Speaking - Unit 1. Family chores - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 10 - English Discovery Unit 1. Family chores


1.8 Speaking - Unit 1. Family chores - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery

1. Reorder the words to make meaningful sentences.2. Put the sentences from Excersie 1 into the correct column.3. Fill in each blank with ONE word. The first letters are given.4. Write your opinions for the chores below using the given words. Then give one reason for each of your opinions.5. Prepare a talk giving your opinions about doing household chores. Remember to use structures in the Speaking Focus in the Students’ book.

Bài 1:

1. Reorder the words to make meaningful sentences.

(Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu có nghĩa.)

1. stand / washing / I / can't/ windows

2. not / I / bad / sweeping / think / the / is / floor

3. shopping / He / doesn't / very / like / much

4. enjoy /my/ doing / I / ironing / really

5. thinks / washing-up / the / doing / She / awful / is

6. My / chore / is / watering / favourite / plants / the

7. She / doing/ hates / the / very / laundry / much

8. I / walking / so / think / the /is/ dog / fun

Lời giải chi tiết:

1. I can’t stand washing windows.

(Tôi không thể đứng rửa cửa sổ.)

2. I think sweeping the floor is not bad.

(Tôi nghĩ rằng quét sàn không phải là tệ.)

3. He doesn’t like shopping very much.

(Anh ấy không thích mua sắm cho lắm.)

4. I really enjoy doing my ironing.

(Tôi thực sự thích làm công việc ủi quần áo của mình.)

5. She thinks doing the washing-up is awful.

(Cô ấy nghĩ việc rửa bát thật là kinh khủng.)

6. My favourite chore is watering the plants.

(Việc vặt yêu thích của tôi là tưới cây.)

7. She hates doing the laundry very much.

(Cô ấy rất ghét giặt giũ.)

8. I think walking the dog is so fun.

(Tôi nghĩ rằng việc dắt chó đi dạo thật là vui.)

Bài 2:

2. Put the sentences from Excersie 1 into the correct column.

(Đặt các câu từ Bài tập 1 vào cột đúng.)

Like

Don’t like

Lời giải chi tiết:

Like (Thích)

Don’t like (Không thích)

I really enjoy doing my ironing.

(Tôi thực sự thích làm công việc ủi quần áo của mình.)

I can’t stand washing windows.

(Tôi không thể đứng rửa cửa sổ.)

I think sweeping the floor is not bad.

(Tôi nghĩ rằng quét sàn không phải là tệ.)

He doesn’t like shopping very much.

(Anh ấy không thích mua sắm cho lắm.)

My favourite chore is watering the plants.

(Việc vặt yêu thích của tôi là tưới cây.)

She thinks doing the washing-up is awful.

(Cô ấy nghĩ việc rửa bát thật là kinh khủng.)

I think walking the dog is so fun.

(Tôi nghĩ rằng việc dắt chó đi dạo thật là vui.)

She hates doing the laundry very much.

(Cô ấy rất ghét giặt giũ.)

Bài 3:

3. Fill in each blank with ONE word. The first letters are given.

(Điền vào mỗi chỗ trống với MỘT từ. Những chữ cái đầu tiên được đưa ra.)

1. A: Do you like feeding the dog?

B: No, I h ___________ it.

2. A: My f ___________ chore is cooking. What's yours?

B: Cooking is fun, but I prefer shopping.

3. A: I don't like doing the washing-up. What about you?

B: I don't m ___________ doing it. It's rather fun.

4. A: I can't s ___________ dusting the furniture.

B: I don't like it either.

5. A: I t ___________ painting the fence is so fun. What do you think?

B: I agree. I also like watering the plants.

Lời giải chi tiết:

1. A: Do you like feeding the dog?

( Bạn có thích cho chó ăn không?)

B: No, I hate it.

(Không, tôi ghét làm việc đó.)

2. A: My favourite chore is cooking. What's yours?

(Việc nhà yêu thích của tôi là nấu ăn. Của bạn là gì?)

B: Cooking is fun, but I prefer shopping.

(Nấu ăn rất vui, nhưng tôi thích mua sắm hơn.)

3. A: I don't like doing the washing-up. What about you?

(Tôi không thích rửa bát. Thế còn bạn?)

B: I don't mind doing it. It's rather fun.

(Tôi không ngại làm điều đó. Nó khá là vui.)

4. A: I can't stand dusting the furniture.

(Tôi không thể chịu được việc quét bụi đồ đạc trong nhà.)

B: I don't like it either.

(Tôi cũng không thích.)

5. A: I think painting the fence is so fun. What do you think?

(Tôi nghĩ rằng việc sơn hàng rào thật là vui. Bạn nghĩ sao?)

B: I agree. I also like watering the plants.

(Tôi đồng ý. Tôi cũng thích tưới cây.)

Bài 4:

4. Write your opinions for the chores below using the given words. Then give one reason for each of your opinions.

(Viết ý kiến của bạn cho công việc dưới đây bằng cách sử dụng các từ cho sẵn. Sau đó, đưa ra một lý do cho mỗi ý kiến của bạn.)

vacuum the floor (like - hate)

(+) I like vacuuming the floor. It makes our house clean and bright.

(-) I hate vacuuming the floor. It's so noisy.

1. Do the washing-up (OK - awful)

2. Feed the dog (fun - can’t stand)

3. Do the cooking (love - don’t like)

4. Paint the fence (enjoyable - terrible)

Lời giải chi tiết:

1. (+) I think doing the washing-up is OK. It helps me reduce stress and increase concentration.

(Tôi nghĩ rửa bát là OK. Nó giúp tôi giảm căng thẳng và tăng khả năng tập trung.)

(-) I hate doing the washing-up. Grease and leftovers on my hands make me feel very uncomfortable.

(Tôi ghét rửa bát. Dầu mỡ và thức ăn thừa trên tay khiến tôi cảm thấy rất khó chịu.)

2. (+) I think feeding the dog is fun. It taught me responsibility and empathy.

(Tôi nghĩ rằng việc cho chó ăn là một niềm vui. Nó đã dạy tôi trách nhiệm và sự đồng cảm.)

(-)  I can’t stand feeding the dog. I am allergic to dog fur.

(Tôi không thể chịu đựng được việc cho con chó ăn. Tôi bị dị ứng với lông chó.)

3. (+) I love cooking. I’m happy and satisfied when I cook for my family, relatives, friends, or even people whom I do not know and they enjoy my food.

(Tôi thích nấu ăn. Tôi hạnh phúc và hài lòng khi nấu ăn cho gia đình, người thân, bạn bè hoặc cả những người tôi không quen biết và họ thưởng thức món ăn của tôi.)

(-)  I don’t like cooking. It makes me smell greasy.

(Tôi không thích nấu ăn. Nó làm cho tôi có mùi dầu mỡ.)

4. (+) I think painting the fence is enjoyable. It makes my house look more prominent.

(Tôi nghĩ việc sơn hàng rào rất thú vị. Nó làm cho ngôi nhà của tôi trông nổi bật hơn.)

(-) I think painting the fence is terrible. It cost me a lot of time and money.

(Tôi nghĩ việc sơn hàng rào thật khủng khiếp. Tôi đã tiêu tốn rất nhiều thời gian và tiền bạc.)

Bài 5:

5. Prepare a talk giving your opinions about doing household chores. Remember to use structures in the Speaking Focus in the Students’ book.

(Chuẩn bị một bài nói chuyện đưa ra ý kiến của bạn về việc làm việc nhà. Hãy nhớ sử dụng các cấu trúc trong phần Nói Trọng tâm trong sách Học sinh.)

Lời giải chi tiết:

Everyone in the family must do the chores since doing the dishes is an act of love for the household. Participating in household duties is a duty that one must perform to demonstrate their family membership rather than a division of labor. Naturally, you must contribute to the household chores if you live with a family. As a result, everyone in the household shares equally in the household work in my family. This task was given to me because my favourite chore is cleaning the house and feeding the pets. My mother enjoys cooking, so she takes on the responsibilities of feeding the household and shopping for groceries. My father is in charge of doing the laundry and maintaining household appliances. I think that distributing household duties equally makes everyone happy and less stressed, as well as strengthens family ties.

Tạm dịch:

Công việc nhà là tình yêu thương hướng về gia đình, và là công việc mà tất cả thành viên gia đình phải làm.Tham gia công việc nhà không phải là việc phân công lao động, mà là công việc chứng minh rằng mình là thành viên trong gia đình. Nếu là thành viên gia đình sống cùng nhau thì đương nhiên phải tham gia công việc nhà. Chính vì điều đó, trong gia đình tôi, công việc nhà được chia đều cho mỗi thành viên trong nhà. Tôi thích cho chó ăn và lau chùi nhà cửa, vì vậy công việc này được giao cho tôi. Mẹ tôi thích sáng tạo các món ăn, vì vậy mẹ đảm nhiệm vai trò nấu ăn cho gia đình và đi chợ để mua thực phẩm. Bố tôi có trách nhiệm rửa bát và sửa các đồ dùng trong nhà. Tôi nghĩ việc phân chia đồng đều công việc nhà giúp cho mọi thành viên đỡ áp lực và vui vẻ hơn, đồng thời cũng gắn kết các thành viên trong gia đình với nhau.


Cùng chủ đề:

Self - Check - Unit 5. Charity - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
Self - Check - Unit 6. Time to learn - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
Self - Check - Unit 7. Cultural diversity - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
Self - Check - Unit 8. Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
Self - Check - Unit 9. Consumer society - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
Speaking - Unit 1. Family chores - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
Speaking - Unit 2. Science and invetions - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
Speaking - Unit 3. The Arts - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
Speaking - Unit 4. Home sweet home - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
Speaking - Unit 5. Charity - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
Speaking - Unit 6. Time to learn - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery