deal
D. protect